Bản dịch của từ Dissipation trong tiếng Việt
Dissipation
Dissipation (Noun)
Social media can be a dissipation during important study sessions.
Mạng xã hội có thể là sự tiêu tán trong các buổi học quan trọng.
Dissipation of time happens when friends chat instead of studying.
Sự tiêu tán thời gian xảy ra khi bạn bè trò chuyện thay vì học.
Is watching TV a dissipation of your valuable time for studying?
Xem TV có phải là sự tiêu tán thời gian quý giá của bạn cho việc học không?
Hành vi tiêu tán hoặc tẩu tán; trạng thái phân tán hoặc tách biệt; phân tán; lãng phí.
The act of dissipating or dispersing a state of dispersion or separation dispersion waste.
The dissipation of community resources affects local social programs negatively.
Sự tiêu tán tài nguyên cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình xã hội.
The dissipation of trust in leaders is a serious social issue.
Sự tiêu tán niềm tin vào các nhà lãnh đạo là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is the dissipation of cultural values a concern for society today?
Liệu sự tiêu tán các giá trị văn hóa có phải là mối quan tâm của xã hội hôm nay không?
Một lối sống phóng túng, trong đó sức khỏe, tiền bạc, v.v., bị phung phí để theo đuổi thú vui; sự ham mê vô đạo đức như đi ngủ muộn, sống phóng túng, v.v.; sự phóng đãng.
A dissolute course of life in which health money etc are squandered in pursuit of pleasure profuseness in immoral indulgence as late hours riotous living etc dissoluteness.
His dissipation led to severe health problems and financial difficulties.
Cuộc sống buông thả của anh ta dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và khó khăn tài chính.
Many people believe that dissipation harms society and individual well-being.
Nhiều người tin rằng cuộc sống buông thả gây hại cho xã hội và sức khỏe cá nhân.
Is dissipation common among young adults in urban areas like New York?
Cuộc sống buông thả có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Dissipation là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ việc phân tán hoặc tiêu tán năng lượng, thường liên quan đến sự mất mát năng lượng trong các quá trình vật lý hoặc hóa học. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý, khoa học môi trường và tâm lý học để diễn tả sự phân tán của năng lượng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "dissipation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissipatio", có nghĩa là sự phân tán hoặc sự tiêu tan. "Dissipatio" được hình thành từ tiền tố "dis-" (không) và động từ "spergere" (phân tán). Lịch sử của từ này phản ánh quá trình mất mát năng lượng hay tài nguyên, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý hoặc kinh tế để chỉ sự lãng phí hoặc thất thoát. Ngày nay, "dissipation" không chỉ đề cập đến sự tiêu hao năng lượng mà còn có ý nghĩa mở rộng trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "dissipation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh này, từ thường được liên kết với các chủ đề về năng lượng, nhiệt độ, và sự mất mát tài nguyên. Ngoài ra, "dissipation" còn được sử dụng trong các tình huống khoa học và kỹ thuật, thể hiện sự phân tán hay mất mát, chẳng hạn như trong vật lý hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp