Bản dịch của từ Behind trong tiếng Việt

Behind

Preposition Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind (Preposition)

bɪˈhaɪnd
bɪˈhaɪnd
01

Đằng sau, phía sau.

Behind, behind.

Ví dụ

She sat behind her friend in the social studies class.

Cô ngồi sau bạn mình trong lớp nghiên cứu xã hội.

John was always behind his classmates in the social project.

John luôn đứng sau các bạn cùng lớp trong dự án xã hội.

The reason behind her absence from the social event was illness.

Lý do cô vắng mặt trong sự kiện xã hội là do bệnh tật.

02

Ở hoặc ở phía xa của (cái gì đó), thường là để bị nó che giấu.

At or to the far side of (something), typically so as to be hidden by it.

Ví dụ

She was hiding behind the tree during the game.

Cô ấy đang ẩn sau cây trong lúc chơi.

The truth was hidden behind layers of deception and lies.

Sự thật bị che giấu sau lớp lớp sự lừa dối và dối trá.

He always stands behind his friends in times of need.

Anh luôn ở sau lưng bạn bè trong lúc cần giúp đỡ.

03

Theo sau hoặc lùi xa hơn (một thành viên khác của nhóm đang di chuyển)

Following or further back than (another member of a moving group)

Ví dụ

She walked behind her friends in the parade.

Cô ấy đi phía sau bạn bè trong cuộc diễu hành.

He sat behind the teacher during the class.

Anh ấy ngồi phía sau giáo viên trong lớp học.

The shy girl hid behind her mother at the party.

Cô bé nhút nhát trốn sau lưng mẹ trong bữa tiệc.

04

Để hỗ trợ hoặc đưa ra hướng dẫn cho (người khác)

In support of or giving guidance to (someone else)

Ví dụ

She always stands behind her best friend during tough times.

Cô ấy luôn đứng sau bạn thân trong những thời điểm khó khăn.

The community rallied behind the young student for his education fund.

Cộng đồng đã ủng hộ học sinh trẻ cho quỹ học bổng của anh ấy.

The charity organization works tirelessly behind those in need.

Tổ chức từ thiện làm việc không mệt mỏi ở phía sau những người cần giúp đỡ.

05

Sau sự ra đi hoặc cái chết của (ai đó)

After the departure or death of (someone)

Ví dụ

She left behind a legacy of kindness and generosity.

Cô để lại một di sản của lòng tốt và sự hào phóng.

The community mourned the loss of a leader who left behind progress.

Cộng đồng đau buồn vì mất mát của một nhà lãnh đạo để lại tiến triển.

Behind every successful person, there are sacrifices made by loved ones.

Đằng sau mỗi người thành công, có những hy sinh từ người thân yêu.

06

Kém tiến bộ hơn (ai đó hoặc cái gì đó) về thành tích hoặc sự phát triển.

Less advanced than (someone or something) in achievement or development.

Ví dụ

She always feels behind her classmates in math skills.

Cô ấy luôn cảm thấy kém hơn bạn cùng lớp về kỹ năng toán học.

The rural areas are often behind the urban areas in technology.

Các khu vực nông thôn thường kém hơn các khu vực thành thị về công nghệ.

He is behind his colleagues in terms of social media knowledge.

Anh ấy kém hơn đồng nghiệp về kiến thức về mạng xã hội.

07

Có điểm thấp hơn (đối thủ khác)

Having a lower score than (another competitor)

Ví dụ

She finished behind John in the race.

Cô ấy kết thúc sau John trong cuộc đua.

The team came behind the others in the competition.

Đội đứng sau các đội khác trong cuộc thi.

He ranked behind his classmates in the exam.

Anh ấy xếp sau các bạn cùng lớp trong kỳ thi.

Behind (Noun)

bɪhˈɑɪnd
bɪhˈɑɪnd
01

Một cú đá đưa bóng qua đường biên ngang hoặc một cú chạm bóng đưa bóng vào giữa các cột bên trong, ghi một điểm.

A kick that sends the ball over a behind line, or a touch that sends it between the inner posts, scoring one point.

Ví dụ

He kicked a behind during the football game.

Anh ấy đã sút một cú đá phạt trong trận đấu bóng đá.

The behind was crucial in determining the final score.

Cú đá phạt quan trọng trong việc xác định tỷ số cuối cùng.

Scoring a behind can make a big difference in the game.

Ghi được một điểm qua đá phạt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong trận đấu.

02

Mông của một người.

A person's buttocks.

Ví dụ

She fell and hurt her behind.

Cô ấy ngã và làm đau mông.

He sat on the behind of his pants.

Anh ấy ngồi trên mông quần.

The baby has a cute behind.

Em bé có mông đáng yêu.

Dạng danh từ của Behind (Noun)

SingularPlural

Behind

Behinds

Behind (Adverb)

bɪhˈɑɪnd
bɪhˈɑɪnd
01

Ở một nơi cụ thể sau khi rời đi hoặc sau khi những người khác đã chuyển đi.

In a particular place after leaving or after others have moved on.

Ví dụ

She sat behind him during the movie.

Cô ấy ngồi phía sau anh ta trong suốt bộ phim.

The shy girl hid behind the curtains at the party.

Cô gái nhút nhát trốn sau rèm trong buổi tiệc.

The truth will always come out from behind the lies.

Sự thật sẽ luôn được phơi bày từ sau những lời dối trá.

02

Lùi lại xa hơn các thành viên khác trong nhóm di chuyển.

Further back than other members of a moving group.

Ví dụ

He stood behind in the race due to a leg injury.

Anh ta đứng sau trong cuộc đua vì bị thương chân.

The shy student always sits behind in the classroom.

Học sinh nhút nhát luôn ngồi sau trong lớp học.

The team fell behind in scores after a series of mistakes.

Đội bóng đã tụt hậu về điểm số sau một loạt sai lầm.

03

(trong một cuộc thi hoặc trận đấu) có số điểm thấp hơn đội đối phương.

(in a contest or match) having a score lower than that of the opposing team.

Ví dụ

She finished behind her competitor in the race.

Cô ấy kết thúc sau đối thủ trong cuộc đua.

The team fell behind in the final minutes of the game.

Đội bóng tụt lại phía sau trong những phút cuối cùng của trận đấu.

He came behind in the popularity vote for class president.

Anh ấy đứng sau trong cuộc bỏ phiếu phổ biến cho chủ tịch lớp.

04

Chậm hoàn thành nhiệm vụ.

Late in accomplishing a task.

Ví dụ

She arrived behind schedule due to heavy traffic.

Cô ấy đến muộn vì giao thông ùn tắc.

The project fell behind because of unexpected complications.

Dự án bị trễ vì các vấn đề không mong muốn.

He was lagging behind in completing his community service hours.

Anh ấy đang chậm trễ trong việc hoàn thành giờ phục vụ cộng đồng của mình.

05

Tại hoặc về phía xa của một cái gì đó.

At or to the far side of something.

Ví dụ

She stood behind the curtain during the play.

Cô ấy đứng phía sau rèm trong suốt vở kịch.

John hid behind the tree to surprise his friends.

John trốn sau cây để làm bất ngờ cho bạn bè.

The truth was hidden behind a series of lies.

Sự thật được giấu sau một chuỗi các lời nói dối.