Bản dịch của từ Craggy trong tiếng Việt

Craggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craggy (Adjective)

kɹˈægi
kɹˈægi
01

(về phong cảnh) có nhiều vách đá.

Of a landscape having many crags.

Ví dụ

The craggy cliffs provided a stunning backdrop for the photoshoot.

Những vách đá đáng sợ tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp ảnh.

The area lacked visitors due to its craggy terrain.

Khu vực thiếu khách du lịch do địa hình đá nguy hiểm.

Did the craggy mountains make it difficult to build roads?

Những ngọn núi đồi đá khó xây dựng đường đi phải không?

Dạng tính từ của Craggy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Craggy

Xù xì

Craggier

Craggier

Craggiest

Craggiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craggy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craggy

Không có idiom phù hợp