Bản dịch của từ Ben trong tiếng Việt

Ben

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ben (Noun)

bˈɛn
bˈɛn
01

(đặc biệt là tên địa danh) một ngọn núi cao hoặc đỉnh núi.

(especially in place names) a high mountain or mountain peak.

Ví dụ

Mount Ben Nevis is the highest peak in the UK.

Núi Ben Nevis là đỉnh núi cao nhất ở Vương quốc Anh.

Hikers enjoy climbing Ben Lomond for its stunning views.

Người đi bộ thích leo núi Ben Lomond vì cảnh quan tuyệt đẹp.

The village is nestled at the foot of Ben Macdui.

Ngôi làng nép mình dưới chân Ben Macdui.

02

Phòng bên trong của một ngôi nhà nhỏ kiểu nông thôn có hai phòng.

The inner room in a two-roomed cottage.

Ví dụ

In the quaint cottage, the ben was cozy and warm.

Trong ngôi nhà cổ kính, chiếc ben ấm cúng và ấm áp.

The ben in the village house was used for family gatherings.

Bến trong ngôi nhà làng được sử dụng để họp mặt gia đình.

The small ben served as a peaceful retreat in the countryside.

Chiếc ben nhỏ phục vụ như một nơi nghỉ ngơi yên bình ở vùng nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ben cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ben

Không có idiom phù hợp