Bản dịch của từ Hill trong tiếng Việt
Hill

Hill (Noun)
Một đàn lông xù.
A flock of ruffs.
The hill of ruffs gathered for their annual meeting.
Đàn ruffs tụ tập trên ngọn đồi cho cuộc họp hàng năm của họ.
The social hierarchy within the hill was clearly defined.
Bậc thang xã hội trong đàn ruffs được xác định rõ ràng.
The hill's dynamics shifted after a new leader emerged.
Động lực của đàn thay đổi sau khi một nhà lãnh đạo mới nổi lên.
The children rolled down the grassy hill in the park.
Những đứa trẻ lăn xuống đồi cỏ trong công viên.
The picnic spot on the hill offered a stunning view.
Điểm dã ngoại trên đồi cung cấp một cảnh đẹp đẽ.
The small village was nestled at the foot of the hill.
Ngôi làng nhỏ nằm bên chân đồi.
Dạng danh từ của Hill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hill | Hills |
Kết hợp từ của Hill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ski hill Đồi trượt tuyết | The ski hill in aspen attracts many visitors every winter. Đồi trượt tuyết ở aspen thu hút nhiều du khách mỗi mùa đông. |
Lush hill Đồi xanh tươi | The lush hill near my house attracts many social gatherings every summer. Ngọn đồi xanh tươi gần nhà tôi thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội mỗi mùa hè. |
Long hill Đồi dài | Many families live on a long hill in the countryside. Nhiều gia đình sống trên một ngọn đồi dài ở nông thôn. |
Low hill Đồi thấp | The community gathered on the low hill for the annual festival. Cộng đồng tụ tập trên đồi thấp cho lễ hội hàng năm. |
Coastal hill Đồi ven biển | The coastal hill near newport has stunning views of the ocean. Đồi ven biển gần newport có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương. |