Bản dịch của từ Resistance trong tiếng Việt
Resistance
Resistance (Noun)
The resistance to change in the community was strong.
Sự chống đối với sự thay đổi trong cộng đồng rất mạnh.
The resistance against the new policy was evident in protests.
Sự chống đối chống lại chính sách mới rõ ràng trong các cuộc biểu tình.
The resistance movement gained momentum among the citizens.
Phong trào chống đối đã có đà tăng trưởng trong số công dân.
The resistance to change in the community was strong.
Sự chống cự đối với sự thay đổi trong cộng đồng rất mạnh.
There was resistance from the public towards the new policy.
Có sự chống đối từ phía công chúng đối với chính sách mới.
The resistance to the government's decision was widespread.
Sự chống cự đối với quyết định của chính phủ lan rộng.
Khả năng không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, đặc biệt là bất lợi.
The ability not to be affected by something especially adversely.
The resistance of the community to change was evident.
Sự kháng cự của cộng đồng với sự thay đổi rõ ràng.
The resistance against discrimination was strong among the citizens.
Sự chống đối phân biệt đối xử mạnh mẽ giữa công dân.
The resistance to injustice led to protests and social movements.
Sự chống đỡ bất công dẫn đến các cuộc biểu tình và phong trào xã hội.
Mức độ mà một chất hoặc thiết bị cản trở dòng điện đi qua, gây ra sự tiêu tán năng lượng. theo định luật ohm, điện trở (đo bằng ohm) bằng điện áp chia cho dòng điện.
The degree to which a substance or device opposes the passage of an electric current causing energy dissipation by ohms law resistance measured in ohms is equal to the voltage divided by the current.
The resistance of the community to change was strong.
Sự chống cự của cộng đồng với sự thay đổi rất mạnh mẽ.
The resistance to the new policy was met with protests.
Sự chống đối chính sách mới đã gây ra các cuộc biểu tình.
The resistance of the group to authority led to conflicts.
Sự chống cự của nhóm với quyền lực dẫn đến xung đột.
Dạng danh từ của Resistance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resistance | Resistances |
Kết hợp từ của Resistance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bacterial resistance Sự kháng sinh của vi khuẩn | Bacterial resistance is a growing concern in social healthcare systems. Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn đang trở thành mối lo ngại tăng lên trong các hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội. |
Pesticide resistance Sự chống chống lại thuốc trừ sâu | Farmers face challenges due to pesticide resistance in crops. Nông dân đối mặt với thách thức do sự kháng thuốc trừ sâu trong cây trồng. |
Considerable resistance Sự kháng cự đáng kể | The community faced considerable resistance to the new social initiative. Cộng đồng đối mặt với sự kháng cự đáng kể đối với sáng kiến xã hội mới. |
Low resistance Sự kháng cự thấp | The community showed low resistance to the new recycling program. Cộng đồng thể hiện sự kháng cự thấp đối với chương trình tái chế mới. |
Fierce resistance Sự kháng cự gay gắt | The community showed fierce resistance against the construction project. Cộng đồng đã thể hiện sự kháng cự mãnh liệt đối với dự án xây dựng. |
Họ từ
Từ "resistance" trong tiếng Anh có nghĩa là sức đề kháng hoặc sự chống lại một lực nào đó. Trong lĩnh vực vật lý, "resistance" thường chỉ khả năng chống lại dòng điện, được đo bằng ohm. Trong ngữ cảnh xã hội, nó cũng có thể ám chỉ đến sự phản kháng đối với sự kiểm soát hoặc áp bức. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được dùng tương tự, nhưng một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, "resistance" trong Mỹ có thể liên quan nhiều hơn đến các phong trào xã hội, trong khi ở Anh thường gắn liền với lịch sử chống lại chế độ độc tài.
Từ "resistance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resistentia", bao gồm tiền tố "re-" chỉ sự chống lại và động từ "sistere" nghĩa là đứng vững hoặc bền bỉ. "Resistentia" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chống đối hay sự bền bỉ trước áp lực. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các lĩnh vực như vật lý và y học, nơi nó ám chỉ khả năng chống lại lực hoặc bệnh tật, duy trì sự liên hệ với khái niệm bền bỉ và chống lại.
Từ "resistance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài báo, thuyết trình về khoa học và môi trường thường sử dụng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sự đối kháng, chẳng hạn như kháng thuốc hoặc sự phản đối trong xã hội. Từ "resistance" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý và chính trị, thể hiện khả năng chống lại một tác nhân hoặc áp lực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resistance
A pocket of resistance