Bản dịch của từ Ben trong tiếng Việt
Ben
Ben (Noun)
Mount Ben Nevis is the highest peak in the UK.
Núi Ben Nevis là đỉnh núi cao nhất ở Vương quốc Anh.
Hikers enjoy climbing Ben Lomond for its stunning views.
Người đi bộ thích leo núi Ben Lomond vì cảnh quan tuyệt đẹp.
The village is nestled at the foot of Ben Macdui.
Ngôi làng nép mình dưới chân Ben Macdui.
In the quaint cottage, the ben was cozy and warm.
Trong ngôi nhà cổ kính, chiếc ben ấm cúng và ấm áp.
The ben in the village house was used for family gatherings.
Bến trong ngôi nhà làng được sử dụng để họp mặt gia đình.
The small ben served as a peaceful retreat in the countryside.
Chiếc ben nhỏ phục vụ như một nơi nghỉ ngơi yên bình ở vùng nông thôn.
Họ từ
Từ "ben" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một chiếc ghế dài, thường có tựa lưng, dành cho nhiều người ngồi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "bench" trong ngữ cảnh thể thao hoặc công viên. "Ben" cũng có thể là một tên riêng phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Từ "ben" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bene", có nghĩa là "tốt" hoặc "lành mạnh". Trong khi "bene" là một trạng từ chỉ trạng thái tích cực, sự phát triển của "ben" trong tiếng Anh hiện đại thường mang ý nghĩa liên quan đến sự dễ chịu hoặc phát triển tích cực. Sự chuyển dịch ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào các khía cạnh thuận lợi trong ngữ cảnh hiện tại, thường được sử dụng trong ngôn ngữ học và cuộc sống hàng ngày để thể hiện sự tốt đẹp và hài lòng.
Từ "ben" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm từ dân gian trong bối cảnh tiếng Việt. Trong các tình huống hàng ngày, "ben" thường diễn tả một vị trí, như "bên phải" hay "bên trái". Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các bản mô tả vị trí hoặc trong văn bản chỉ dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp