Bản dịch của từ Bodily trong tiếng Việt
Bodily
Bodily (Adjective)
Của hoặc liên quan đến cơ thể.
Of or concerning the body.
Bodily health is essential for a happy social life.
Sức khỏe thể chất rất quan trọng cho một cuộc sống xã hội hạnh phúc.
Many people do not prioritize bodily wellness in their daily routines.
Nhiều người không ưu tiên sức khỏe thể chất trong thói quen hàng ngày.
How does bodily fitness affect social interactions?
Sự khỏe mạnh về thể chất ảnh hưởng thế nào đến các tương tác xã hội?
Dạng tính từ của Bodily (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bodily Thân | - | - |
Bodily (Adverb)
He bodily pushed the crowd to create space for the speakers.
Anh ấy đã đẩy đám đông để tạo không gian cho các diễn giả.
She did not bodily confront anyone during the social event.
Cô ấy không đối đầu với ai trong sự kiện xã hội.
Did he bodily remove the obstacles at the community gathering?
Có phải anh ấy đã loại bỏ chướng ngại vật tại buổi họp cộng đồng không?
The community came together bodily for the charity event last Saturday.
Cộng đồng đã cùng nhau tham gia vào sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
Many people did not show up bodily for the social gathering.
Nhiều người đã không đến tham gia buổi gặp gỡ xã hội.
Did the students participate bodily in the community service project?
Các sinh viên có tham gia đầy đủ vào dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "bodily" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến cơ thể hoặc thể xác. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, cảm giác hoặc trạng thái xuất phát từ cơ thể con người. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bodily" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng từ này trong các văn bản pháp lý hoặc y học nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bodily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corporalis", trong đó "corpus" có nghĩa là "cơ thể". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những khía cạnh vật lý, liên quan đến cơ thể của con người hay sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của "bodily" không chỉ thể hiện tính vật chất mà còn liên quan đến các cảm xúc, hành vi hoặc trải nghiệm vật lý, tạo ra sự kết nối giữa tinh thần và thể xác trong văn hóa hiện đại.
Từ "bodily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh sinh học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và pháp lý, liên quan đến cơ thể con người và các hiện tượng thể xác. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống đề cập đến sự đau đớn, tổn thương hoặc các vấn đề sức khỏe tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp