Bản dịch của từ Enemy trong tiếng Việt
Enemy
Enemy (Noun)
She considered him her worst enemy in the social circle.
Cô coi anh là kẻ thù tồi tệ nhất trong vòng xã hội.
The enemy of progress is often resistance to change in society.
Kẻ thù của sự tiến bộ thường là sự chống đối thay đổi trong xã hội.
The group united against their common enemy, social injustice.
Nhóm đoàn kết chống lại kẻ thù chung, bất công xã hội.
Dạng danh từ của Enemy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enemy | Enemies |
Kết hợp từ của Enemy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real enemy Kẻ thù thật sự | Bullying can be considered a real enemy in schools. Bắt nạt có thể được coi là kẻ thù thực sự ở trường học. |
Old enemy Kẻ thù cũ | The company's old enemy filed a lawsuit against them. Kẻ thù cũ của công ty đã kiện họ. |
Chief enemy Kẻ thù chính | His chief enemy in the social circle was jealousy. Kẻ thù chính của anh ấy trong xã hội là sự ghen tị. |
Implacable enemy Kẻ thù không thể tha thứ | She faced an implacable enemy in the form of cyberbullying. Cô ấy đối mặt với một kẻ thù không khoan nhượng dưới hình thức cyberbullying. |
Potential enemy Đối thủ tiềm năng | He considered her former friend a potential enemy. Anh coi cô bạn cũ là một kẻ thù tiềm năng. |
Họ từ
Từ "enemy" (kẻ thù) được định nghĩa là một cá nhân hoặc nhóm có ý định gây hại hoặc chống đối một người hoặc nhóm khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến như trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường có ngữ điệu rõ ràng hơn, trong khi Anh Anh có thể mang tính ẩn dụ sâu sắc hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "enemy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inimicus", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "amicus" nghĩa là "bạn". Từ này được sử dụng để chỉ người không phải là bạn, mang ý nghĩa thù địch. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh cách đây từ thế kỷ 14 và giữ nguyên nghĩa như hiện nay. Sự chuyển biến từ hiệp nghĩa bạn bè sang khái niệm thù địch minh họa cho mối quan hệ xã hội phức tạp trong ngữ cảnh giao tiếp và xung đột.
Từ "enemy" xuất hiện trong kỳ thi IELTS với tần suất không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các tình huống xung đột hoặc mâu thuẫn, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến chính trị, lịch sử hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "enemy" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các cuộc thảo luận về tâm lý con người, để chỉ những đối tượng hoặc lực lượng đối kháng, thường trong các bối cảnh về chiến tranh, cạnh tranh và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp