Bản dịch của từ Rising trong tiếng Việt

Rising

Verb

Rising (Verb)

ɹˈɑɪziŋ
ɹˈɑɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự trỗi dậy.

Present participle and gerund of rise.

Ví dụ

Her rising popularity in social media attracted many followers.

Sự phổ biến đang tăng của cô ấy trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.

The rising number of social gatherings indicates a growing community.

Số lượng cuộc tụ tập đang tăng cho thấy một cộng đồng đang phát triển.

He enjoys the rising interest in volunteering among young people.

Anh ấy thích sự quan tâm đang tăng về tình nguyện trong giới trẻ.

Dạng động từ của Rising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Risen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] This can give to a reduction in tax revenues and a in pension and healthcare expenses, causing significant concerns for policymakers in these nations [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] When information is easily and quickly shared between workers and managers, the workers can know exactly what they should do, and as result productivity [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Meanwhile, there was a distinct downward trend in the percentage of households without any computers, contrasted by corresponding in households possessing two or more computers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1
[...] Meanwhile, India's percentage of world population is projected to continue to 19 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1

Idiom with Rising

Không có idiom phù hợp