Bản dịch của từ Achievement trong tiếng Việt
Achievement
Achievement (Noun Countable)
Thành tích, thành quả.
Achievements, results.
His academic achievements include winning the science fair three times.
Thành tích học tập của anh ấy bao gồm ba lần chiến thắng trong hội chợ khoa học.
She celebrated her achievement of running a marathon for charity.
Cô ấy đã ăn mừng thành tích chạy marathon để làm từ thiện.
The company recognized his achievements with the Employee of the Year award.
Công ty đã công nhận thành tích của anh ấy với giải thưởng Nhân viên của năm.
Kết hợp từ của Achievement (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Achievement test Kiểm tra thành tích | The students took an achievement test to measure their progress. Học sinh đã tham gia một bài kiểm tra thành tích để đo lường tiến bộ của họ. |
Achievement gap Khoảng cách về thành tựu | The achievement gap between students from different socio-economic backgrounds is concerning. Khoảng cách thành tích giữa học sinh từ các nền kinh tế xã hội khác nhau đáng lo ngại. |
Achievement award Giải thưởng thành tích | She received an achievement award for her community service efforts. Cô ấy nhận được một giải thưởng thành tích vì những nỗ lực vì cộng đồng của mình. |
Level of achievement Mức độ thành tích | Her level of achievement in community service was outstanding. Mức độ thành công của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng rất xuất sắc. |
Standard of achievement Tiêu chuẩn thành tích | The standard of achievement in education is high in finland. Tiêu chuẩn thành tích trong giáo dục ở phần lan rất cao. |
Achievement (Noun)
Biểu tượng của một quốc huy với tất cả các phụ kiện mà người mang vũ khí được hưởng.
A representation of a coat of arms with all the adjuncts to which a bearer of arms is entitled.
Receiving a prestigious award is a significant achievement in society.
Nhận được giải thưởng danh giá là một thành tựu có ý nghĩa trong xã hội.
His family crest is a symbol of his achievement and status.
Huy hiệu của gia đình anh là biểu tượng cho thành tích và địa vị của anh.
The achievement of earning a degree brought honor to his family.
Thành tích đạt được một tấm bằng mang lại vinh dự cho gia đình anh.
Winning the award was a great achievement for her.
Giành được giải thưởng là một thành tích tuyệt vời đối với cô.
His academic achievements were recognized by the community.
Thành tích học tập của anh đã được cộng đồng công nhận.
Their team's achievement in the competition brought them closer together.
Thành tích của đội họ trong cuộc thi đã đưa họ đến gần nhau hơn.
Winning the Nobel Prize is a remarkable achievement for scientists.
Giành được giải thưởng Nobel là một thành tích đáng ghi nhận đối với các nhà khoa học.
Her academic achievements opened many doors for career opportunities.
Thành tích học tập của cô đã mở ra nhiều cánh cửa cơ hội nghề nghiệp.
The company celebrated its employees' achievements at the annual awards ceremony.
Công ty đã tôn vinh thành tích của nhân viên tại lễ trao giải hàng năm.
Dạng danh từ của Achievement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Achievement | Achievements |
Kết hợp từ của Achievement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Achievement gap Khoảng cách về thành tựu | The achievement gap in education persists in many social settings. Khoảng cách thành tích trong giáo dục vẫn tồn tại trong nhiều bối cảnh xã hội. |
Achievement award Giải thưởng thành tích | She received an achievement award for her community service efforts. Cô ấy nhận được một giải thưởng thành tích vì những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình. |
Achievement test Bài kiểm tra thành tích | The students took an achievement test to measure their learning progress. Học sinh đã tham gia một bài kiểm tra thành tích để đo lường tiến bộ học tập của họ. |
Level of achievement Mức độ thành tích | Her level of achievement in community service was exceptional. Mức độ thành công của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng rất xuất sắc. |
Standard of achievement Tiêu chuẩn thành tích | The standard of achievement in education is high in finland. Tiêu chuẩn thành tích trong giáo dục cao ở phần lan. |
Họ từ
Từ "achievement" chỉ đến việc hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó, thường liên quan đến sự nỗ lực cá nhân hoặc tập thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dịch là "thành tựu" trong tiếng Việt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa, phát âm hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "achievement" thường được liên kết với thành công trong học tập hoặc nghề nghiệp.
Từ "achievement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "achieven", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "achever", có nghĩa là hoàn thành hay đạt được, và từ tiếng Latin "adcapere", mang ý nghĩa nắm bắt. Thế kỷ 14 đến 15, từ này được dùng để chỉ sự hoàn thành các mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp. Ngày nay, nó thể hiện thành tựu, thành công trong nhiều lĩnh vực, phản ánh quá trình nỗ lực và kết quả đạt được trong cuộc sống.
Từ "achievement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường nói về thành tựu cá nhân và học thuật. Trong ngữ cảnh chung, "achievement" thường được sử dụng để chỉ những thành công trong học tập, công việc hoặc cuộc sống cá nhân, như việc hoàn thành một dự án quan trọng, đạt được một chứng chỉ hoặc giành giải thưởng. Từ này thường đi kèm với các cụm từ như "personal achievement" hay "academic achievement".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp