Bản dịch của từ According trong tiếng Việt
According

According(Adjective)
According(Adverb)
(lỗi thời) Theo đó; tương ứng.
According(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hiệp định.
Present participle and gerund of accord.
Dạng động từ của According (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accord |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accorded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accorded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accords |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | According |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "according" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc dựa vào một nguồn thông tin nào đó. Phiên bản phổ biến nhất của từ này là "according to", dùng để diễn đạt ý kiến hay thông tin được lấy từ một người, tài liệu hoặc nguồn khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của từ này tương tự nhau, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn ở âm đầu.
Từ "according" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accordare", được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "cordare" nghĩa là "hòa hợp". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc đạt được sự hòa hợp hay nhất trí. Trong tiếng Anh, "according" được phát triển để diễn tả sự liên kết hay phù hợp với một điều gì đó, phản ánh tinh thần của sự đồng thuận và sự phù hợp trong ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "according" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để trích dẫn thông tin từ nguồn khác hoặc để diễn đạt quan điểm dựa trên những gì đã được đề cập. Trong phần Nói và Viết, "according" cũng thường thấy khi người nói hoặc người viết muốn cung cấp thông tin đáng tin cậy hoặc dẫn chứng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ dẫn nguồn thông tin hoặc sự đồng thuận giữa các quan điểm.
Họ từ
Từ "according" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoặc dựa vào một nguồn thông tin nào đó. Phiên bản phổ biến nhất của từ này là "according to", dùng để diễn đạt ý kiến hay thông tin được lấy từ một người, tài liệu hoặc nguồn khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của từ này tương tự nhau, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn ở âm đầu.
Từ "according" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accordare", được hình thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "cordare" nghĩa là "hòa hợp". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc đạt được sự hòa hợp hay nhất trí. Trong tiếng Anh, "according" được phát triển để diễn tả sự liên kết hay phù hợp với một điều gì đó, phản ánh tinh thần của sự đồng thuận và sự phù hợp trong ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "according" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để trích dẫn thông tin từ nguồn khác hoặc để diễn đạt quan điểm dựa trên những gì đã được đề cập. Trong phần Nói và Viết, "according" cũng thường thấy khi người nói hoặc người viết muốn cung cấp thông tin đáng tin cậy hoặc dẫn chứng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ dẫn nguồn thông tin hoặc sự đồng thuận giữa các quan điểm.
