Bản dịch của từ Artificial trong tiếng Việt

Artificial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial (Adjective)

ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl
ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl
01

Nhân tạo.

Artificial.

Ví dụ

Artificial attractions enhance tourism experiences.

Các điểm tham quan nhân tạo nâng cao trải nghiệm du lịch.

Artificial intelligence aids in streamlining tourist services.

Trí tuệ nhân tạo hỗ trợ hợp lý hóa các dịch vụ du lịch.

Artificial lighting creates a vibrant nightlife atmosphere in popular tourist spots.

Ánh sáng nhân tạo tạo ra bầu không khí cuộc sống về đêm sôi động ở các điểm du lịch nổi tiếng.

Artificial intelligence is revolutionizing social media algorithms.

Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa các thuật toán truyền thông xã hội.

The use of artificial sweeteners is common in social gatherings.

Việc sử dụng chất làm ngọt nhân tạo là phổ biến trong các cuộc tụ họp xã hội.

Dạng tính từ của Artificial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Artificial

Nhân tạo

More artificial

Nhân tạo hơn

Most artificial

Nhân tạo nhất

Kết hợp từ của Artificial (Adjective)

CollocationVí dụ

Very artificial

Rất nhân tạo

The robot's behavior seemed very artificial in the social experiment.

Hành vi của robot dường như rất nhân tạo trong thí nghiệm xã hội.

Extremely artificial

Rất nhân tạo

The robot's movements were extremely artificial during the social experiment.

Các phong tỏa của robot rất nhân tạo trong thí nghiệm xã hội.

Slightly artificial

Hơi nhân tạo

Her smile seemed slightly artificial during the social event.

Nụ cười của cô ấy dường như hơi nhân tạo trong sự kiện xã hội.

Fairly artificial

Khá nhân tạo

The social media filters are fairly artificial.

Các bộ lọc truyền thông xã hội khá nhân tạo.

Entirely artificial

Hoàn toàn nhân tạo

Her social media presence is entirely artificial.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn nhân tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artificial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a collection of hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] There are now similar products made from plants and materials that can fulfil our needs [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly fluffy to the touch thanks to all the fur swathing it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Artificial

Không có idiom phù hợp