Bản dịch của từ Representation trong tiếng Việt
Representation

Representation (Noun)
Sự mô tả hoặc miêu tả một ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách cụ thể.
The description or portrayal of someone or something in a particular way.
Social media influencers provide a positive representation of brands.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội mang đến sự đại diện tích cực cho thương hiệu.
The representation of diversity in advertising campaigns impacts society's perception.
Việc thể hiện sự đa dạng trong các chiến dịch quảng cáo tác động đến nhận thức của xã hội.
The representation of marginalized communities in media influences public opinion.
Sự đại diện của các cộng đồng bị thiệt thòi trên các phương tiện truyền thông ảnh hưởng đến dư luận.
John's representation at the meeting was well-received by the team.
Sự đại diện của John tại cuộc họp đã được nhóm đón nhận nồng nhiệt.
The lawyer provided legal representation for the defendant in court.
Luật sư đã đại diện pháp lý cho bị cáo trước tòa.
The painting is a beautiful representation of nature and tranquility.
Bức tranh là sự thể hiện tuyệt đẹp về thiên nhiên và sự yên bình.
Tuyên bố chính thức được đưa ra cho cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là để truyền đạt ý kiến hoặc đăng ký phản đối.
Formal statements made to an authority, especially so as to communicate an opinion or register a protest.
The petition was a representation of the citizens' concerns.
Bản kiến nghị là sự thể hiện mối quan tâm của người dân.
The protest march was a powerful representation of public dissatisfaction.
Cuộc tuần hành phản đối là sự thể hiện mạnh mẽ sự bất mãn của công chúng.
The survey results provided a clear representation of public opinion.
Kết quả khảo sát đã thể hiện rõ ràng quan điểm của dư luận.
Dạng danh từ của Representation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Representation | Representations |
Kết hợp từ của Representation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accurate representation Đại diện chính xác | The survey provided an accurate representation of social attitudes in 2023. Cuộc khảo sát cung cấp một đại diện chính xác về thái độ xã hội năm 2023. |
Inaccurate representation Sự mô tả không chính xác | The media often provides an inaccurate representation of social issues. Truyền thông thường cung cấp một hình ảnh không chính xác về các vấn đề xã hội. |
Increased representation Tăng cường đại diện | Increased representation of women in politics is essential for equality. Sự đại diện tăng cường của phụ nữ trong chính trị là cần thiết cho bình đẳng. |
Black representation Hình ảnh đen | The film highlighted black representation in hollywood, showcasing diverse stories. Bộ phim đã làm nổi bật sự đại diện của người da đen ở hollywood, giới thiệu những câu chuyện đa dạng. |
Literary representation Biểu hiện văn học | The novel provides a strong literary representation of social issues in america. Cuốn tiểu thuyết cung cấp một đại diện văn học mạnh mẽ về các vấn đề xã hội ở mỹ. |
Họ từ
"Representation" là một danh từ có nghĩa là sự đại diện hoặc sự thể hiện một ý tưởng, hình ảnh hoặc thực thể nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, chính trị và truyền thông, để chỉ cách mà một nhóm hoặc cá nhân được mô tả hoặc biểu hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng về mặt ngữ nghĩa và viết, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "representation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repraesentatio" (đại diện), được hình thành từ "repraesentare", với nghĩa là "đem lại" hoặc "hiện diện". Giai đoạn đầu, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng hoặc hình ảnh. Trải qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa sang việc đại diện cho cá nhân hoặc nhóm trong các lĩnh vực như chính trị, nghệ thuật và luật pháp, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc phản ánh và chuyển tải thông điệp trong xã hội.
Từ "representation" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc phân tích các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, chính trị và kinh tế, chỉ cách thức mà thông tin, ý tưởng hoặc các thực thể được thể hiện hoặc mô tả. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết và thể hiện các quan điểm một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
