Bản dịch của từ Accordingly trong tiếng Việt

Accordingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accordingly (Adverb)

əkˈɔɹdɪŋli
əkˈɑɹdɪŋli
01

Kết quả là; vì vậy.

As a result; therefore.

Ví dụ

She missed the bus, accordingly, she arrived late at work.

Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, do đó, cô ấy đã đến muộn công việc.

They won the competition; accordingly, they celebrated all night.

Họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi, vì vậy, họ đã ăn mừng suốt đêm.

He studied hard; accordingly, he passed the exam with flying colors.

Anh ấy học hành chăm chỉ, theo đó, anh ấy đã qua kỳ thi xuất sắc.

02

Theo cách phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.

In a way that is appropriate to the particular circumstances.

Ví dụ

She dressed casually, and accordingly, she felt comfortable at the party.

Cô ấy mặc đồ thoải mái, và phù hợp, cô ấy cảm thấy thoải mái tại buổi tiệc.

The event required formal attire, so everyone dressed accordingly to the dress code.

Sự kiện yêu cầu trang phục trang trọng, vì vậy mọi người mặc phù hợp với quy định về trang phục.

He adjusted his speech accordingly to the audience's level of understanding.

Anh ấy điều chỉnh bài phát biểu của mình phù hợp với mức độ hiểu biết của khán giả.

Dạng trạng từ của Accordingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accordingly

Tương ứng

More accordingly

Cho phù hợp hơn

Most accordingly

Gần nhất cho phù hợp

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accordingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Research institutes have to agree upon the terms and conditions dictated by the companies that pay them and act [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Accordingly

Không có idiom phù hợp