Bản dịch của từ Championship trong tiếng Việt
Championship
Championship (Noun)
The championship was won by Michael in the tennis tournament.
Chức vô địch đã được Michael giành được trong giải tennis.
The soccer championship attracted many fans to the stadium.
Giải vô địch bóng đá đã thu hút nhiều người hâm mộ đến sân vận động.
She trained hard to compete in the swimming championship next month.
Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để tham gia vào giải bơi sắp tới.
The local community showed championship for the charity event.
Cộng đồng địa phương đã thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho sự kiện từ thiện.
Her championship of environmental protection is widely recognized.
Sự ủng hộ của cô ấy đối với bảo vệ môi trường được nhiều người công nhận.
The championship for equal rights sparked a positive movement.
Sự ủng hộ cho quyền bình đẳng đã thúc đẩy một phong trào tích cực.
Dạng danh từ của Championship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Championship | Championships |
Kết hợp từ của Championship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swimming championship Giải bơi | The swimming championship attracted many young athletes. Giải vô địch bơi lội thu hút nhiều vận động viên trẻ. |
Regional championship Giải vô địch vùng miền | The school organized a regional championship for soccer. Trường tổ chức một giải vô địch khu vực cho bóng đá. |
International championship Giải vô địch quốc tế | The international championship attracted top athletes from around the world. Giải vô địch quốc tế thu hút các vận động viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. |
Major championship Giải vô địch lớn | She won a major championship in tennis. Cô ấy đã giành chiến thắng trong một giải vô địch lớn ở quần vợt. |
British championship Giải vô địch anh | She won the british championship in social dancing. Cô ấy đã giành chiến thắng tại giải vô địch anh về khiêu vũ xã hội. |
Họ từ
"Championship" là danh từ chỉ giải đấu thể thao mà trong đó các đội hoặc cá nhân thi đấu để xác định nhà vô địch. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "championship" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao chuyên nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể gắn với các giải đấu từ cấp độ trường học đến quốc gia.
Từ "championship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campionem", mang nghĩa là người chiến thắng hoặc người đấu tranh. Qua thời gian, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "champion", và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "championship" được sử dụng để chỉ giải đấu hoặc cuộc thi mà tại đó các cá nhân hoặc đội nhóm tranh tài để giành danh hiệu cao nhất, phản ánh khái niệm về sự cạnh tranh và chiến thắng trong ngữ cảnh thể thao.
Từ "championship" thường được sử dụng với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về thể thao hoặc các sự kiện cạnh tranh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong những sự kiện thể thao, cuộc thi học thuật hoặc các hoạt động tranh tài khác. Việc sử dụng từ này có thể mô tả những giải đấu lớn hoặc những mục tiêu mà cá nhân hoặc đội nhóm đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp