Bản dịch của từ Therefore trong tiếng Việt
Therefore
Therefore (Adverb)
Do đó, cho nên.
Therefore, therefore.
She studied hard; therefore, she passed the exam.
Cô ấy học tập chăm chỉ
He didn't eat breakfast; therefore, he was hungry at lunch.
do đó cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
They saved money; therefore, they could go on vacation.
Anh ấy không ăn sáng
Vì lý do đó; do đó.
For that reason; consequently.
He didn't study, therefore he failed the exam.
Anh ấy đã không học nên đã trượt kỳ thi.
She loves animals, therefore she volunteers at the shelter.
Cô ấy yêu động vật nên cô ấy tình nguyện ở nơi trú ẩn.
They didn't have tickets, therefore they couldn't attend the concert.
Họ không có vé nên không thể tham dự buổi hòa nhạc.
"Từ 'therefore' là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu thị kết luận hoặc hệ quả của một lập luận đã nêu trước đó. Nó thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và học thuật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), 'therefore' được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều gần giống nhau".
Từ "therefore" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "therfor", trong đó "ther" có nghĩa là "đó" và "for" mang nghĩa "để". Cấu trúc này xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latinh "ergo", cũng có nghĩa tương tự. Qua thời gian, "therefore" đã phát triển thành một từ nối logic, thể hiện sự kết luận từ một lập luận hoặc thông tin trước đó. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong văn bản chính thức và diễn đạt tư duy suy luận.
Từ "therefore" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người dùng lập luận và biện giải. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc kết nối ý tưởng và diễn đạt kết luận. Trong các ngữ cảnh khác, "therefore" thường được dùng trong văn phong học thuật và trang trọng để chỉ ra kết quả hoặc lý do từ một lập luận trước đó, thường thấy trong các bài luận, nghiên cứu khoa học và thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp