Bản dịch của từ Evoking trong tiếng Việt

Evoking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evoking(Verb)

ivˈoʊkɪŋ
ɪvˈoʊkɪŋ
01

Mang lại hoặc nhớ lại tâm trí có ý thức.

Bring or recall to the conscious mind.

Ví dụ

Dạng động từ của Evoking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evoking

Evoking(Adjective)

ˈɛ.və.kɪŋ
ˈɛ.və.kɪŋ
01

Khơi dậy hoặc kêu gọi một cảm xúc hoặc phản ứng cụ thể.

Arousing or calling forth a particular emotion or reaction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