Bản dịch của từ Unfriendly trong tiếng Việt
Unfriendly
Unfriendly (Adjective)
Không thân thiện.
Not friendly.
Her unfriendly attitude made others uncomfortable.
Thái độ không thân thiện của cô ấy làm người khác không thoải mái.
The unfriendly receptionist ignored the customer's questions rudely.
Người lễ tân không thân thiện phớt lờ câu hỏi của khách hàng một cách thô lỗ.
The unfriendly environment in the office affected team morale negatively.
Môi trường không thân thiện trong văn phòng ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhóm.
Dạng tính từ của Unfriendly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfriendly Không thân thiện | Unfriendlier Không thân thiện | Unfriendliest Không thân thiện nhất |
Unfriendly Không thân thiện | More unfriendly Không thân thiện hơn | Most unfriendly Không thân thiện nhất |
Kết hợp từ của Unfriendly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly unfriendly Khá khó chịu | The new neighbor was fairly unfriendly to everyone in the community. Người hàng xóm mới khá không thân thiện với mọi người trong cộng đồng. |
Really unfriendly Thực sự không thân thiện | Her behavior at the party was really unfriendly. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất không thân thiện. |
Environmentally unfriendly Gây hại đến môi trường | Using plastic bags is environmentally unfriendly. Sử dụng túi nhựa không thân thiện với môi trường. |
Extremely unfriendly Cực kỳ không thân thiện | The customer service at the restaurant was extremely unfriendly. Dịch vụ khách hàng tại nhà hàng rất không thân thiện. |
Decidedly unfriendly Thái độ không thân thiện | The receptionist was decidedly unfriendly to the new visitors. Lễ tân đã rõ ràng không thân thiện với khách thăm mới. |
Họ từ
Từ "unfriendly" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái hoặc hành vi không thân thiện, lạnh nhạt hoặc thù địch. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau để chỉ những người không có thái độ tích cực hoặc hỗ trợ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "unfriendly" có thể được thay thế bởi “hostile” trong một số ngữ cảnh để nhấn mạnh mức độ thù địch hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ xã hội hoặc môi trường làm việc không thoải mái.
Từ "unfriendly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "un-" (không) và từ gốc "friendly", xuất phát từ tiếng Anh cổ "freond", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "freond" nghĩa là bạn bè. Tiền tố "un-" được sử dụng để tạo ra ý nghĩa trái ngược. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ tính chất thân thiện sang trạng thái không thân thiện, cho thấy rõ rệt sự thay đổi trong cách diễn đạt mối quan hệ xã hội.
Từ "unfriendly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi tiêu cực. Trong đời sống hàng ngày, "unfriendly" thường được sử dụng để miêu tả thái độ hay mối quan hệ giữa con người, như trong tình huống xã hội hoặc công việc, thể hiện sự thiếu thân thiện hoặc hướng đến sự xa cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp