Bản dịch của từ Bodily trong tiếng Việt
Bodily

Bodily(Adjective)
Của hoặc liên quan đến cơ thể.
Of or concerning the body.
Dạng tính từ của Bodily (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bodily Thân | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bodily" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến cơ thể hoặc thể xác. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, cảm giác hoặc trạng thái xuất phát từ cơ thể con người. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bodily" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng từ này trong các văn bản pháp lý hoặc y học nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bodily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corporalis", trong đó "corpus" có nghĩa là "cơ thể". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những khía cạnh vật lý, liên quan đến cơ thể của con người hay sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của "bodily" không chỉ thể hiện tính vật chất mà còn liên quan đến các cảm xúc, hành vi hoặc trải nghiệm vật lý, tạo ra sự kết nối giữa tinh thần và thể xác trong văn hóa hiện đại.
Từ "bodily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh sinh học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và pháp lý, liên quan đến cơ thể con người và các hiện tượng thể xác. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống đề cập đến sự đau đớn, tổn thương hoặc các vấn đề sức khỏe tổng quát.
Họ từ
Từ "bodily" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến cơ thể hoặc thể xác. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, cảm giác hoặc trạng thái xuất phát từ cơ thể con người. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bodily" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng từ này trong các văn bản pháp lý hoặc y học nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bodily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corporalis", trong đó "corpus" có nghĩa là "cơ thể". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những khía cạnh vật lý, liên quan đến cơ thể của con người hay sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của "bodily" không chỉ thể hiện tính vật chất mà còn liên quan đến các cảm xúc, hành vi hoặc trải nghiệm vật lý, tạo ra sự kết nối giữa tinh thần và thể xác trong văn hóa hiện đại.
Từ "bodily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh sinh học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và pháp lý, liên quan đến cơ thể con người và các hiện tượng thể xác. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống đề cập đến sự đau đớn, tổn thương hoặc các vấn đề sức khỏe tổng quát.
