Bản dịch của từ Moving trong tiếng Việt
Moving
Moving (Adjective)
(không thể so sánh được) chuyển động hay chuyển động.
Not comparable that moves or move.
The moving speech touched everyone's hearts.
Bài phát biểu cảm động đã chạm đến trái tim mọi người.
The moving documentary shed light on important social issues.
Bộ phim tài liệu cảm động đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
Her moving story inspired many to take action.
Câu chuyện cảm động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
The moving documentary touched everyone's hearts at the charity event.
Bộ phim tài liệu đầy xúc động đã chạm đến trái tim mọi người tại sự kiện từ thiện.
Her moving speech inspired the audience to take action against injustice.
Bài phát biểu đầy xúc động của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động chống lại bất công.
The moving story of a young girl's struggle resonated with many viewers.
Câu chuyện đầy xúc động về cuộc đấu tranh của một cô gái trẻ đã gây tiếng vang với nhiều người xem.
Kết hợp từ của Moving (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intensely moving Cảm động mạnh | The documentary about poverty was intensely moving. Bộ phim tài liệu về nghèo đó đã rất xúc động. |
Very moving Rất cảm động | The charity event was very moving. Sự kiện từ thiện rất cảm động. |
Profoundly moving Rất xúc động | The documentary about poverty was profoundly moving. Bộ phim tài liệu về nghèo đó đã rất xúc động. |
Deeply moving Sâu sắc cảm động | The documentary about poverty was deeply moving. Bộ phim tài liệu về nghèo đó làm xúc động sâu sắc. |
Extraordinarily moving Cảm động đặc biệt | The documentary about homelessness was extraordinarily moving. Bộ phim tài liệu về vấn đề vô gia cư rất cảm động. |
Họ từ
"Moving" là một từ tiếng Anh có nghĩa là hành động di chuyển hoặc chuyển dời từ một vị trí này sang vị trí khác. Trong tiếng Anh, "moving" thường được sử dụng như một động từ (động từ gerund) hoặc tính từ để mô tả những thay đổi trong không gian hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm đôi khi khác nhau ở các từ khóa. Sự sử dụng và ngữ cảnh trong văn phong cũng có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "moving" có nguồn gốc từ động từ Latinh "movere", nghĩa là "di chuyển". "Movere" phát triển thành từ "moventem" trong tiếng Latinh cổ, chỉ hành động hoặc trạng thái di chuyển. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh và giờ đây "moving" không chỉ diễn tả hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trạng và nhận thức của con người.
Từ "moving" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động di chuyển hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong những bài học về giao thông hoặc tác phẩm văn học. Trong phần Nói và Viết, "moving" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, qua đó nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự phát triển một cách tích cực trong cuộc sống cá nhân hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp