Bản dịch của từ Syllable trong tiếng Việt
Syllable

Syllable(Noun)
Đơn vị phát âm có một nguyên âm, có hoặc không có các phụ âm xung quanh, tạo thành toàn bộ hoặc một phần của từ; ví dụ, có hai âm tiết trong nước và ba âm tiết trong địa ngục.
A unit of pronunciation having one vowel sound with or without surrounding consonants forming the whole or a part of a word for example there are two syllables in water and three in inferno.
Dạng danh từ của Syllable (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Syllable | Syllables |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Âm tiết (syllable) là đơn vị ngữ âm trong ngôn ngữ, thường bao gồm một nguyên âm, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phụ âm. Âm tiết đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhịp điệu và âm điệu của lời nói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, mặc dù có thể tồn tại sự khác nhau trong cách phát âm.
Từ "syllable" bắt nguồn từ tiếng Latin "syllaba", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "syllabē", nghĩa là "hợp lại". Trong ngữ pháp, âm tiết được định nghĩa là đơn vị âm thanh cơ bản trong một từ, thường bao gồm một nguyên âm và có thể có các phụ âm kèm theo. Sự phát triển của khái niệm này từ những ngôn ngữ cổ đại đến hiện đại phản ánh sự quan trọng của âm tiết trong cấu trúc ngôn ngữ và cách thức phân chia âm thanh trong việc giao tiếp.
Từ "syllable" (âm tiết) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu rõ cấu trúc ngữ âm và ngữ nghĩa của từ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng Anh, để mô tả đơn vị âm thanh của từ. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu về ngữ pháp và phát âm.
Họ từ
Âm tiết (syllable) là đơn vị ngữ âm trong ngôn ngữ, thường bao gồm một nguyên âm, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phụ âm. Âm tiết đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhịp điệu và âm điệu của lời nói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, mặc dù có thể tồn tại sự khác nhau trong cách phát âm.
Từ "syllable" bắt nguồn từ tiếng Latin "syllaba", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "syllabē", nghĩa là "hợp lại". Trong ngữ pháp, âm tiết được định nghĩa là đơn vị âm thanh cơ bản trong một từ, thường bao gồm một nguyên âm và có thể có các phụ âm kèm theo. Sự phát triển của khái niệm này từ những ngôn ngữ cổ đại đến hiện đại phản ánh sự quan trọng của âm tiết trong cấu trúc ngôn ngữ và cách thức phân chia âm thanh trong việc giao tiếp.
Từ "syllable" (âm tiết) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu rõ cấu trúc ngữ âm và ngữ nghĩa của từ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng Anh, để mô tả đơn vị âm thanh của từ. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu về ngữ pháp và phát âm.
