Bản dịch của từ Hostile trong tiếng Việt

Hostile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostile(Adjective)

hˈɒstaɪl
ˈhɑstəɫ
01

Thuộc về hoặc liên quan đến kẻ thù

Of or relating to an enemy

Ví dụ
02

Không thân thiện, đối kháng

Unfriendly antagonistic

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự đối kháng hoặc kháng cự

Characterized by opposition or resistance

Ví dụ