Bản dịch của từ Defeating trong tiếng Việt

Defeating

VerbNoun [U/C]

Defeating (Verb)

dɪfˈiɾɪŋ
dɪfˈiɾɪŋ
01

Giành chiến thắng trước

Win a victory over

Ví dụ

She was defeating her opponent in the social debate.

Cô ấy đang đánh bại đối thủ của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

The team was defeating all obstacles in the social project.

Đội đã đánh bại tất cả các trở ngại trong dự án xã hội.

Defeating (Noun)

dɪfˈiɾɪŋ
dɪfˈiɾɪŋ
01

Nguyên nhân hủy hoại của ai đó

A cause of someone's ruin

Ví dụ

Lack of education is a defeating factor in social progress.

Thiếu giáo dục là yếu tố gây hại trong tiến bộ xã hội.

Poverty is a defeating force that impacts social well-being.

Nghèo đói là một lực lượng gây hại ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defeating

Không có idiom phù hợp