Bản dịch của từ Power trong tiếng Việt

Power

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power (Noun Uncountable)

paʊər
ˈpaʊ.ɚ
01

Quyền lực, quyền hạn.

Power, authority.

Ví dụ

Government officials hold power over policy decisions.

Các quan chức chính phủ nắm quyền đối với các quyết định chính sách.

In societies, power dynamics can lead to inequality and conflict.

Trong xã hội, động lực quyền lực có thể dẫn đến bất bình đẳng và xung đột.

Social movements aim to shift power structures for marginalized groups.

Các phong trào xã hội nhằm mục đích thay đổi cơ cấu quyền lực cho các nhóm bị thiệt thòi.

02

Sức mạnh, năng lực, khả năng.

Strength, power, ability.

Ví dụ

She used her power to influence social change.

Cô đã sử dụng quyền lực của mình để tác động đến sự thay đổi xã hội.

The government's power over society is immense.

Quyền lực của chính phủ đối với xã hội là vô cùng lớn.

The power dynamics in social interactions can be complex.

Động lực của quyền lực trong các tương tác xã hội có thể phức tạp.

Kết hợp từ của Power (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Legal power

Quyền lực hợp pháp

The government has legal power to enforce social distancing rules.

Chính phủ có quyền hợp pháp để thực thi các quy tắc giãn cách xã hội.

Imperial power

Quyền lực quân chủ

The british empire was a major imperial power in the 19th century.

Đế quốc anh là một cường quốc đế quốc lớn vào thế kỷ 19.

Absolute power

Quyền lực tuyệt đối

Absolute power can corrupt leaders, as seen in north korea's regime.

Quyền lực tuyệt đối có thể làm hư hại các nhà lãnh đạo, như ở bắc triều tiên.

World power

Cường quốc

The united states is considered a major world power today.

Hoa kỳ được coi là một cường quốc thế giới ngày nay.

Earning power

Khả năng kiếm tiền

Higher education increases earning power for many individuals in society.

Giáo dục cao hơn tăng cường sức mạnh kiếm tiền cho nhiều cá nhân trong xã hội.

Power (Noun)

pˈaʊɚ
pˈaʊəɹ
01

Sức mạnh thể chất và lực tác dụng bởi một cái gì đó hoặc một ai đó.

Physical strength and force exerted by something or someone.

Ví dụ

She demonstrated her power by lifting the heavy weights.

Cô ấy đã chứng minh sức mạnh của mình bằng cách nâng những trọng lượng nặng.

The leader's power influenced the decisions of the group.

Sức mạnh của người lãnh đạo ảnh hưởng đến quyết định của nhóm.

The country's military power was unmatched in the region.

Sức mạnh quân sự của đất nước không thể sánh kịp trong khu vực.

02

Năng lượng được tạo ra bằng cơ, điện hoặc các phương tiện khác và được sử dụng để vận hành thiết bị.

Energy that is produced by mechanical, electrical, or other means and used to operate a device.

Ví dụ

Solar power is becoming more popular for renewable energy sources.

Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn cho các nguồn năng lượng tái tạo.

The government is investing in wind power to reduce carbon emissions.

Chính phủ đang đầu tư vào năng lượng gió để giảm lượng khí thải carbon.

Hydropower plants provide electricity to many homes in the region.

Nhà máy thủy điện cung cấp điện cho nhiều gia đình trong khu vực.

03

Năng lực hoặc khả năng chỉ đạo hoặc ảnh hưởng đến hành vi của người khác hoặc diễn biến của các sự kiện.

The capacity or ability to direct or influence the behaviour of others or the course of events.

Ví dụ

She used her power to bring positive changes to society.

Cô ấy đã sử dụng quyền lực của mình để mang lại những thay đổi tích cực cho xã hội.

The government's power was evident in implementing new policies.

Quyền lực của chính phủ đã rõ ràng trong việc thực thi chính sách mới.

His power over the community was undeniable due to his influence.

Quyền lực của anh ta đối với cộng đồng không thể phủ nhận do ảnh hưởng của anh ta.

04

Khả năng hoặc khả năng làm điều gì đó hoặc hành động theo một cách cụ thể.

The ability or capacity to do something or act in a particular way.

Ví dụ

Political power can influence societal decisions and policies.

Quyền lực chính trị có thể ảnh hưởng đến quyết định và chính sách xã hội.

Economic power can shape the distribution of wealth within a community.

Quyền lực kinh tế có thể định hình phân phối của tài sản trong cộng đồng.

Social power dynamics can impact relationships among individuals in society.

Động lực quyền lực xã hội có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cá nhân trong xã hội.

