Bản dịch của từ Defeating trong tiếng Việt
Defeating
VerbNoun [U/C]
Defeating (Verb)
dɪfˈiɾɪŋ
dɪfˈiɾɪŋ
Defeating (Noun)
dɪfˈiɾɪŋ
dɪfˈiɾɪŋ
Ví dụ
Lack of education is a defeating factor in social progress.
Thiếu giáo dục là yếu tố gây hại trong tiến bộ xã hội.
Poverty is a defeating force that impacts social well-being.
Nghèo đói là một lực lượng gây hại ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defeating
Không có idiom phù hợp