Bản dịch của từ Hostile trong tiếng Việt
Hostile
Hostile (Adjective)
Hung dữ; đối kháng.
During the heated debate, the hostile crowd became aggressive.
Trong cuộc tranh luận nảy lửa, đám đông thù địch trở nên hung hãn.
The antagonistic behavior at the social event created tension.
Hành vi đối kháng tại sự kiện xã hội đã tạo ra căng thẳng.
The unfriendly atmosphere turned the gathering into a hostile environment.
Bầu không khí không thân thiện đã biến cuộc tụ tập thành một môi trường thù địch.
Không thân thiện; phù hợp với kẻ thù; thể hiện tâm thế của kẻ thù; thể hiện ác ý và ác ý hoặc mong muốn cản trở và gây thương tích.
Not friendly; appropriate to an enemy; showing the disposition of an enemy; showing ill will and malevolence or a desire to thwart and injure.
The hostile comments on social media escalated the conflict.
Những bình luận thù địch trên mạng xã hội đã khiến xung đột leo thang.
The hostile environment at the party made everyone uncomfortable.
Môi trường thù địch trong bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
The hostile behavior of the group led to their exclusion from society.
Hành vi thù địch của nhóm đã khiến họ bị loại khỏi xã hội.
(không thể so sánh) đang hoặc có liên quan đến một cuộc tiếp quản thù địch.
(not comparable) being or relating to a hostile takeover.
The hostile bid for the company resulted in a takeover.
Giá thầu thù địch đối với công ty đã dẫn đến việc tiếp quản.
The hostile acquirer was met with resistance from the board.
Người mua lại thù địch đã gặp phải sự phản đối từ hội đồng quản trị.
The shareholders were concerned about the hostile takeover attempt.
Các cổ đông lo ngại về nỗ lực tiếp quản thù địch.
Dạng tính từ của Hostile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hostile Thù địch | More hostile Thù địch hơn | Most hostile Thù địch nhất |
Kết hợp từ của Hostile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hostile Thù địch | Some communities can be hostile towards newcomers in their neighborhoods. Một số cộng đồng có thể thù địch với người mới trong khu phố của họ. |
Appear hostile Tự xưng âm hả | Some students appear hostile during group discussions on social issues. Một số sinh viên có vẻ thù địch trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội. |
Turn hostile Trở nên thù địch | Many online discussions can turn hostile very quickly during debates. Nhiều cuộc thảo luận trực tuyến có thể trở nên thù địch rất nhanh chóng trong các cuộc tranh luận. |
Make somebody hostile Làm cho ai đó trở nên thù địch | The harsh criticism made john hostile towards the group project. Sự chỉ trích gay gắt đã khiến john trở nên thù địch với dự án nhóm. |
Feel hostile Cảm thấy thù địch | Many students feel hostile towards strict teachers like mr. smith. Nhiều học sinh cảm thấy thù địch với những giáo viên nghiêm khắc như ông smith. |
Hostile (Noun)
She had to face her hostiles in the social gathering.
Cô phải đối mặt với những kẻ thù địch của mình trong cuộc tụ họp xã hội.
The social media feud turned friends into hostiles.
Mối thù truyền thông xã hội đã biến bạn bè thành kẻ thù địch.
The group's hostiles were revealed during the social experiment.
Những kẻ thù địch của nhóm đã được tiết lộ trong cuộc thử nghiệm xã hội.
Họ từ
Từ "hostile" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả hành vi hay thái độ thù địch, chống đối, thường gắn liền với sự không thân thiện hoặc phản kháng. Trong tiếng Anh Anh, "hostile" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Cả hai phiên bản đều ám chỉ đến một môi trường hoặc tình huống căng thẳng, có thể bao gồm mối quan hệ cá nhân, chính trị hoặc quân sự. Thực tế, cách phát âm trong hai phiên bản này cũng rất giống nhau, với ngữ điệu có thể thay đổi nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của từ.
Từ "hostile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hostilis", có nghĩa là "thuộc về kẻ thù". "Hostilis" lại bắt nguồn từ "hostis", nghĩa là "kẻ thù". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung đại, phản ánh tình trạng đối kháng, chống đối. Ý nghĩa hiện tại của "hostile" mô tả tính chất không thân thiện hoặc thù địch, phù hợp với nguồn gốc của nó liên quan đến xung đột hay cảnh giác trước kẻ thù.
Từ "hostile" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói về các tình huống liên quan đến xung đột, sự cạnh tranh hoặc thái độ tiêu cực. Trong bối cảnh xã hội học và tâm lí học, từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ căng thẳng hoặc các hành vi đối kháng. Ngoài ra, trong văn học và báo chí, "hostile" thường chỉ những hành động hoặc môi trường không thân thiện, tạo nên cảm giác đe dọa hoặc phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp