Bản dịch của từ Compete trong tiếng Việt
Compete
Compete (Verb)
Cạnh tranh.
Compete.
People compete for likes on social media platforms.
Mọi người cạnh tranh để giành được lượt thích trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Influencers often compete for followers on Instagram.
Những người có ảnh hưởng thường cạnh tranh để có được người theo dõi trên Instagram.
Brands compete for attention in the crowded social media landscape.
Các thương hiệu cạnh tranh để giành được sự chú ý trong bối cảnh truyền thông xã hội đông đúc.
Phấn đấu để đạt được hoặc giành được thứ gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế hơn người khác.
Strive to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.
Students compete in academic competitions to win scholarships.
Học sinh cạnh tranh trong các cuộc thi học thuật để giành học bổng.
Companies compete for market share by offering competitive prices.
Các công ty cạnh tranh để giành thị phần bằng cách cung cấp giá cả cạnh tranh.
Athletes compete in the Olympics to represent their countries on a global stage.
Vận động viên cạnh tranh tại Thế vận hội để đại diện cho quốc gia trên sân khấu toàn cầu.
Dạng động từ của Compete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Competed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Competed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Competes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Competing |
Kết hợp từ của Compete (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannot compete Không thể cạnh tranh | Local businesses cannot compete with multinational corporations in marketing strategies. Các doanh nghiệp địa phương không thể cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia trong chiến lược tiếp thị. |
Họ từ
"Compete" là một động từ có nghĩa là tham gia vào một cuộc thi hoặc cạnh tranh nhằm đạt được một mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, kinh doanh và học thuật, nơi mà sự cạnh tranh là yếu tố chính.
Từ "compete" xuất phát từ tiếng Latin "competere", bao gồm tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "petere", nghĩa là "tìm kiếm". Trong tiếng Latin, "competere" mang ý nghĩa "cần thiết đáp ứng hoặc cùng tranh giành". Lịch sử từ này phản ánh sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm trong việc đạt được mục tiêu chung. Ngày nay, "compete" được sử dụng để chỉ hành động thi đấu, cố gắng vượt qua đối thủ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến kinh doanh.
Từ "compete" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích và bày tỏ quan điểm về các vấn đề liên quan đến cạnh tranh, kinh tế, giáo dục và thể thao. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và thể thao khi mô tả sự đối đầu giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm giành chức vô địch hoặc thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp