Bản dịch của từ Reason trong tiếng Việt
Reason
Reason (Noun Countable)
Lý do, nguyên do.
Reason, cause.
The main reason for the protest was unfair treatment.
Lý do chính cho cuộc biểu tình là sự không công bằng.
She couldn't understand the reason behind his sudden departure.
Cô ấy không thể hiểu lý do sau sự ra đi đột ngột của anh ấy.
The lack of communication was the reason for the misunderstanding.
Sự thiếu giao tiếp là nguyên nhân của sự hiểu lầm.
Kết hợp từ của Reason (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Underlying reason Lý do cơ bản | The underlying reason for poverty is lack of education. Lý do cơ bản của nghèo đó là thiếu giáo dục. |
Political reason Lý do chính trị | She refused to disclose the political reason behind the decision. Cô ấy từ chối tiết lộ lý do chính trị đằng sau quyết định. |
Logical reason Lý do hợp lý | There is no logical reason to exclude her from the group. Không có lý do logic để loại bỏ cô ấy khỏi nhóm. |
Major reason Nguyên nhân chính | Lack of education is a major reason for poverty in society. Thiếu giáo dục là lý do chính gây nên nghèo đó trong xã hội. |
Very reason Lý do chính đáng | The very reason for the social gathering was to celebrate unity. Lý do chính của cuộc tụ họp xã hội là để kỷ niệm sự đoàn kết. |
Reason (Noun)
Logic is the reason behind his decision to pursue higher education.
Lô-gic là lý do đứng sau quyết định của anh ấy theo đuổi giáo dục cao hơn.
She explained the reason for her absence at the social gathering.
Cô ấy giải thích lý do vì vắng mặt tại buổi tụ tập xã hội.
The lack of reason in his argument made his point weak.
Sự thiếu lý do trong lập luận của anh ấy làm cho điểm của anh ấy yếu.
Nguyên nhân, lời giải thích hoặc biện minh cho một hành động hoặc sự kiện.
A cause, explanation, or justification for an action or event.
The reason for the protest was unfair working conditions.
Lý do cuộc biểu tình là điều kiện làm việc không công bằng.
She couldn't attend the party due to a valid reason.
Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì một lý do hợp lý.
The lack of resources was the main reason for the project's failure.
Sự thiếu hụt tài nguyên là lý do chính của sự thất bại của dự án.
Dạng danh từ của Reason (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reason | Reasons |
Kết hợp từ của Reason (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rational reason Lý do hợp lý | Having a rational reason is important for social decision-making. Có một lý do hợp lý là quan trọng cho việc ra quyết định xã hội. |
Unconnected reason Lý do không liên quan | The lack of communication is an unconnected reason for misunderstandings. Sự thiếu giao tiếp là một lý do không kết nối cho sự hiểu lầm. |
Plausible reason Lý do hợp lý | She provided a plausible reason for her absence. Cô ấy đã cung cấp một lý do hợp lý cho sự vắng mặt của mình. |
Major reason Nguyên nhân chính | The major reason for social inequality is lack of education. Lý do chính cho bất bình đẳng xã hội là thiếu giáo dục. |
Legal reason Lý do pháp lý | He had to leave the party early for a legal reason. Anh ấy phải rời khỏi bữa tiệc sớm vì lý do pháp lý. |
Reason (Verb)
Suy nghĩ, hiểu và đưa ra phán đoán một cách logic.
Think, understand, and form judgements logically.
They reason that social media plays a significant role in society.
Họ lý do rằng mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
She reasons with her friends about the impact of technology.
Cô ấy lý do với bạn bè về tác động của công nghệ.
We reasoned that community engagement is crucial for social change.
Chúng tôi lý do rằng sự tham gia cộng đồng quan trọng cho sự thay đổi xã hội.
Dạng động từ của Reason (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reason |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasoning |
Họ từ
Từ "reason" trong tiếng Anh có nghĩa là lý do hoặc căn cứ để giải thích một sự việc hay quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. "Reason" thường diễn tả sự logic hoặc tư duy lý tính đằng sau hành vi hoặc ý kiến. Cụm từ như "the reason why" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "the reason for" một cách rộng rãi hơn.
Từ "reason" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy luận". Tiếng Latinh này đã phát triển thành "rationem" trong tiếng Pháp cổ, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu tập trung vào khả năng suy nghĩ và lập luận của con người. Hiện nay, từ "reason" không chỉ phản ánh quá trình tư duy mà còn bao hàm cả lý do và lý lẽ, cho thấy sự phát triển của khái niệm này qua thời gian.
Từ "reason" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường được yêu cầu nêu quan điểm hoặc lý do cho quan điểm của mình. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lý do hoặc nguyên nhân của các sự kiện hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "reason" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, tư duy phản biện và lập luận, nhằm giải thích hoặc biện minh cho các kết luận hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp