Bản dịch của từ Representation trong tiếng Việt

Representation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representation (Noun)

ɹˌɛpɹizɛntˈeiʃn̩
ɹˌɛpɹəzɛntˈeiʃn̩
01

Sự mô tả hoặc miêu tả một ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách cụ thể.

The description or portrayal of someone or something in a particular way.

Ví dụ

Social media influencers provide a positive representation of brands.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội mang đến sự đại diện tích cực cho thương hiệu.

The representation of diversity in advertising campaigns impacts society's perception.

Việc thể hiện sự đa dạng trong các chiến dịch quảng cáo tác động đến nhận thức của xã hội.

The representation of marginalized communities in media influences public opinion.

Sự đại diện của các cộng đồng bị thiệt thòi trên các phương tiện truyền thông ảnh hưởng đến dư luận.

02

Hành động nói hoặc hành động thay mặt cho ai đó hoặc trạng thái được đại diện.

The action of speaking or acting on behalf of someone or the state of being so represented.

Ví dụ

John's representation at the meeting was well-received by the team.

Sự đại diện của John tại cuộc họp đã được nhóm đón nhận nồng nhiệt.

The lawyer provided legal representation for the defendant in court.

Luật sư đã đại diện pháp lý cho bị cáo trước tòa.

The painting is a beautiful representation of nature and tranquility.

Bức tranh là sự thể hiện tuyệt đẹp về thiên nhiên và sự yên bình.

03

Tuyên bố chính thức được đưa ra cho cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là để truyền đạt ý kiến hoặc đăng ký phản đối.

Formal statements made to an authority, especially so as to communicate an opinion or register a protest.

Ví dụ

The petition was a representation of the citizens' concerns.

Bản kiến nghị là sự thể hiện mối quan tâm của người dân.

The protest march was a powerful representation of public dissatisfaction.

Cuộc tuần hành phản đối là sự thể hiện mạnh mẽ sự bất mãn của công chúng.

The survey results provided a clear representation of public opinion.

Kết quả khảo sát đã thể hiện rõ ràng quan điểm của dư luận.

Dạng danh từ của Representation (Noun)

SingularPlural

Representation

Representations

Kết hợp từ của Representation (Noun)

CollocationVí dụ

Media representation

Đại diện truyền thông

Media representation influences social perceptions and behaviors.

Đại diện truyền thông ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi xã hội.

Equal representation

Sự đại diện đồng đều

Equal representation ensures fair opportunities for all social groups.

Sự đại diện bằng nhau đảm bảo cơ hội công bằng cho tất cả các nhóm xã hội.

Direct representation

Đại diện trực tiếp

The painting provides a direct representation of poverty in the city.

Bức tranh cung cấp một biểu hiện trực tiếp về nghèo đói trong thành phố.

Accurate representation

Đại diện chính xác

Her social media posts provide an accurate representation of her life.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy cung cấp một sự đại diện chính xác về cuộc sống của cô ấy.

Minority representation

Đại diện cho tầng lớp thiểu số

Minority representation is crucial for social equality and inclusivity.

Sự đại diện của cộng đồng thiểu số rất quan trọng cho bình đẳng xã hội và tính bao dung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Representation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Furthermore, such expensive ornaments serve as a of people's social position and are worn as a way to flaunt possessions [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Representation

Không có idiom phù hợp