Bản dịch của từ Description trong tiếng Việt

Description

Noun [U/C]

Description (Noun)

dɪskɹˈɪpʃn̩
dɪskɹˈɪpʃn̩
01

Lời tường thuật bằng lời nói hoặc bằng văn bản về một người, đồ vật hoặc sự kiện.

A spoken or written account of a person object or event.

Ví dụ

Her description of the party was detailed and engaging.

Mô tả của cô về bữa tiệc rất chi tiết và hấp dẫn.

The police asked for a description of the suspect.

Cảnh sát yêu cầu một mô tả về nghi phạm.

The book provides a vivid description of life in the city.

Cuốn sách cung cấp một mô tả sống động về cuộc sống ở thành phố.

02

Một loại hoặc một lớp người hoặc đồ vật.

A type or class of people or things.

Ví dụ

The upper class is a description of wealthy individuals.

Tầng lớp thượng lưu là mô tả về những người giàu có.

The category of underprivileged is a social description.

Hạng mục người nghèo khổ là mô tả xã hội.

The term 'millennials' is a description of a generation.

Thuật ngữ 'thế hệ millennial' là mô tả về một thế hệ.

Dạng danh từ của Description (Noun)

SingularPlural

Description

Descriptions

Kết hợp từ của Description (Noun)

CollocationVí dụ

Comprehensive description

Mô tả toàn diện

She provided a comprehensive description of the social issues in the community.

Cô ấy cung cấp một mô tả toàn diện về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Perfect description

Mô tả hoàn hảo

Her explanation was a perfect description of the event.

Giải thích của cô ấy là một mô tả hoàn hảo về sự kiện.

Accurate description

Mô tả chính xác

She provided an accurate description of the social event.

Cô ấy cung cấp một mô tả chính xác về sự kiện xã hội.

Exact description

Mô tả chính xác

She provided an exact description of the social event.

Cô ấy cung cấp một mô tả chính xác về sự kiện xã hội.

Detailed description

Mô tả chi tiết

She provided a detailed description of the social event.

Cô ấy cung cấp một mô tả chi tiết về sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Description cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed it was a chocolate frosting cake with a weird conical shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] This is the reason why many important documents including memos, reports, job and e-mails are usually kept in written form [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The [activity] offered [ of the activity's characteristics], and I felt a sense of [emotional response] as I [participated in the activity [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Firstly, they can have more understanding of cultural traits of a region by reading books that include pictures and about that region's culture, such as how they cook their local ingredients or greet foreigners [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020

Idiom with Description

A blow-by-blow description

ə blˈoʊ-bˈaɪ-blˈoʊ dɨskɹˈɪpʃən

Tường tận từng chi tiết/ Kể lại từng chi tiết

A detailed description (of an event) given as the event takes place.

During the live broadcast, the commentator provided a blow-by-blow description.

Trong lúc truyền hình trực tiếp, bình luận viên cung cấp một mô tả chi tiết.

Thành ngữ cùng nghĩa: a blow by blow account...