Bản dịch của từ Hinder trong tiếng Việt
Hinder
Hinder (Adjective)
(đặc biệt là bộ phận cơ thể) phía sau; sau.
(especially of a bodily part) rear; hind.
Hinder leg injuries can affect mobility in older adults.
Chấn thương chân sau có thể ảnh hưởng đến di động ở người cao tuổi.
Her hinder foot was sprained during the soccer match.
Chân sau của cô ấy bị trật khi đá bóng.
The hinder side of the body was bruised in the accident.
Phía sau của cơ thể bị thâm tím trong tai nạn.
Hinder (Verb)
Traffic congestion can hinder economic growth in urban areas.
Tắc đường có thể làm trở ngại cho sự phát triển kinh tế ở khu vực đô thị.
Lack of access to education can hinder social mobility for many.
Thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục có thể làm trở ngại cho sự di chuyển xã hội của nhiều người.
Discrimination based on gender can hinder progress towards gender equality.
Phân biệt đối xử dựa trên giới tính có thể làm trở ngại cho tiến bộ đến sự bình đẳng giới.
Dạng động từ của Hinder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hinder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hindered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hindered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hinders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hindering |
Kết hợp từ của Hinder (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help or hinder something Giúp hoặc cản trở điều gì đó | Social media can help spread awareness about important issues. Mạng xã hội có thể giúp lan truyền nhận thức về các vấn đề quan trọng. |
Hinder rather than help something Cản trở thay vì giúp đỡ điều gì | Gossip can hinder rather than help social relationships. Chuyện thị phi có thể ngăn cản chứ không phải giúp mối quan hệ xã hội. |
Họ từ
Từ "hinder" có nghĩa là cản trở hoặc làm chậm quá trình phát triển hoặc tiến bộ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "hinder" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cản trở. Hành động hindering thường được diễn ra trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và sự phát triển cá nhân.
Từ "hinder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hindrian", có nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hindar", nghĩa là "đằng sau". Gốc từ này thể hiện ý nghĩa ngăn cản sự tiến triển hoặc phát triển của điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hinder" chỉ việc gây cản trở hoặc làm khó khăn cho hoạt động, thể hiện một kết nối rõ ràng với các khía cạnh cản trở trong lịch sử.
Từ "hinder" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến liên quan đến những trở ngại hay khó khăn trong tiến trình hoặc sự phát triển. Trong các văn bản học thuật, "hinder" cũng được sử dụng để nói về các yếu tố cản trở trong nghiên cứu hoặc quy trình. Bên cạnh đó, từ này còn thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách công, xã hội, và phát triển cá nhân, nhằm chỉ rõ những ngăn cản tác động đến sự tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp