Bản dịch của từ Unfriendly trong tiếng Việt

Unfriendly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfriendly(Adjective)

ˈʌnfrɛndli
ˈənˌfrɛndɫi
01

Không thân thiện, đối kháng hoặc thù địch

Not friendly antagonistic or hostile

Ví dụ
02

Tỏ ra thiếu sự ấm áp hoặc lòng tốt

Showing a lack of warmth or kindness

Ví dụ
03

Không thích hoặc không đồng cảm với ai đó hoặc điều gì đó

Averse or unsympathetic to someone or something

Ví dụ