Bản dịch của từ Representation trong tiếng Việt

Representation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Representation(Noun)

rˌɛprɪzɛntˈeɪʃən
ˌrɛprəzɛnˈteɪʃən
01

Hành động nói hoặc hành động thay mặt cho ai đó hoặc điều gì đó.

The action of speaking or acting on behalf of someone or something

Ví dụ
02

Cách mà một điều gì đó được trình bày trước người khác

The way in which something is presented to others

Ví dụ
03

Một bức tranh hoặc hình ảnh của một thứ gì đó trong nghệ thuật, văn học hoặc các hình thức khác.

A depiction or portrayal of something in art literature or other forms

Ví dụ