Bản dịch của từ Championship trong tiếng Việt

Championship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Championship(Noun)

tʃˈæmpiənʃˌɪp
ˈtʃæmpiənˌʃɪp
01

Hành động bảo vệ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân.

The act of championing or supporting a cause

Ví dụ
02

Danh hiệu hoặc vị thế của nhà vô địch.

The title or status of champion

Ví dụ
03

Một cuộc thi cho vị trí nhà vô địch trong một môn thể thao hoặc trò chơi.

A contest for the position of champion in a sport or game

Ví dụ