Bản dịch của từ Impeding trong tiếng Việt
Impeding
Impeding (Verb)
Traffic congestion is impeding the city's development.
Tắc đường đang ngăn chặn sự phát triển của thành phố.
Protests are impeding the government's decision-making process.
Các cuộc biểu tình đang cản trở quá trình ra quyết định của chính phủ.
Lack of funding is impeding the charity organization's activities.
Thiếu nguồn tài chính đang ngăn chặn hoạt động của tổ chức từ thiện.
Dạng động từ của Impeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impeding |
Impeding (Adjective)
Gây chậm trễ, cản trở; tắc nghẽn.
Causing delay or hindrance; obstructive.
Impeding regulations slowed down the social project implementation.
Quy định cản trở đã làm chậm tiến độ dự án xã hội.
The impeding paperwork created obstacles for the social workers.
Các thủ tục cản trở đã tạo ra trở ngại cho các nhân viên xã hội.
The impeding factors affected the efficiency of social programs.
Những yếu tố cản trở đã ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình xã hội.
Họ từ
Từ "impeding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "impede", có nghĩa là cản trở, gây trở ngại cho một quá trình hoặc sự phát triển nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong văn viết để chỉ sự ngăn chặn hoặc làm chậm trễ hành động. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "impeding" với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "impeding" có nguồn gốc từ động từ latinh "impedire", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "cản trở". Thành phần "in-" có nghĩa là "trong" và "pæde" có nguồn gốc từ "pedis", có nghĩa là "bàn chân". Trong lịch sử, từ này phản ánh hành động cản trở một cách vật lý. Ngày nay, "impeding" được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc hành động gây trở ngại cho tiến trình hoặc sự phát triển của một tình huống nào đó, giữ nguyên nghĩa nguyên thủy về sự cản trở.
Từ "impeding" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cản trở hoặc gây trở ngại, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Trong bài đọc và viết, nó thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu, chính sách hoặc phân tích kỹ thuật. Sự xuất hiện của từ này thường nhấn mạnh tính chất tiêu cực của các yếu tố ảnh hưởng đến tiến trình hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp