Bản dịch của từ Accordingly trong tiếng Việt
Accordingly
Accordingly (Adverb)
She missed the bus, accordingly, she arrived late at work.
Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, do đó, cô ấy đã đến muộn công việc.
They won the competition; accordingly, they celebrated all night.
Họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi, vì vậy, họ đã ăn mừng suốt đêm.
He studied hard; accordingly, he passed the exam with flying colors.
Anh ấy học hành chăm chỉ, theo đó, anh ấy đã qua kỳ thi xuất sắc.
Theo cách phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
In a way that is appropriate to the particular circumstances.
She dressed casually, and accordingly, she felt comfortable at the party.
Cô ấy mặc đồ thoải mái, và phù hợp, cô ấy cảm thấy thoải mái tại buổi tiệc.
The event required formal attire, so everyone dressed accordingly to the dress code.
Sự kiện yêu cầu trang phục trang trọng, vì vậy mọi người mặc phù hợp với quy định về trang phục.
He adjusted his speech accordingly to the audience's level of understanding.
Anh ấy điều chỉnh bài phát biểu của mình phù hợp với mức độ hiểu biết của khán giả.
Dạng trạng từ của Accordingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accordingly Tương ứng | More accordingly Cho phù hợp hơn | Most accordingly Gần nhất cho phù hợp |
Từ "accordingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo đó" hoặc "do đó", thường được sử dụng để chỉ sự liên kết hoặc kết quả giữa hai ý kiến hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, âm điệu và nhấn trọng âm có thể thay đổi nhẹ do ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương. "Accordingly" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, báo cáo, và tài liệu học thuật.
Từ "accordingly" xuất phát từ gốc Latin "accordare", nghĩa là "đồng ý" hoặc "hòa hợp". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh trung cổ dưới hình thức "acording" và dần dần phát triển thành "accordingly". Hiện nay, từ này mang nghĩa "theo đó" hoặc "do đó", thể hiện mối liên hệ hợp lý giữa các ý tưởng hoặc hành động, phản ánh ý nghĩa về sự nhất quán và sự đồng thuận trong thông điệp.
Từ "accordingly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt sự phù hợp hoặc kết luận dựa trên thông tin đã được trình bày. Tần suất sử dụng của từ này trong văn bản học thuật cao, do nó phục vụ chức năng liên kết và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo, bài nghiên cứu và tài liệu kinh doanh để chỉ ra hành động hoặc quyết định dựa trên những dữ liệu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp