Bản dịch của từ Victory trong tiếng Việt
Victory
Noun [U/C]

Victory(Noun)
vˈɪktərˌi
ˈvɪktɝi
Ví dụ
Ví dụ
03
Đạt được một mục tiêu là điều gì đó đáng tự hào.
An achievement of a goal something won
Ví dụ
Victory

Đạt được một mục tiêu là điều gì đó đáng tự hào.
An achievement of a goal something won