Bản dịch của từ Championship trong tiếng Việt

Championship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Championship (Noun)

tʃˈæmpinʃɪp
tʃˈæmpinʃɪp
01

Cuộc thi giành chức vô địch trong một môn thể thao hoặc trò chơi.

A contest for the position of champion in a sport or game.

Ví dụ

The championship was won by Michael in the tennis tournament.

Chức vô địch đã được Michael giành được trong giải tennis.

The soccer championship attracted many fans to the stadium.

Giải vô địch bóng đá đã thu hút nhiều người hâm mộ đến sân vận động.

She trained hard to compete in the swimming championship next month.

Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để tham gia vào giải bơi sắp tới.

02

Sự ủng hộ hoặc bảo vệ mạnh mẽ của một người hoặc một mục đích.

The vigorous support or defence of a person or cause.

Ví dụ

The local community showed championship for the charity event.

Cộng đồng địa phương đã thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho sự kiện từ thiện.

Her championship of environmental protection is widely recognized.

Sự ủng hộ của cô ấy đối với bảo vệ môi trường được nhiều người công nhận.

The championship for equal rights sparked a positive movement.

Sự ủng hộ cho quyền bình đẳng đã thúc đẩy một phong trào tích cực.

Dạng danh từ của Championship (Noun)

SingularPlural

Championship

Championships

Kết hợp từ của Championship (Noun)

CollocationVí dụ

Swimming championship

Giải bơi

The swimming championship attracted many young athletes.

Giải vô địch bơi lội thu hút nhiều vận động viên trẻ.

Regional championship

Giải vô địch vùng miền

The school organized a regional championship for soccer.

Trường tổ chức một giải vô địch khu vực cho bóng đá.

International championship

Giải vô địch quốc tế

The international championship attracted top athletes from around the world.

Giải vô địch quốc tế thu hút các vận động viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.

Major championship

Giải vô địch lớn

She won a major championship in tennis.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong một giải vô địch lớn ở quần vợt.

British championship

Giải vô địch anh

She won the british championship in social dancing.

Cô ấy đã giành chiến thắng tại giải vô địch anh về khiêu vũ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Championship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Being well-trained, they now have a better chance of winning more and awards than their predecessors [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Brazilian footballers are paid millions of dollars a year just to bring victory to their country, explaining why this nation has won so many [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports

Idiom with Championship

Không có idiom phù hợp