Bản dịch của từ Artificial trong tiếng Việt
Artificial
Artificial (Adjective)
Nhân tạo.
Artificial.
Artificial attractions enhance tourism experiences.
Các điểm tham quan nhân tạo nâng cao trải nghiệm du lịch.
Artificial intelligence aids in streamlining tourist services.
Trí tuệ nhân tạo hỗ trợ hợp lý hóa các dịch vụ du lịch.
Artificial lighting creates a vibrant nightlife atmosphere in popular tourist spots.
Ánh sáng nhân tạo tạo ra bầu không khí cuộc sống về đêm sôi động ở các điểm du lịch nổi tiếng.
Artificial intelligence is revolutionizing social media algorithms.
Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa các thuật toán truyền thông xã hội.
The use of artificial sweeteners is common in social gatherings.
Việc sử dụng chất làm ngọt nhân tạo là phổ biến trong các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng tính từ của Artificial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Artificial Nhân tạo | More artificial Nhân tạo hơn | Most artificial Nhân tạo nhất |
Kết hợp từ của Artificial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very artificial Rất nhân tạo | The robot's behavior seemed very artificial in the social experiment. Hành vi của robot dường như rất nhân tạo trong thí nghiệm xã hội. |
Extremely artificial Rất nhân tạo | The robot's movements were extremely artificial during the social experiment. Các phong tỏa của robot rất nhân tạo trong thí nghiệm xã hội. |
Slightly artificial Hơi nhân tạo | Her smile seemed slightly artificial during the social event. Nụ cười của cô ấy dường như hơi nhân tạo trong sự kiện xã hội. |
Fairly artificial Khá nhân tạo | The social media filters are fairly artificial. Các bộ lọc truyền thông xã hội khá nhân tạo. |
Entirely artificial Hoàn toàn nhân tạo | Her social media presence is entirely artificial. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn nhân tạo. |
Họ từ
Từ "artificial" trong tiếng Anh chỉ đến những thứ được tạo ra bằng phương pháp nhân tạo, không phải tự nhiên, thường liên quan đến việc sản xuất công nghiệp hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương đối tương tự, với một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Artificial" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, thực phẩm và trí tuệ nhân tạo, để chỉ những sản phẩm hoặc quy trình không phải là bản chất tự nhiên.
Từ "artificial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "artificialis", kết hợp giữa "artificium" (nghệ thuật, kỹ thuật) và hậu tố "-alis" (thuộc về). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến những gì được tạo ra thông qua kỹ năng hoặc nghệ thuật của con người, trái ngược với tự nhiên. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những sản phẩm, vật liệu hoặc tình huống được tạo ra nhân tạo, không phải tự nhiên, và ngày nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và xã hội.
Từ "artificial" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi thường đề cập đến công nghệ hoặc sản phẩm nhân tạo. Trong phần viết, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả sự khác biệt giữa tự nhiên và nhân tạo. Ngoài ra, từ "artificial" cũng phổ biến trong các bối cảnh như khoa học, công nghệ và môi trường, thường liên quan đến sự phát triển và tác động của các sản phẩm nhân tạo đối với cuộc sống con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp