Bản dịch của từ Description trong tiếng Việt
Description
Description (Noun)
Her description of the party was detailed and engaging.
Mô tả của cô về bữa tiệc rất chi tiết và hấp dẫn.
The police asked for a description of the suspect.
Cảnh sát yêu cầu một mô tả về nghi phạm.
The book provides a vivid description of life in the city.
Cuốn sách cung cấp một mô tả sống động về cuộc sống ở thành phố.
The upper class is a description of wealthy individuals.
Tầng lớp thượng lưu là mô tả về những người giàu có.
The category of underprivileged is a social description.
Hạng mục người nghèo khổ là mô tả xã hội.
The term 'millennials' is a description of a generation.
Thuật ngữ 'thế hệ millennial' là mô tả về một thế hệ.
Dạng danh từ của Description (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Description | Descriptions |
Kết hợp từ của Description (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive description Mô tả toàn diện | She provided a comprehensive description of the social issues in the community. Cô ấy cung cấp một mô tả toàn diện về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Perfect description Mô tả hoàn hảo | Her explanation was a perfect description of the event. Giải thích của cô ấy là một mô tả hoàn hảo về sự kiện. |
Accurate description Mô tả chính xác | She provided an accurate description of the social event. Cô ấy cung cấp một mô tả chính xác về sự kiện xã hội. |
Exact description Mô tả chính xác | She provided an exact description of the social event. Cô ấy cung cấp một mô tả chính xác về sự kiện xã hội. |
Detailed description Mô tả chi tiết | She provided a detailed description of the social event. Cô ấy cung cấp một mô tả chi tiết về sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "description" trong tiếng Anh chỉ sự mô tả, giải thích hoặc trình bày một đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm. Trong các bối cảnh khác nhau, từ này có thể mang nghĩa cụ thể hơn, như mô tả về hình dáng, tính chất hay chức năng của một đồ vật. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "description" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng may có khác biệt trong một số ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Chữ "description" xuất phát từ tiếng Latin "descriptio", nghĩa là "miêu tả" hay "hình dung". Từ gốc này kết hợp từ "de-" (có nghĩa là "xuống") và "scriptio" (từ "scribere", nghĩa là "viết"). Lịch sử của từ này phản ánh quá trình ghi lại, phác thảo hoặc mô tả một cách chi tiết về đối tượng hoặc sự việc. Hiện nay, "description" được sử dụng phổ biến trong văn học, khoa học và nhiều lĩnh vực để chỉ việc cung cấp thông tin chi tiết nhằm làm rõ ý nghĩa hoặc hình ảnh của một nội dung nào đó.
Từ "description" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường phải mô tả đối tượng, ý tưởng hoặc quy trình. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp, "description" thường được sử dụng trong việc mô tả mặt hàng, địa điểm, hoặc ý tưởng để cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng. Như vậy, từ này có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Description
A blow-by-blow description
Tường tận từng chi tiết/ Kể lại từng chi tiết
A detailed description (of an event) given as the event takes place.
During the live broadcast, the commentator provided a blow-by-blow description.
Trong lúc truyền hình trực tiếp, bình luận viên cung cấp một mô tả chi tiết.
Thành ngữ cùng nghĩa: a blow by blow account...