Bản dịch của từ Therefore trong tiếng Việt

Therefore

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Therefore (Adverb)

ˈðeə.fɔːr
ˈðer.fɔːr
01

Do đó, cho nên.

Therefore, therefore.

Ví dụ

She studied hard; therefore, she passed the exam.

Cô ấy học tập chăm chỉ

He didn't eat breakfast; therefore, he was hungry at lunch.

do đó cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

They saved money; therefore, they could go on vacation.

Anh ấy không ăn sáng

02

Vì lý do đó; do đó.

For that reason; consequently.

Ví dụ

He didn't study, therefore he failed the exam.

Anh ấy đã không học nên đã trượt kỳ thi.

She loves animals, therefore she volunteers at the shelter.

Cô ấy yêu động vật nên cô ấy tình nguyện ở nơi trú ẩn.

They didn't have tickets, therefore they couldn't attend the concert.

Họ không có vé nên không thể tham dự buổi hòa nhạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Therefore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] they can have larger capital to reinvest and expand their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] just like men, female athletes should receive full recognition for their effort [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] people consider printed work and films as economical and accessible learning resources [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] people could enjoy hygienic suppers without going to the market regularly [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Therefore

Không có idiom phù hợp