Bản dịch của từ Unfriendly trong tiếng Việt
Unfriendly
Unfriendly (Adjective)
Không thân thiện.
Not friendly.
Her unfriendly attitude made others uncomfortable.
Thái độ không thân thiện của cô ấy làm người khác không thoải mái.
The unfriendly receptionist ignored the customer's questions rudely.
Người lễ tân không thân thiện phớt lờ câu hỏi của khách hàng một cách thô lỗ.
Kết hợp từ của Unfriendly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly unfriendly Khá khó chịu | The new neighbor was fairly unfriendly to everyone in the community. Người hàng xóm mới khá không thân thiện với mọi người trong cộng đồng. |
Really unfriendly Thực sự không thân thiện | Her behavior at the party was really unfriendly. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất không thân thiện. |
Environmentally unfriendly Gây hại đến môi trường | Using plastic bags is environmentally unfriendly. Sử dụng túi nhựa không thân thiện với môi trường. |
Extremely unfriendly Cực kỳ không thân thiện | The customer service at the restaurant was extremely unfriendly. Dịch vụ khách hàng tại nhà hàng rất không thân thiện. |
Decidedly unfriendly Thái độ không thân thiện | The receptionist was decidedly unfriendly to the new visitors. Lễ tân đã rõ ràng không thân thiện với khách thăm mới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp