Bản dịch của từ Type trong tiếng Việt
Type
Type (Noun)
The youth group is a type that focuses on community service.
Nhóm thanh thiếu niên là một loại tập trung vào hoạt động cộng đồng.
There are different types of social organizations in the city.
Có các loại tổ chức xã hội khác nhau trong thành phố.
The charity event attracted various types of donors and volunteers.
Sự kiện từ thiện thu hút các loại nhà hảo tâm và tình nguyện viên khác nhau.
The font type used in the document was Times New Roman.
Loại font chữ được sử dụng trong tài liệu là Times New Roman.
She prefers to communicate through text messages rather than calls.
Cô ấy thích giao tiếp qua tin nhắn hơn là cuộc gọi.
The social media platform allows users to customize their font types.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng tùy chỉnh loại font chữ của họ.
She is the type of person who always helps others.
Cô ấy là loại người luôn giúp đỡ người khác.
He is not the type to enjoy large social gatherings.
Anh ấy không phải là loại người thích tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.
That restaurant is the type of place where families gather.
Nhà hàng đó là loại nơi mà các gia đình tụ tập.
In social studies, we learn about different types of societies.
Trong môn học xã hội, chúng ta học về các loại xã hội khác nhau.
There are various types of social media platforms available today.
Có nhiều loại nền tảng truyền thông xã hội hiện nay.
Understanding the types of relationships helps in building a strong community.
Hiểu về các loại mối quan hệ giúp xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ.
The medal had a beautiful type engraved on it.
Huy chương có một loại hình đẹp được khắc trên đó.
The type on the coin represented peace and unity.
Loại hình trên đồng xu tượng trưng cho hòa bình và đoàn kết.
The type featured on the award symbolized bravery and courage.
Loại hình được trưng bày trên giải thưởng tượng trưng cho sự dũng cảm và can đảm.
Dạng danh từ của Type (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Type | Types |
Kết hợp từ của Type (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diverse type Đa dạng loại | The community center offers a diverse type of classes. Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều loại lớp học. |
Principal type Loại chính | The principal type of social media platforms is networking. Loại chính của các nền tảng truyền thông xã hội là mạng lưới. |
Main type Loại chính | The main type of social media is networking platforms. Loại chính của truyền thông xã hội là các nền tảng mạng lưới. |
Conventional type Loại truyền thống | She prefers conventional type of social gatherings. Cô ấy thích loại hình xã hội truyền thống. |
Artistic type Loại nghệ thuật | She is an artistic type who enjoys painting and drawing. Cô ấy là một người có nghệ thuật thích vẽ và vẽ. |
Type (Verb)
Viết (cái gì đó) trên máy đánh chữ hoặc máy tính bằng cách nhấn các phím.
Write (something) on a typewriter or computer by pressing the keys.
She types emails to her friends every day.
Cô ấy gõ email cho bạn bè mỗi ngày.
He types reports for his company's projects regularly.
Anh ấy gõ báo cáo cho dự án của công ty thường xuyên.
They type messages on social media to stay connected.
Họ gõ tin nhắn trên mạng xã hội để giữ liên lạc.
She needs to type her blood type for the medical record.
Cô ấy cần phải gõ loại máu của mình cho hồ sơ y tế.
He typed his tissue type to check for organ compatibility.
Anh ấy đã gõ loại mô của mình để kiểm tra tính tương thích cơ quan.
The doctor types the patient's blood type to determine a match.
Bác sĩ gõ loại máu của bệnh nhân để xác định sự phù hợp.
Dạng động từ của Type (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Type |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Typed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Typed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Types |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Typing |
Kết hợp từ của Type (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Type in Đăng nhập | Type in your username to log in. Nhập tên đăng nhập để đăng nhập. |
Type out Đánh máy | She would type out messages on social media platforms. Cô ấy sẽ gõ ra những tin nhắn trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Type correctly Nhập đúng | Type correctly your email address. Nhập đúng địa chỉ email của bạn. |
Type quickly Đánh máy nhanh | She types quickly on social media platforms. Cô ấy gõ nhanh trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Type furiously Gõ phím mạnh mẽ | She types furiously on her phone during the social media event. Cô ấy gõ liên tục trên điện thoại của mình trong sự kiện truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "type" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "loại" hoặc "kiểu". Trong ngữ cảnh danh từ, "type" chỉ ra một nhóm các sự vật hoặc hiện tượng có đặc điểm chung. Trong khi đó, dưới dạng động từ, nó diễn tả hành động phân loại hoặc tạo ra thứ gì đó theo một kiểu nhất định. Ở Anh và Mỹ, "type" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "type" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "typus", có nghĩa là hình mẫu hoặc kiểu mẫu, được diễn dịch từ tiếng Hy Lạp "tupos", đồng nghĩa với vết đập hoặc ấn tượng. Xuất hiện vào thế kỷ 14, "type" ban đầu được sử dụng để chỉ những mẫu vật trong nghệ thuật và in ấn. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ các kiểu chữ mà còn mở rộng ra các kiểu mẫu, hình thái trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về hình thức đến khái niệm rộng rãi hơn về kiểu mẫu và phân loại.
Từ "type" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu phân loại hoặc mô tả đặc điểm. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến phân loại thông tin, còn trong phần Viết, thí sinh thường phải chỉ ra các loại dữ liệu hoặc mô tả các loại hình văn bản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, như chỉ loại thiết bị, phần mềm hoặc ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp