Bản dịch của từ Syllable trong tiếng Việt
Syllable
Syllable (Noun)
Đơn vị phát âm có một nguyên âm, có hoặc không có các phụ âm xung quanh, tạo thành toàn bộ hoặc một phần của từ; ví dụ, có hai âm tiết trong nước và ba âm tiết trong địa ngục.
A unit of pronunciation having one vowel sound with or without surrounding consonants forming the whole or a part of a word for example there are two syllables in water and three in inferno.
Water has two syllables.
Nước có hai âm tiết.
Inferno consists of three syllables.
Địa ngục bao gồm ba âm tiết.
Are you familiar with the concept of syllables?
Bạn có quen với khái niệm về âm tiết không?
English learners often struggle with syllable stress in speaking.
Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn với sự nhấn âm âm tiết khi nói.
Not paying attention to syllable division can affect pronunciation accuracy.
Không chú ý đến phân chia âm tiết có thể ảnh hưởng đến độ chính xác phát âm.
Dạng danh từ của Syllable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syllable | Syllables |
Kết hợp từ của Syllable (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second syllable Âm tiết thứ hai | The second syllable of 'social' is 'ci'. Âm tiết thứ hai của 'xã hội' là 'ci'. |
Long syllable Âm tiết dài | The word 'communication' has a long syllable in the middle. Từ 'communication' có một âm tiết dài ở giữa. |
Strong syllable Âm tiết mạnh | The stress is on the strong syllable in 'socialize'. Sự căng thẳng đặt ở âm tiết mạnh trong 'socialize'. |
First syllable Tiếng âm tiết đầu tiên | The first syllable of her name is 'jen'. Âm tiết đầu tiên của tên cô ấy là 'jen'. |
Final syllable Âm tiết cuối cùng | She mispronounced the final syllable of the word 'social'. Cô ấy đã phát âm sai âm tiết cuối của từ 'xã hội'. |
Syllable (Verb)
Practice syllable pronunciation before the IELTS speaking test.
Luyện phát âm từng âm tiết trước bài thi nói IELTS.
Don't rush and mumble; syllable pronunciation is crucial for clarity.
Đừng vội và lầm bầm; phát âm từng âm tiết quan trọng để rõ ràng.
Can you explain why syllable pronunciation is important in speaking tasks?
Bạn có thể giải thích tại sao phát âm từng âm tiết quan trọng trong bài nói không?
Practice pronouncing each syllable slowly and clearly for better communication.
Luyện tập phát âm từng âm tiết chậm rãi và rõ ràng để giao tiếp tốt hơn.
Don't rush through your speech, make sure to syllable the words properly.
Đừng vội vàng trong bài nói của bạn, hãy đảm bảo phân âm từng từ đúng cách.
Họ từ
Âm tiết (syllable) là đơn vị ngữ âm trong ngôn ngữ, thường bao gồm một nguyên âm, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các phụ âm. Âm tiết đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhịp điệu và âm điệu của lời nói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, mặc dù có thể tồn tại sự khác nhau trong cách phát âm.
Từ "syllable" bắt nguồn từ tiếng Latin "syllaba", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "syllabē", nghĩa là "hợp lại". Trong ngữ pháp, âm tiết được định nghĩa là đơn vị âm thanh cơ bản trong một từ, thường bao gồm một nguyên âm và có thể có các phụ âm kèm theo. Sự phát triển của khái niệm này từ những ngôn ngữ cổ đại đến hiện đại phản ánh sự quan trọng của âm tiết trong cấu trúc ngôn ngữ và cách thức phân chia âm thanh trong việc giao tiếp.
Từ "syllable" (âm tiết) xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu rõ cấu trúc ngữ âm và ngữ nghĩa của từ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các môn ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng Anh, để mô tả đơn vị âm thanh của từ. Nó cũng xuất hiện trong các tài liệu về ngữ pháp và phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp