Bản dịch của từ Championship trong tiếng Việt
Championship
Noun [U/C]

Championship(Noun)
tʃˈæmpiənʃˌɪp
ˈtʃæmpiənˌʃɪp
01
Hành động bảo vệ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân.
The act of championing or supporting a cause
Ví dụ
Championship

Hành động bảo vệ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân.
The act of championing or supporting a cause