Bản dịch của từ Hostile trong tiếng Việt

Hostile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostile (Adjective)

hɑstˈɑɪl
hˈɑstl̩
01

Hung dữ; đối kháng.

Aggressive; antagonistic.

Ví dụ

During the heated debate, the hostile crowd became aggressive.

Trong cuộc tranh luận nảy lửa, đám đông thù địch trở nên hung hãn.

The antagonistic behavior at the social event created tension.

Hành vi đối kháng tại sự kiện xã hội đã tạo ra căng thẳng.

The unfriendly atmosphere turned the gathering into a hostile environment.

Bầu không khí không thân thiện đã biến cuộc tụ tập thành một môi trường thù địch.

02

Không thân thiện; phù hợp với kẻ thù; thể hiện tâm thế của kẻ thù; thể hiện ác ý và ác ý hoặc mong muốn cản trở và gây thương tích.

Not friendly; appropriate to an enemy; showing the disposition of an enemy; showing ill will and malevolence or a desire to thwart and injure.

Ví dụ

The hostile comments on social media escalated the conflict.

Những bình luận thù địch trên mạng xã hội đã khiến xung đột leo thang.

The hostile environment at the party made everyone uncomfortable.

Môi trường thù địch trong bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

The hostile behavior of the group led to their exclusion from society.

Hành vi thù địch của nhóm đã khiến họ bị loại khỏi xã hội.

03

(không thể so sánh) đang hoặc có liên quan đến một cuộc tiếp quản thù địch.

(not comparable) being or relating to a hostile takeover.

Ví dụ

The hostile bid for the company resulted in a takeover.

Giá thầu thù địch đối với công ty đã dẫn đến việc tiếp quản.

The hostile acquirer was met with resistance from the board.

Người mua lại thù địch đã gặp phải sự phản đối từ hội đồng quản trị.

The shareholders were concerned about the hostile takeover attempt.

Các cổ đông lo ngại về nỗ lực tiếp quản thù địch.

Dạng tính từ của Hostile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hostile

Thù địch

More hostile

Thù địch hơn

Most hostile

Thù địch nhất

Kết hợp từ của Hostile (Adjective)

CollocationVí dụ

Be hostile

Thù địch

Some communities can be hostile towards newcomers in their neighborhoods.

Một số cộng đồng có thể thù địch với người mới trong khu phố của họ.

Appear hostile

Tự xưng âm hả

Some students appear hostile during group discussions on social issues.

Một số sinh viên có vẻ thù địch trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

Turn hostile

Trở nên thù địch

Many online discussions can turn hostile very quickly during debates.

Nhiều cuộc thảo luận trực tuyến có thể trở nên thù địch rất nhanh chóng trong các cuộc tranh luận.

Make somebody hostile

Làm cho ai đó trở nên thù địch

The harsh criticism made john hostile towards the group project.

Sự chỉ trích gay gắt đã khiến john trở nên thù địch với dự án nhóm.

Feel hostile

Cảm thấy thù địch

Many students feel hostile towards strict teachers like mr. smith.

Nhiều học sinh cảm thấy thù địch với những giáo viên nghiêm khắc như ông smith.

Hostile (Noun)

hɑstˈɑɪl
hˈɑstl̩
01

(chủ yếu ở số nhiều) kẻ thù.

(chiefly in the plural) an enemy.

Ví dụ

She had to face her hostiles in the social gathering.

Cô phải đối mặt với những kẻ thù địch của mình trong cuộc tụ họp xã hội.

The social media feud turned friends into hostiles.

Mối thù truyền thông xã hội đã biến bạn bè thành kẻ thù địch.

The group's hostiles were revealed during the social experiment.

Những kẻ thù địch của nhóm đã được tiết lộ trong cuộc thử nghiệm xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hostile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote natural environments with conditions, such as the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Remote environments with natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Specifically, the presence of humans, especially in large numbers, can often drive native animals from their natural habitats, which can put them in danger of other predators or environments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Specifically, the presence of humans, especially in numbers, can often drive native animals off their natural habitats, which can force them into danger from other predators or the environments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Hostile

Không có idiom phù hợp