Bản dịch của từ Bodily trong tiếng Việt

Bodily

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodily (Adjective)

bˈɑdəli
bˈɑdli
01

Của hoặc liên quan đến cơ thể.

Of or concerning the body.

Ví dụ

Bodily health is essential for a happy social life.

Sức khỏe thể chất rất quan trọng cho một cuộc sống xã hội hạnh phúc.

Many people do not prioritize bodily wellness in their daily routines.

Nhiều người không ưu tiên sức khỏe thể chất trong thói quen hàng ngày.

Dạng tính từ của Bodily (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bodily

Thân

-

-

Bodily (Adverb)

ˈbɑ.də.li
ˈbɑ.də.li
01

Bằng cách di chuyển cơ thể của một người hoặc của chính mình bằng vũ lực.

By moving a persons or ones own body with force.

Ví dụ

He bodily pushed the crowd to create space for the speakers.

Anh ấy đã đẩy đám đông để tạo không gian cho các diễn giả.

She did not bodily confront anyone during the social event.

Cô ấy không đối đầu với ai trong sự kiện xã hội.

02

Trong một khối; như một tổng thể.

In one mass as a whole.

Ví dụ

The community came together bodily for the charity event last Saturday.

Cộng đồng đã cùng nhau tham gia vào sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

Many people did not show up bodily for the social gathering.

Nhiều người đã không đến tham gia buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bodily/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.