Bản dịch của từ Forth trong tiếng Việt
Forth
Forth (Adverb)
She stepped forth to greet the guests warmly.
Cô bước ra chào đón các vị khách một cách nồng nhiệt.
He put his ideas forth during the team meeting.
Anh ấy đã đưa ra ý tưởng của mình trong cuộc họp nhóm.
The organization is moving forth with its plans for expansion.
Tổ chức đang tiến hành các kế hoạch mở rộng của mình.
The tour guide led us forth into the ancient ruins.
Hướng dẫn viên dẫn chúng tôi vào khu di tích cổ.
We marched forth eagerly to explore the picturesque countryside.
Chúng tôi háo hức tiến về phía trước để khám phá vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ.
She stepped forth boldly to address the crowd.
Cô ấy bước ra mạnh mẽ để phát biểu trước đám đông.
The politician put forth a new proposal during the meeting.
Nhà chính trị đưa ra một đề xuất mới trong cuộc họp.
The charity event raised funds to help those in need forth.
Sự kiện từ thiện gây quỹ để giúp những người cần giúp.
Trở đi trong thời gian.
Onwards in time.
The community moved forth with the new social initiatives.
Cộng đồng tiến về phía trước với các sáng kiến xã hội mới.
The charity event will take place forth next Friday.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới.
The social media campaign will launch forth in March.
Chiến dịch truyền thông xã hội sẽ được khởi đầu vào tháng Ba.
Forth (Noun)
The Forth is a significant river in central Scotland.
Forth là một con sông quan trọng ở trung Scotland.
Many social events in Stirling are held along the Forth.
Nhiều sự kiện xã hội tại Stirling được tổ chức dọc theo sông Forth.
Tourists enjoy boat trips on the Forth to explore the area.
Du khách thích thú với chuyến đi thuyền trên sông Forth để khám phá khu vực.
Từ "forth" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tiến về phía trước" hoặc "ra ngoài". Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "come forth" và "bring forth", thể hiện sự xuất hiện hoặc phát sinh của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "forth" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh văn học có thể đa dạng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "forth" có nguồn gốc từ tiếng Old English "forð", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *forþa, mang nghĩa là "đi về phía trước" hoặc "ra ngoài". Từ này liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác, như tiếng Đức "fort" và tiếng Hà Lan "vooruit". Về lịch sử, "forth" đã được sử dụng trong văn học cổ điển để diễn tả sự chuyển động hoặc phát triển, và ngày nay, nó thường chỉ sự tiến về phía trước trong không gian hoặc thời gian, phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "forth" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó được dùng để chỉ sự di chuyển hoặc phát triển từ một vị trí. Trong các ngữ cảnh khác, "forth" thường được sử dụng trong văn học hoặc diễn thuyết để nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc sự công bố. Từ này có thể thấy trong các cụm từ như "come forth" (xuất hiện) hoặc "bring forth" (mang lại), thể hiện ý nghĩa tích cực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp