Bản dịch của từ Bodily trong tiếng Việt

Bodily

AdjectiveAdverb

Bodily (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến cơ thể.

Of or concerning the body

Ví dụ

Bodily health is essential for a happy social life.

Sức khỏe thể chất rất quan trọng cho một cuộc sống xã hội hạnh phúc.

Many people do not prioritize bodily wellness in their daily routines.

Nhiều người không ưu tiên sức khỏe thể chất trong thói quen hàng ngày.

How does bodily fitness affect social interactions?

Sự khỏe mạnh về thể chất ảnh hưởng thế nào đến các tương tác xã hội?

Bodily (Adverb)

01

Bằng cách di chuyển cơ thể của một người hoặc của chính mình bằng vũ lực.

By moving a persons or ones own body with force

Ví dụ

He bodily pushed the crowd to create space for the speakers.

Anh ấy đã đẩy đám đông để tạo không gian cho các diễn giả.

She did not bodily confront anyone during the social event.

Cô ấy không đối đầu với ai trong sự kiện xã hội.

Did he bodily remove the obstacles at the community gathering?

Có phải anh ấy đã loại bỏ chướng ngại vật tại buổi họp cộng đồng không?

02

Trong một khối; như một tổng thể.

In one mass as a whole

Ví dụ

The community came together bodily for the charity event last Saturday.

Cộng đồng đã cùng nhau tham gia vào sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

Many people did not show up bodily for the social gathering.

Nhiều người đã không đến tham gia buổi gặp gỡ xã hội.

Did the students participate bodily in the community service project?

Các sinh viên có tham gia đầy đủ vào dự án phục vụ cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodily

Không có idiom phù hợp