Bản dịch của từ According trong tiếng Việt
According
According (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hiệp định.
Present participle and gerund of accord.
According to the survey, most people prefer online shopping.
Theo khảo sát, hầu hết mọi người thích mua sắm trực tuyến.
She is acting according to the rules set by the organization.
Cô ấy đang hành động theo các quy tắc được tổ chức đặt ra.
The event will proceed according to the schedule provided.
Sự kiện sẽ diễn ra theo lịch trình được cung cấp.
Dạng động từ của According (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accord |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accords |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | According |
According (Adjective)
Their opinions are according on the matter.
Ý kiến của họ đồng nhất về vấn đề đó.
The community works together in a according manner.
Cộng đồng làm việc cùng nhau một cách đồng thuận.
The team members are according in their approach to teamwork.
Các thành viên nhóm hoàn toàn đồng lòng trong cách tiếp cận làm việc nhóm.
According (Adverb)
(lỗi thời) theo đó; tương ứng.
She acted according to the rules of the community.
Cô ấy đã hành động theo quy tắc của cộng đồng.
The event was planned according to the social norms.
Sự kiện được lên kế hoạch theo quy chuẩn xã hội.
Their behavior changed accordingly when faced with societal expectations.
Hành vi của họ thay đổi tương ứng khi đối mặt với mong đợi của xã hội.
Họ từ
Từ "according" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc dựa vào một nguồn thông tin nào đó. Phiên bản phổ biến nhất của từ này là "according to", dùng để diễn đạt ý kiến hay thông tin được lấy từ một người, tài liệu hoặc nguồn khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của từ này tương tự nhau, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn ở âm đầu.
Từ "according" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accordare", được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "cordare" nghĩa là "hòa hợp". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc đạt được sự hòa hợp hay nhất trí. Trong tiếng Anh, "according" được phát triển để diễn tả sự liên kết hay phù hợp với một điều gì đó, phản ánh tinh thần của sự đồng thuận và sự phù hợp trong ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "according" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để trích dẫn thông tin từ nguồn khác hoặc để diễn đạt quan điểm dựa trên những gì đã được đề cập. Trong phần Nói và Viết, "according" cũng thường thấy khi người nói hoặc người viết muốn cung cấp thông tin đáng tin cậy hoặc dẫn chứng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ dẫn nguồn thông tin hoặc sự đồng thuận giữa các quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp