Bản dịch của từ Common trong tiếng Việt
Common

Common(Adjective)
Phổ biến, thông dụng.
Popular, common.
Chung.
Shared.
Thể hiện sự thiếu thẩm mỹ và tinh tế được cho là đặc trưng của tầng lớp thấp hơn; thô tục.
Showing a lack of taste and refinement supposedly typical of the lower classes; vulgar.
(bằng tiếng Latin, tiếng Hà Lan và một số ngôn ngữ khác) của hoặc biểu thị giới tính của danh từ thường được coi là nam tính hoặc nữ tính, tương phản với trung tính.
(in Latin, Dutch, and certain other languages) of or denoting a gender of nouns that are conventionally regarded as masculine or feminine, contrasting with neuter.
Dạng tính từ của Common (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Common Chung | More common Phổ biến hơn | Most common Phổ biến nhất |
Common Chung | Commoner Thường | Commonest Phổ biến nhất |
Common(Noun)
Ý thức chung.
Common sense.
Dạng danh từ của Common (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Common | Commons |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "common" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thứ phổ biến, thông thường hoặc chia sẻ giữa nhiều cá nhân. Về mặt ngữ nghĩa, "common" thường mô tả các đặc điểm, hành vi hay sự vật không đặc biệt hoặc hiếm gặp. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong phát âm; ví dụ, âm "o" trong "common" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "common" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "chung". Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ những điều phổ biến hoặc thuộc về nhiều người. Trong bối cảnh hiện nay, "common" được sử dụng để chỉ những khái niệm, vật thể hay trải nghiệm mà nhiều người có thể tham gia hoặc sử dụng, phản ánh bản chất cộng đồng và tính chia sẻ xã hội.
Từ "common" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi mô tả các hiện tượng, trải nghiệm hoặc sở thích phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng xã hội, hành vi con người hoặc thực trạng chung. Ngoài ra, "common" cũng được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như sức khỏe, ngôn ngữ và tình huống giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính phổ quát hoặc đáng chú ý của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.
Họ từ
Từ "common" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thứ phổ biến, thông thường hoặc chia sẻ giữa nhiều cá nhân. Về mặt ngữ nghĩa, "common" thường mô tả các đặc điểm, hành vi hay sự vật không đặc biệt hoặc hiếm gặp. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong phát âm; ví dụ, âm "o" trong "common" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "common" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "chung". Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ những điều phổ biến hoặc thuộc về nhiều người. Trong bối cảnh hiện nay, "common" được sử dụng để chỉ những khái niệm, vật thể hay trải nghiệm mà nhiều người có thể tham gia hoặc sử dụng, phản ánh bản chất cộng đồng và tính chia sẻ xã hội.
Từ "common" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi mô tả các hiện tượng, trải nghiệm hoặc sở thích phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng xã hội, hành vi con người hoặc thực trạng chung. Ngoài ra, "common" cũng được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như sức khỏe, ngôn ngữ và tình huống giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính phổ quát hoặc đáng chú ý của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.

