Bản dịch của từ Someone trong tiếng Việt
Someone
Someone (Pronoun)
Một người có tầm quan trọng hoặc quyền lực.
A person of importance or authority.
Someone famous attended the charity event.
Một người nổi tiếng đã tham dự sự kiện từ thiện.
Can someone help me with the community project?
Có ai có thể giúp tôi với dự án cộng đồng không?
I saw someone important talking to the mayor.
Tôi thấy một người quan trọng đang nói chuyện với thị trưởng.
Someone left their umbrella at the party.
Ai đó đã để quên ô tại buổi tiệc.
Can someone help me find my lost phone?
Có ai đó có thể giúp tôi tìm chiếc điện thoại bị mất không?
I saw someone familiar at the supermarket yesterday.
Hôm qua tôi đã thấy một người quen tại siêu thị.
Họ từ
"Someone" là một đại từ bất định trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một cá nhân không xác định. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Trong nhiều ngữ cảnh, "someone" có thể được thay thế bằng "somebody" mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa, mặc dù "someone" thường được coi là trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen người nói, không trong cấu trúc ngữ pháp hay chính tả.
Từ "someone" có nguồn gốc từ hai yếu tố trong tiếng Anh cổ: "some" và "one". "Some" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "sum", diễn tả khái niệm không rõ ràng hoặc một phần nào đó. "One" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "ain", nghĩa là "một". Sự kết hợp này đã tạo ra khái niệm về một cá nhân không xác định, phản ánh sự không rõ ràng trong việc chỉ định. Ngày nay, "someone" được sử dụng để chỉ một người không xác định hoặc không quen thuộc trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "someone" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất vừa phải, thường được sử dụng để đề cập đến một cá nhân không xác định hoặc chưa được chỉ định. Trong ngữ cảnh khác, "someone" thường được dùng trong đối thoại hàng ngày, văn học hay các bối cảnh mô tả để nhấn mạnh đến sự hiện diện hoặc vai trò của một người nào đó mà không cần chỉ rõ danh tính. Sự linh hoạt của từ này làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp thường nhật và diễn đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Someone
Đánh nhau như chó với mèo/ Đấu tranh quyết liệt/ Đánh nhau sống chết
To fight against someone or something energetically and with great determination.
The protesters went at it hammer and tongs to demand change.
Các người biểu tình đã tranh đấu gay go để đòi thay đổi.
Thành ngữ cùng nghĩa: fight someone or something tooth and nail, go at it tooth and nail...