Bản dịch của từ Enemy trong tiếng Việt

Enemy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enemy(Noun)

ˈɛnəmi
ˈɛnəmi
01

Một người có thái độ phản đối hoặc thù địch với ai đó hoặc điều gì đó.

A person who is actively opposed or hostile to someone or something

Ví dụ
02

Một điều gây hại hoặc cản trở

A thing that harms or obstructs

Ví dụ
03

Một đối thủ hoặc kẻ thù

An adversary or opponent

Ví dụ