Bản dịch của từ Representation trong tiếng Việt
Representation
Representation (Noun)
John's representation at the meeting was well-received by the team.
Sự đại diện của John tại cuộc họp đã được nhóm đón nhận nồng nhiệt.
The lawyer provided legal representation for the defendant in court.
Luật sư đã đại diện pháp lý cho bị cáo trước tòa.
The painting is a beautiful representation of nature and tranquility.
Bức tranh là sự thể hiện tuyệt đẹp về thiên nhiên và sự yên bình.
Sự mô tả hoặc miêu tả một ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách cụ thể.
The description or portrayal of someone or something in a particular way.
Social media influencers provide a positive representation of brands.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội mang đến sự đại diện tích cực cho thương hiệu.
The representation of diversity in advertising campaigns impacts society's perception.
Việc thể hiện sự đa dạng trong các chiến dịch quảng cáo tác động đến nhận thức của xã hội.
The representation of marginalized communities in media influences public opinion.
Sự đại diện của các cộng đồng bị thiệt thòi trên các phương tiện truyền thông ảnh hưởng đến dư luận.
Tuyên bố chính thức được đưa ra cho cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt là để truyền đạt ý kiến hoặc đăng ký phản đối.
Formal statements made to an authority, especially so as to communicate an opinion or register a protest.
The petition was a representation of the citizens' concerns.
Bản kiến nghị là sự thể hiện mối quan tâm của người dân.
The protest march was a powerful representation of public dissatisfaction.
Cuộc tuần hành phản đối là sự thể hiện mạnh mẽ sự bất mãn của công chúng.
The survey results provided a clear representation of public opinion.
Kết quả khảo sát đã thể hiện rõ ràng quan điểm của dư luận.
Dạng danh từ của Representation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Representation | Representations |
Kết hợp từ của Representation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Media representation Đại diện truyền thông | Media representation influences social perceptions and behaviors. Đại diện truyền thông ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi xã hội. |
Equal representation Sự đại diện đồng đều | Equal representation ensures fair opportunities for all social groups. Sự đại diện bằng nhau đảm bảo cơ hội công bằng cho tất cả các nhóm xã hội. |
Direct representation Đại diện trực tiếp | The painting provides a direct representation of poverty in the city. Bức tranh cung cấp một biểu hiện trực tiếp về nghèo đói trong thành phố. |
Accurate representation Đại diện chính xác | Her social media posts provide an accurate representation of her life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy cung cấp một sự đại diện chính xác về cuộc sống của cô ấy. |
Minority representation Đại diện cho tầng lớp thiểu số | Minority representation is crucial for social equality and inclusivity. Sự đại diện của cộng đồng thiểu số rất quan trọng cho bình đẳng xã hội và tính bao dung. |
Họ từ
"Representation" là một danh từ có nghĩa là sự đại diện hoặc sự thể hiện một ý tưởng, hình ảnh hoặc thực thể nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, chính trị và truyền thông, để chỉ cách mà một nhóm hoặc cá nhân được mô tả hoặc biểu hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng về mặt ngữ nghĩa và viết, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "representation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "repraesentatio" (đại diện), được hình thành từ "repraesentare", với nghĩa là "đem lại" hoặc "hiện diện". Giai đoạn đầu, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng hoặc hình ảnh. Trải qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa sang việc đại diện cho cá nhân hoặc nhóm trong các lĩnh vực như chính trị, nghệ thuật và luật pháp, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc phản ánh và chuyển tải thông điệp trong xã hội.
Từ "representation" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc phân tích các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, chính trị và kinh tế, chỉ cách thức mà thông tin, ý tưởng hoặc các thực thể được thể hiện hoặc mô tả. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết và thể hiện các quan điểm một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp