Bản dịch của từ Craggy trong tiếng Việt
Craggy
Adjective
Craggy (Adjective)
kɹˈægi
kɹˈægi
Ví dụ
The craggy cliffs provided a stunning backdrop for the photoshoot.
Những vách đá đáng sợ tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp ảnh.
The area lacked visitors due to its craggy terrain.
Khu vực thiếu khách du lịch do địa hình đá nguy hiểm.
Did the craggy mountains make it difficult to build roads?
Những ngọn núi đồi đá khó xây dựng đường đi phải không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Craggy
Không có idiom phù hợp