05

Một số lượng lớn hoặc số lượng của một cái gì đó.

A large number or amount of something.

Ví dụ

The government has the power to make important decisions.

Chính phủ có quyền lực để đưa ra quyết định quan trọng.

She holds the power in the company as the CEO.

Cô ấy nắm quyền lực trong công ty với tư cách là CEO.

The power of social media can influence public opinion greatly.

Sức mạnh của truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách lớn lao.

06

Kết quả thu được khi một số được nhân với chính nó một số lần nhất định.

The product obtained when a number is multiplied by itself a certain number of times.

Ví dụ

The power of 2 is 4 in mathematics.

Sức mạnh của 2 là 4 trong toán học.

She used her power to help the community.

Cô ấy đã sử dụng sức mạnh của mình để giúp cộng đồng.

The government has the power to make laws.

Chính phủ có quyền lực để ban hành luật pháp.

07

Tốc độ thực hiện công, được đo bằng watt hoặc ít thường xuyên hơn là mã lực.

The rate of doing work, measured in watts or less frequently horse power.

Ví dụ

Solar power is becoming more popular for renewable energy sources.

Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn cho nguồn năng lượng tái tạo.

The government invested in wind power projects to reduce carbon emissions.

Chính phủ đầu tư vào các dự án năng lượng gió để giảm lượng khí thải carbon.

Hydropower plants generate electricity from the force of flowing water.

Các nhà máy thủy điện tạo ra điện từ lực của nước chảy.

Dạng danh từ của Power (Noun)

SingularPlural

Power

Powers

Kết hợp từ của Power (Noun)

CollocationVí dụ

Imperial power

Quyền lực đế quốc

The british empire was a significant imperial power in the 19th century.

Đế quốc anh là một cường quốc đế quốc quan trọng vào thế kỷ 19.

Veto power

Quyền phủ quyết

The united nations holds significant veto power in global social issues.

Liên hợp quốc có quyền phủ quyết quan trọng trong các vấn đề xã hội toàn cầu.

Solar power

Năng lượng mặt trời

Solar power helps reduce electricity bills for families like the smiths.

Năng lượng mặt trời giúp giảm hóa đơn điện cho các gia đình như nhà smith.

Healing power

Sức mạnh chữa lành

Art therapy has a healing power for many people in hospitals.

Liệu pháp nghệ thuật có sức mạnh chữa lành cho nhiều người trong bệnh viện.

Economic power

Quyền lực kinh tế

China is an emerging economic power in the global market today.

Trung quốc là một cường quốc kinh tế mới nổi trên thị trường toàn cầu hôm nay.

Power (Verb)

pˈaʊɚ
pˈaʊəɹ
01

Di chuyển hoặc di chuyển với tốc độ hoặc lực lớn.

Move or travel with great speed or force.

Ví dụ

The social movement powered through the city streets for change.

Phong trào xã hội tiến về phía trước qua các con đường thành phố để thay đổi.

The protest powered up as more people joined in solidarity.

Cuộc biểu tình tăng cường khi có nhiều người tham gia đoàn kết.

The charity event powered forward with overwhelming community support.

Sự kiện từ thiện tiến lên phía trước với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.

02

Cung cấp (một thiết bị) năng lượng cơ hoặc điện.

Supply (a device) with mechanical or electrical energy.

Ví dụ

Solar panels power many homes in the community.

Tấm năng lượng mặt trời cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà trong cộng đồng.

Wind turbines power the town with renewable energy.

Các cột gió cung cấp năng lượng cho thị trấn bằng năng lượng tái tạo.

Hydroelectric dams power the city with electricity.

Các đập thủy điện cung cấp năng lượng cho thành phố bằng điện.

Dạng động từ của Power (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Power

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Powered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Powered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Powers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Powering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Power cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Overall, Vietnam and Morocco did not use nuclear for electricity production [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Overall, Vietnam and Morocco did not use any nuclear for electricity production [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, governments wield the to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] Do you think only the government has the to manage the problem of traffic jams [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Power

ðə pˈaʊɚ bɨhˈaɪnd ðə θɹˈoʊn

Thầy dùi sau lưng/ Người đứng sau giật dây

The person who actually controls the person who is apparently in charge.

In many political systems, there is always the power behind the throne.

Trong nhiều hệ thống chính trị, luôn có sức mạnh đứng sau ngai vàng.

ə pˈaʊɚ plˈeɪ

Lấy quyền thế ép người

A strategy using one's power or authority to carry out a plan or to get one's way.

The CEO used a power play to secure the deal.

Giám đốc điều hành đã sử dụng một ván cờ quyền lực để đảm bảo thỏa thuận.