Bản dịch của từ Dissipation trong tiếng Việt

Dissipation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissipation(Noun)

dˌɪsɪpˈeɪʃən
ˌdɪsəˈpeɪʃən
01

Quá trình phân tán hoặc tản mát một thứ gì đó.

The process of dissipating or dispersing something

Ví dụ
02

Sự chi tiêu hoặc tiêu thụ tài nguyên một cách lãng phí

Wasteful expenditure or consumption of resources

Ví dụ
03

Hành động rải rác hoặc biến mất

The act of scattering or disappearing

Ví dụ