Bản dịch của từ Common trong tiếng Việt
Common
Common (Adjective)
Phổ biến, thông dụng.
Popular, common.
It is common for people to use social media daily.
Mọi người sử dụng mạng xã hội hàng ngày là điều bình thường.
Common interests bring individuals together in social groups.
Sở thích chung gắn kết các cá nhân lại với nhau trong các nhóm xã hội.
Being friendly is a common trait in social interactions.
Thân thiện là một đặc điểm chung trong tương tác xã hội.
Chung.
Shared.
Common interests promote social cohesion among community members.
Lợi ích chung thúc đẩy sự gắn kết xã hội giữa các thành viên cộng đồng.
It is common for neighbors to help each other in times of need.
Việc hàng xóm giúp đỡ lẫn nhau khi cần thiết là điều bình thường.
Social media platforms are common tools for communication and networking.
Nền tảng mạng xã hội là công cụ phổ biến để liên lạc và kết nối mạng.
Common social issues include poverty and inequality.
Các vấn đề xã hội phổ biến bao gồm nghèo đói và bất bình đẳng.
It is common for people to gather in public parks.
Việc người ta tụ tập ở các công viên công cộng là phổ biến.
Common traditions in this community involve music and dance.
Các truyền thống phổ biến trong cộng đồng này liên quan đến âm nhạc và vũ điệu.
Common interests bring people together in social settings.
Sở thích chung đưa mọi người lại gần nhau trong môi trường xã hội.
A common goal unites communities for social change initiatives.
Mục tiêu chung thống nhất cộng đồng cho các sáng kiến thay đổi xã hội.
Common values foster cooperation among social organizations.
Giá trị chung thúc đẩy sự hợp tác giữa các tổ chức xã hội.
Thể hiện sự thiếu thẩm mỹ và tinh tế được cho là đặc trưng của tầng lớp thấp hơn; thô tục.
Showing a lack of taste and refinement supposedly typical of the lower classes; vulgar.
His common behavior at the party embarrassed his friends.
Hành vi phổ biến của anh ta tại buổi tiệc làm lúng túng bạn bè của anh ta.
The common language used among the villagers was simple.
Ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong làng là đơn giản.
She found his jokes to be too common for her taste.
Cô ấy thấy những trò đùa của anh ta quá phổ biến với gu của cô ấy.
In English, the word 'common' can be a short or long syllable.
Trong tiếng Anh, từ 'common' có thể là âm tiết ngắn hoặc dài.
The pronunciation of 'happy' is common in Vietnamese names.
Cách phát âm 'happy' phổ biến trong tên tiếng Việt.
She spoke with a common rhythm that was easy to follow.
Cô ấy nói với một nhịp điệu chung dễ theo dõi.
(bằng tiếng latin, tiếng hà lan và một số ngôn ngữ khác) của hoặc biểu thị giới tính của danh từ thường được coi là nam tính hoặc nữ tính, tương phản với trung tính.
(in latin, dutch, and certain other languages) of or denoting a gender of nouns that are conventionally regarded as masculine or feminine, contrasting with neuter.
In some cultures, gender roles are very common and strictly defined.
Trong một số văn hóa, vai trò giới tính rất phổ biến và được định rõ.
Common nouns in languages like Latin can be masculine or feminine.
Danh từ phổ biến trong các ngôn ngữ như Latin có thể là nam hoặc nữ.
Gendered words are common in Dutch, with distinct masculine and feminine forms.
Các từ có giới tính phổ biến trong tiếng Hà Lan, với các hình thức nam và nữ rõ ràng.
Petty theft is considered a common crime in many neighborhoods.
Vụ trộm cắp nhỏ được coi là tội phạm phổ biến ở nhiều khu phố.
Common offenses like vandalism can disrupt community harmony.
Các hành vi phạm tội thông thường như phá hoại có thể làm đảo lộn sự hòa hợp trong cộng đồng.
Being a common criminal can lead to a tarnished reputation.
Là một tên tội phạm phổ biến có thể dẫn đến một danh tiếng bị hủy hoại.
Dạng tính từ của Common (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Common Chung | More common Phổ biến hơn | Most common Phổ biến nhất |
Common Chung | Commoner Thường | Commonest Phổ biến nhất |
Kết hợp từ của Common (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very common Rất phổ biến | Social media is very common among teenagers. Mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ. |
A bit common Một chút phổ biến | Being vegetarian is a bit common among young people nowadays. Việc ăn chay hơi phổ biến trong số giới trẻ ngày nay. |
Rather common Khá phổ biến | Social media is a rather common way to connect with friends. Mạng xã hội là một cách khá phổ biến để kết nối với bạn bè. |
Extremely common Rất phổ biến | Social media platforms are extremely common nowadays. Các nền tảng truyền thông xã hội rất phổ biến ngày nay. |
Slightly common Một chút phổ biến | His instagram following is slightly common among teenagers. Số người theo dõi instagram của anh ấy hơi phổ biến trong số thanh thiếu niên. |
Common (Noun)
Ý thức chung.
Common sense.
Common sense is essential in social interactions.
Lẽ thường trong giao tiếp xã hội rất quan trọng.
People rely on common sense to navigate social norms.
Mọi người dựa vào lẽ thường để tuân thủ quy tắc xã hội.
Having common sense helps in understanding societal expectations.
Có lẽ thường giúp hiểu được mong đợi của xã hội.
The park is a common where people gather for picnics.
Công viên là một đất trống nơi mọi người tụ tập dã ngoại.
The town square serves as a common for community events.
Quảng trường thị trấn là một đất trống cho các sự kiện cộng đồng.
The playground is a common area for children to play together.
Sân chơi là một khu vực đất trống cho trẻ em chơi cùng nhau.
The common in the church was attended by many parishioners.
Thánh lễ hàng ngày tại nhà thờ được tham dự bởi nhiều giáo dân.
The weekly common brings the community together for prayers and reflection.
Thánh lễ hàng tuần đưa cộng đồng lại với nhau để cầu nguyện và suy tư.
The special common for Easter drew a large congregation to the cathedral.
Thánh lễ đặc biệt dịp Lễ Phục Sinh đã thu hút một đám đông lớn đến nhà thờ chính tòa.
She had common over the neighbor's field for grazing.
Cô ấy có quyền sử dụng đất của hàng xóm để chăn thả.
The community shares common for mining in the area.
Cộng đồng chia sẻ quyền sử dụng đất để khai thác mỏ trong khu vực.
The dispute arose due to conflicting common rights.
Xung đột phát sinh do mâu thuẫn về quyền sử dụng đất chung.
Dạng danh từ của Common (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Common | Commons |
Họ từ
Từ "common" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thứ phổ biến, thông thường hoặc chia sẻ giữa nhiều cá nhân. Về mặt ngữ nghĩa, "common" thường mô tả các đặc điểm, hành vi hay sự vật không đặc biệt hoặc hiếm gặp. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong phát âm; ví dụ, âm "o" trong "common" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "common" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "chung". Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ những điều phổ biến hoặc thuộc về nhiều người. Trong bối cảnh hiện nay, "common" được sử dụng để chỉ những khái niệm, vật thể hay trải nghiệm mà nhiều người có thể tham gia hoặc sử dụng, phản ánh bản chất cộng đồng và tính chia sẻ xã hội.
Từ "common" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi mô tả các hiện tượng, trải nghiệm hoặc sở thích phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng xã hội, hành vi con người hoặc thực trạng chung. Ngoài ra, "common" cũng được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như sức khỏe, ngôn ngữ và tình huống giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính phổ quát hoặc đáng chú ý của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp