Bản dịch của từ Hill trong tiếng Việt

Hill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hill (Noun)

hɪl
hˈɪl
01

Một đàn lông xù.

A flock of ruffs.

Ví dụ

The hill of ruffs gathered for their annual meeting.

Đàn ruffs tụ tập trên ngọn đồi cho cuộc họp hàng năm của họ.

The social hierarchy within the hill was clearly defined.

Bậc thang xã hội trong đàn ruffs được xác định rõ ràng.

The hill's dynamics shifted after a new leader emerged.

Động lực của đàn thay đổi sau khi một nhà lãnh đạo mới nổi lên.

02

Là vùng đất được nâng cao tự nhiên, không cao, hiểm trở như núi.

A naturally raised area of land not as high or craggy as a mountain.

Ví dụ

The children rolled down the grassy hill in the park.

Những đứa trẻ lăn xuống đồi cỏ trong công viên.

The picnic spot on the hill offered a stunning view.

Điểm dã ngoại trên đồi cung cấp một cảnh đẹp đẽ.

The small village was nestled at the foot of the hill.

Ngôi làng nhỏ nằm bên chân đồi.

Dạng danh từ của Hill (Noun)

SingularPlural

Hill

Hills

Kết hợp từ của Hill (Noun)

CollocationVí dụ

Ski hill

Đồi trượt tuyết

The ski hill in aspen attracts many visitors every winter.

Đồi trượt tuyết ở aspen thu hút nhiều du khách mỗi mùa đông.

Lush hill

Đồi xanh tươi

The lush hill near my house attracts many social gatherings every summer.

Ngọn đồi xanh tươi gần nhà tôi thu hút nhiều buổi gặp gỡ xã hội mỗi mùa hè.

Long hill

Đồi dài

Many families live on a long hill in the countryside.

Nhiều gia đình sống trên một ngọn đồi dài ở nông thôn.

Low hill

Đồi thấp

The community gathered on the low hill for the annual festival.

Cộng đồng tụ tập trên đồi thấp cho lễ hội hàng năm.

Coastal hill

Đồi ven biển

The coastal hill near newport has stunning views of the ocean.

Đồi ven biển gần newport có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.

Hill (Verb)

hɪl
hˈɪl
01

Hình thành (cái gì đó) thành một đống.

Form something into a heap.

Ví dụ

She hills the potatoes in the garden every summer.

Cô ấy chồi khoai tây trong vườn mỗi mùa hè.