Bản dịch của từ Victory trong tiếng Việt
Victory
Victory (Noun)
The victory of Lord Nelson at Trafalgar in 1765 was significant.
Chiến thắng của Lord Nelson tại Trafalgar năm 1765 rất quan trọng.
The victory flagship is now exhibited in Portsmouth's dry dock.
Chiến thắng của tàu cơ động hiện đang được trưng bày ở cảng khô Portsmouth.
The victory ship has undergone restoration for public viewing.
Chiến thắng tàu đã trải qua quá trình phục hồi để công chúng xem.
Her victory in the debate competition was well-deserved.
Chiến thắng của cô ấy trong cuộc thi tranh luận xứng đáng.
The team celebrated their victory in the soccer tournament.
Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ trong giải bóng đá.
His victory over the opponent was unexpected but impressive.
Chiến thắng của anh ấy trước đối thủ là không ngờ nhưng ấn tượng.
Dạng danh từ của Victory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Victory | Victories |
Kết hợp từ của Victory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge victory Chiến thắng lớn | The team's huge victory boosted their confidence for the upcoming match. Chiến thắng lớn của đội tăng cường lòng tự tin cho trận đấu sắp tới. |
Electoral victory Chiến thắng trong cuộc bầu cử | Her electoral victory was celebrated by the entire community. Chiến thắng bầu cử của cô ấy đã được cộng đồng toàn bộ khen ngợi. |
Deserved victory Chiến thắng xứng đáng | The team's deserved victory was celebrated by the whole community. Chiến thắng xứng đáng của đội được cộng đồng đón chào. |
Overwhelming victory Thắng lợi áp đảo | She achieved an overwhelming victory in the ielts writing test. Cô ấy đạt được một chiến thắng áp đảo trong bài kiểm tra viết ielts. |
Complete victory Thắng lợi toàn diện | She achieved a complete victory in the ielts writing test. Cô ấy đạt được một chiến thắng hoàn toàn trong bài kiểm tra viết ielts. |
Họ từ
Từ "victory" trong tiếng Anh có nghĩa là chiến thắng, thể hiện sự thành công trong một cuộc thi, trận đấu hoặc xung đột. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "victory" thường xuất hiện trong các diễn ngôn chính trị, thể thao và quân sự. Phát âm của từ này cũng tương tự trong cả hai phương ngữ, với âm thanh rõ ràng của âm “v” và “t”.
Từ "victory" xuất phát từ tiếng Latinh "victoria", có nghĩa là sự chiến thắng, được hình thành từ động từ "vincere", nghĩa là "thắng" hoặc "chiếm ưu thế". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa khái niệm về thành công trong một cuộc chiến hoặc cuộc thi. Kể từ khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "victory" đã luôn gắn liền với những thành tựu vượt trội, không chỉ trong lĩnh vực quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác như thể thao và chính trị.
Từ "victory" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề thể thao, chính trị, hoặc thành công cá nhân. Trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến chiến thắng trong cuộc thi hoặc chiến dịch. Ngoài ra, "victory" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh lịch sử, quân sự và các cuộc tranh luận, nhấn mạnh thành tựu vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp