Bản dịch của từ Unfriendly trong tiếng Việt

Unfriendly

Adjective

Unfriendly (Adjective)

ənfɹˈɛndli
ənfɹˈɛndli
01

Không thân thiện.

Not friendly.

Ví dụ

Her unfriendly attitude made others uncomfortable.

Thái độ không thân thiện của cô ấy làm người khác không thoải mái.

The unfriendly receptionist ignored the customer's questions rudely.

Người lễ tân không thân thiện phớt lờ câu hỏi của khách hàng một cách thô lỗ.

Kết hợp từ của Unfriendly (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly unfriendly

Khá khó chịu

The new neighbor was fairly unfriendly to everyone in the community.

Người hàng xóm mới khá không thân thiện với mọi người trong cộng đồng.

Really unfriendly

Thực sự không thân thiện

Her behavior at the party was really unfriendly.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất không thân thiện.

Environmentally unfriendly

Gây hại đến môi trường

Using plastic bags is environmentally unfriendly.

Sử dụng túi nhựa không thân thiện với môi trường.

Extremely unfriendly

Cực kỳ không thân thiện

The customer service at the restaurant was extremely unfriendly.

Dịch vụ khách hàng tại nhà hàng rất không thân thiện.

Decidedly unfriendly

Thái độ không thân thiện

The receptionist was decidedly unfriendly to the new visitors.

Lễ tân đã rõ ràng không thân thiện với khách thăm mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfriendly

Không có idiom phù hợp