Bản dịch của từ Naturally trong tiếng Việt

Naturally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturally(Adverb)

nˈætʃərəli
ˈnætʃɝəɫi
01

Theo cách tự nhiên, phù hợp với bản chất hoặc trật tự tự nhiên.

In a natural manner according to nature or the natural order

Ví dụ
02

Như có thể dự đoán một cách hợp lý

As might be expected logically

Ví dụ
03

Không có phụ gia nhân tạo, hoàn toàn hữu cơ.

Without artificial additives organically

Ví dụ