Bản dịch của từ Evoking trong tiếng Việt
Evoking
Evoking (Verb)
The documentary is evoking memories of the 2020 protests in Portland.
Bộ phim tài liệu đang gợi nhớ lại những ký ức về các cuộc biểu tình năm 2020 ở Portland.
The song does not evoke feelings of happiness for many listeners.
Bài hát không gợi lên cảm xúc hạnh phúc cho nhiều thính giả.
Is the movie evoking strong emotions related to social justice issues?
Bộ phim có gợi lên cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến các vấn đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Evoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evoking |
Evoking (Adjective)
The film is evoking strong emotions among the audience at the festival.
Bộ phim đang gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả tại lễ hội.
The speech is not evoking any reaction from the crowd today.
Bài phát biểu hôm nay không gợi lên bất kỳ phản ứng nào từ đám đông.
Is the music evoking memories of your childhood at the party?
Âm nhạc có gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của bạn tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "evoking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "evoke", mang nghĩa gợi lên hoặc khơi dậy. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gợi nhớ cảm xúc, ký ức hay hình ảnh. Về ngữ âm và ngữ nghĩa, "evoking" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn nhưng có thể thay đổi trong cách phát âm nhấn mạnh.
Từ "evoking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "evocare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của từ trong việc gợi lên hình ảnh, cảm xúc hoặc ký ức từ tiềm thức. Trong tiếng Anh hiện đại, "evoking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học, mô tả hành động kích thích những phản ứng tinh thần sâu sắc từ người tiếp nhận.
Từ "evoking" có tần suất sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả cảm xúc, nghệ thuật và văn học. Trong môn Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cách mà một tác phẩm nghệ thuật hay văn chương gợi nhớ, khơi gợi cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Trong giao tiếp hằng ngày, "evoking" thường xuất hiện khi nói về những trải nghiệm, kỷ niệm hoặc những tác động tâm lý từ các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp