Bản dịch của từ Mountain trong tiếng Việt
Mountain
Mountain (Noun)
The mountain of paperwork on his desk seemed never-ending.
Núi giấy tờ trên bàn của anh dường như không bao giờ kết thúc.
The mountain of laundry in the corner needed to be washed.
Núi đồ giặt trong góc cần phải giặt.
The mountain of dishes in the sink was overwhelming.
Núi bát đĩa trong bồn rửa ngập tràn.
Mount Everest is the highest mountain in the world.
Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.
Climbing a mountain requires physical strength and determination.
Leo lên một ngọn núi đòi hỏi thể lực và sự quyết tâm.
The village at the foot of the mountain is picturesque.
Ngôi làng dưới chân núi đẹp như tranh vẽ.
Dạng danh từ của Mountain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mountain | Mountains |
Kết hợp từ của Mountain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low mountain Đồi thấp | The low mountain offers a stunning view of the city. Núi thấp mang lại cái nhìn tuyệt vời về thành phố. |
Small mountain Đồi nhỏ | The small mountain provided a picturesque backdrop for the village. Ngọn núi nhỏ tạo nên bối cảnh hữu tình cho ngôi làng. |
Remote mountain Núi xa | The remote mountain provided a peaceful retreat for the hermit. Ngọn núi xa xôi là nơi nghỉ ngơi yên bình cho tu sĩ. |
Jagged mountain Núi đồi gập ghềnh | The jagged mountain stood tall in the distance. Núi đồi gồ ghề đứng cao trong tầm nhìn. |
Beautiful mountain Núi xinh đẹp | The beautiful mountain stood tall in the background. Ngọn núi đẹp đứng thẳng trong phía sau. |
Họ từ
Từ "mountain" chỉ một hình thái địa lý cao, lớn hơn đồi, thường có đỉnh nhọn và dốc đứng, hình thành từ các quá trình địa chất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, đặc biệt là âm "t" ở British English có thể được phát âm rõ nét hơn, trong khi American English có thể sử dụng âm "t" mềm hơn, âm "d".
Từ "mountain" có nguồn gốc từ chữ Pháp cổ "montaine", được phát triển từ tiếng La-tinh "montanea", nghĩa là "khu vực đồi núi". Từ "montanea" lại bắt nguồn từ "mons", có nghĩa là "núi". Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy "mountain" không chỉ chỉ định về hình thái địa lý mà còn mang theo ý nghĩa về sự vĩ đại và thách thức. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của núi trong văn hóa và tâm lý con người.
Từ "mountain" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề thiên nhiên và du lịch. Trong phần Đọc, "mountain" thường xuất hiện trong văn bản khoa học và địa lý. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi mô tả cảnh quan hoặc lập luận về sự phát triển bền vững. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về địa lý, thể thao leo núi và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp