Bản dịch của từ Power trong tiếng Việt
Power
Power (Noun Uncountable)
Quyền lực, quyền hạn.
Power, authority.
Government officials hold power over policy decisions.
Các quan chức chính phủ nắm quyền đối với các quyết định chính sách.
In societies, power dynamics can lead to inequality and conflict.
Trong xã hội, động lực quyền lực có thể dẫn đến bất bình đẳng và xung đột.
Social movements aim to shift power structures for marginalized groups.
Các phong trào xã hội nhằm mục đích thay đổi cơ cấu quyền lực cho các nhóm bị thiệt thòi.
She used her power to influence social change.
Cô đã sử dụng quyền lực của mình để tác động đến sự thay đổi xã hội.
The government's power over society is immense.
Quyền lực của chính phủ đối với xã hội là vô cùng lớn.
The power dynamics in social interactions can be complex.
Động lực của quyền lực trong các tương tác xã hội có thể phức tạp.
Kết hợp từ của Power (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous power Sức mạnh to lớn | Social media has tremendous power to influence public opinion. Mạng xã hội có sức mạnh to lớn để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng. |
Staying power Khả năng ổn định | The successful social media platform has great staying power. Nền tảng truyền thông xã hội thành công có sức mạnh ổn định lớn. |
Popular power Quyền lực phổ biến | Popular power can influence social movements positively. Quyền lực phổ biến có thể ảnh hưởng tích cực đến các phong trào xã hội. |
Corporate power Quyền lực doanh nghiệp | Corporate power can influence social initiatives and community development. Quyền lực doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội và phát triển cộng đồng. |
Star power Quyền lực của ngôi sao | Her star power attracted a large audience to the charity event. Sức hút của ngôi sao đã thu hút một đám đông đến sự kiện từ thiện. |
Power (Noun)
She demonstrated her power by lifting the heavy weights.
Cô ấy đã chứng minh sức mạnh của mình bằng cách nâng những trọng lượng nặng.
The leader's power influenced the decisions of the group.
Sức mạnh của người lãnh đạo ảnh hưởng đến quyết định của nhóm.
The country's military power was unmatched in the region.
Sức mạnh quân sự của đất nước không thể sánh kịp trong khu vực.
Năng lượng được tạo ra bằng cơ, điện hoặc các phương tiện khác và được sử dụng để vận hành thiết bị.
Energy that is produced by mechanical, electrical, or other means and used to operate a device.
Solar power is becoming more popular for renewable energy sources.
Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn cho các nguồn năng lượng tái tạo.
The government is investing in wind power to reduce carbon emissions.
Chính phủ đang đầu tư vào năng lượng gió để giảm lượng khí thải carbon.
Hydropower plants provide electricity to many homes in the region.
Nhà máy thủy điện cung cấp điện cho nhiều gia đình trong khu vực.
She used her power to bring positive changes to society.
Cô ấy đã sử dụng quyền lực của mình để mang lại những thay đổi tích cực cho xã hội.
The government's power was evident in implementing new policies.
Quyền lực của chính phủ đã rõ ràng trong việc thực thi chính sách mới.
His power over the community was undeniable due to his influence.
Quyền lực của anh ta đối với cộng đồng không thể phủ nhận do ảnh hưởng của anh ta.
Political power can influence societal decisions and policies.
Quyền lực chính trị có thể ảnh hưởng đến quyết định và chính sách xã hội.
Economic power can shape the distribution of wealth within a community.
Quyền lực kinh tế có thể định hình phân phối của tài sản trong cộng đồng.
Social power dynamics can impact relationships among individuals in society.
Động lực quyền lực xã hội có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cá nhân trong xã hội.
The government has the power to make important decisions.
Chính phủ có quyền lực để đưa ra quyết định quan trọng.
She holds the power in the company as the CEO.
Cô ấy nắm quyền lực trong công ty với tư cách là CEO.
The power of social media can influence public opinion greatly.
Sức mạnh của truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách lớn lao.
The power of 2 is 4 in mathematics.
Sức mạnh của 2 là 4 trong toán học.
She used her power to help the community.
Cô ấy đã sử dụng sức mạnh của mình để giúp cộng đồng.
The government has the power to make laws.
Chính phủ có quyền lực để ban hành luật pháp.
Tốc độ thực hiện công, được đo bằng watt hoặc ít thường xuyên hơn là mã lực.
The rate of doing work, measured in watts or less frequently horse power.
Solar power is becoming more popular for renewable energy sources.
Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn cho nguồn năng lượng tái tạo.
The government invested in wind power projects to reduce carbon emissions.
Chính phủ đầu tư vào các dự án năng lượng gió để giảm lượng khí thải carbon.
Hydropower plants generate electricity from the force of flowing water.
Các nhà máy thủy điện tạo ra điện từ lực của nước chảy.
Dạng danh từ của Power (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Power | Powers |
Kết hợp từ của Power (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign power Quyền lực nước ngoài | The foreign power invested in local infrastructure projects. Quyền lực nước ngoài đã đầu tư vào các dự án hạ tầng địa phương. |
Tremendous power Sức mạnh to lớn | Social media has tremendous power to influence public opinion. Mạng xã hội có sức mạnh to lớn để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng. |
Veto power Quyền phủ quyết | The president has veto power over new social policies. Tổng thống có quyền phủ quyết đối với các chính sách xã hội mới. |
Arbitrary power Quyền lực tùy tiện | The dictator exercised arbitrary power over the citizens. Kẻ độc tài thực hiện quyền lực tùy tiện đối với công dân. |
Combat power Sức mạnh chiến đấu | The military's combat power was displayed during the exercise. Sức mạnh chiến đấu của quân đội được thể hiện trong cuộc tập trận. |
Power (Verb)
The social movement powered through the city streets for change.
Phong trào xã hội tiến về phía trước qua các con đường thành phố để thay đổi.
The protest powered up as more people joined in solidarity.
Cuộc biểu tình tăng cường khi có nhiều người tham gia đoàn kết.
The charity event powered forward with overwhelming community support.
Sự kiện từ thiện tiến lên phía trước với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.
Cung cấp (một thiết bị) năng lượng cơ hoặc điện.
Supply (a device) with mechanical or electrical energy.
Solar panels power many homes in the community.
Tấm năng lượng mặt trời cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà trong cộng đồng.
Wind turbines power the town with renewable energy.
Các cột gió cung cấp năng lượng cho thị trấn bằng năng lượng tái tạo.
Hydroelectric dams power the city with electricity.
Các đập thủy điện cung cấp năng lượng cho thành phố bằng điện.
Dạng động từ của Power (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Power |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Powered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Powered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Powers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Powering |
Họ từ
Từ "power" trong tiếng Anh có nghĩa là quyền lực, sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát và tác động đến một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "power" thường được sử dụng để chỉ năng lượng điện, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào quyền lực chính trị hoặc xã hội. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, ảnh hưởng đến cách hiểu và diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "power" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là "khả năng" hoặc "sức mạnh". Từ này đã được chuyển từ tiếng Pháp cổ "poeir" sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Qua thời gian, nghĩa của "power" đã mở rộng để bao gồm các khía cạnh như quyền lực, khả năng điều khiển và ảnh hưởng. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ sức mạnh vật lý mà còn diễn đạt các khả năng trừu tượng trong các lĩnh vực xã hội, chính trị và khoa học.
Từ "power" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như năng lượng, quyền lực chính trị và khả năng ảnh hưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "power" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, công nghệ và quản trị, diễn tả khả năng sản xuất, kiểm soát hoặc thao túng một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Power
Thầy dùi sau lưng/ Người đứng sau giật dây
The person who actually controls the person who is apparently in charge.
In many political systems, there is always the power behind the throne.
Trong nhiều hệ thống chính trị, luôn có sức mạnh đứng sau ngai vàng.