Bản dịch của từ Rising trong tiếng Việt
Rising
Rising (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự trỗi dậy.
Present participle and gerund of rise.
Her rising popularity in social media attracted many followers.
Sự phổ biến đang tăng của cô ấy trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.
The rising number of social gatherings indicates a growing community.
Số lượng cuộc tụ tập đang tăng cho thấy một cộng đồng đang phát triển.
He enjoys the rising interest in volunteering among young people.
Anh ấy thích sự quan tâm đang tăng về tình nguyện trong giới trẻ.
Dạng động từ của Rising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rising |
Họ từ
“Rising” là một từ tiếng Anh có nghĩa chỉ hành động hoặc trạng thái tăng lên, tiến triển hoặc nâng cao. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thăng tiến, phát triển hoặc gia tăng về mức độ, số lượng hoặc tầm quan trọng. Trong tiếng Anh Anh, "rising" được phát âm gần giống như /ˈraɪ.zɪŋ/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ có thể nghe như /ˈraɪ.zɪŋ/, với từ nhấn và âm sắc có thể khác biệt đôi chút nhưng không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "rising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rise", có nguồn gốc từ tiếng Old English "yrisan", có nghĩa là "đứng dậy" hay "mọc lên". Tiếng Latin tương ứng là "orior", mang hàm ý khởi đầu hoặc xuất hiện. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng đã dẫn đến việc "rising" mô tả sự tăng trưởng, tiến bộ hoặc nâng cao. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thiên nhiên đến xã hội.
Từ "rising" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi mô tả xu hướng, hiện tượng xã hội, và số liệu thống kê. Trong Speaking, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề hiện tại hoặc dự đoán tương lai. Ngoài ra, "rising" thường được gặp trong các ngữ cảnh khác như kinh tế (tăng trưởng kinh tế), môi trường (mực nước biển dâng) và sức khỏe (tình trạng gia tăng bệnh tật).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp