Bản dịch của từ Achievement trong tiếng Việt

Achievement

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achievement (Noun Countable)

əˈtʃiːv.mənt
əˈtʃiːv.mənt
01

Thành tích, thành quả.

Achievements, results.

Ví dụ

His academic achievements include winning the science fair three times.

Thành tích học tập của anh ấy bao gồm ba lần chiến thắng trong hội chợ khoa học.

She celebrated her achievement of running a marathon for charity.

Cô ấy đã ăn mừng thành tích chạy marathon để làm từ thiện.

The company recognized his achievements with the Employee of the Year award.

Công ty đã công nhận thành tích của anh ấy với giải thưởng Nhân viên của năm.

Kết hợp từ của Achievement (Noun Countable)

CollocationVí dụ

High achievement

Thành tích cao

High achievement in social activities boosts self-esteem.

Thành tích cao trong hoạt động xã hội tăng lòng tự trọng.

Extraordinary achievement

Thành tựu phi thường

Her extraordinary achievement in the ielts exam impressed everyone.

Thành tích phi thường của cô ấy trong kỳ thi ielts ấn tượng mọi người.

Great achievement

Thành tựu lớn

His great achievement in community service is widely recognized.

Thành tựu lớn của anh ấy trong dịch vụ cộng đồng được nhiều người công nhận.

Real achievement

Thành tựu thực sự

His real achievement in social work is helping over 100 homeless people.

Thành tích thực sự của anh ấy trong công việc xã hội là giúp hơn 100 người vô gia cư.

Considerable achievement

Thành tựu đáng kể

Her considerable achievement in community service impressed the judges.

Thành tích đáng kể của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã làm ấn tượng với các giám khảo.

Achievement (Noun)

ətʃˈivmn̩t
ətʃˈivmn̩t
01

Biểu tượng của một quốc huy với tất cả các phụ kiện mà người mang vũ khí được hưởng.

A representation of a coat of arms with all the adjuncts to which a bearer of arms is entitled.

Ví dụ

Receiving a prestigious award is a significant achievement in society.

Nhận được giải thưởng danh giá là một thành tựu có ý nghĩa trong xã hội.

His family crest is a symbol of his achievement and status.

Huy hiệu của gia đình anh là biểu tượng cho thành tích và địa vị của anh.

The achievement of earning a degree brought honor to his family.

Thành tích đạt được một tấm bằng mang lại vinh dự cho gia đình anh.

02

Quá trình hoặc sự thật để đạt được điều gì đó.

The process or fact of achieving something.

Ví dụ

Winning the award was a great achievement for her.

Giành được giải thưởng là một thành tích tuyệt vời đối với cô.

His academic achievements were recognized by the community.

Thành tích học tập của anh đã được cộng đồng công nhận.

Their team's achievement in the competition brought them closer together.

Thành tích của đội họ trong cuộc thi đã đưa họ đến gần nhau hơn.

03

Một việc được thực hiện thành công nhờ nỗ lực, kỹ năng hoặc lòng can đảm.

A thing done successfully with effort, skill, or courage.

Ví dụ

Winning the Nobel Prize is a remarkable achievement for scientists.

Giành được giải thưởng Nobel là một thành tích đáng ghi nhận đối với các nhà khoa học.

Her academic achievements opened many doors for career opportunities.

Thành tích học tập của cô đã mở ra nhiều cánh cửa cơ hội nghề nghiệp.

The company celebrated its employees' achievements at the annual awards ceremony.

Công ty đã tôn vinh thành tích của nhân viên tại lễ trao giải hàng năm.

Dạng danh từ của Achievement (Noun)

SingularPlural

Achievement

Achievements

Kết hợp từ của Achievement (Noun)

CollocationVí dụ

Achievement in

Thành tích trong

Her achievement in social work inspired many students at the university.

Thành tựu của cô trong công tác xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại trường đại học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achievement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] I also regard high academic performance as my success since it gives me a sense of [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Many individuals hold the belief that luck significantly contributes to the of one's goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Of course, the most interesting part was when everyone congratulated me on my outstanding [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to accomplish significant [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Achievement

Không có idiom phù hợp