Bản dịch của từ Syllable trong tiếng Việt

Syllable

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllable (Noun)

sˈɪləbl
sˈɪləbl
01

Đơn vị phát âm có một nguyên âm, có hoặc không có các phụ âm xung quanh, tạo thành toàn bộ hoặc một phần của từ; ví dụ, có hai âm tiết trong nước và ba âm tiết trong địa ngục.

A unit of pronunciation having one vowel sound with or without surrounding consonants forming the whole or a part of a word for example there are two syllables in water and three in inferno.

Ví dụ

Water has two syllables.

Nước có hai âm tiết.

Inferno consists of three syllables.

Địa ngục bao gồm ba âm tiết.

Are you familiar with the concept of syllables?

Bạn có quen với khái niệm về âm tiết không?

English learners often struggle with syllable stress in speaking.

Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn với sự nhấn âm âm tiết khi nói.

Not paying attention to syllable division can affect pronunciation accuracy.

Không chú ý đến phân chia âm tiết có thể ảnh hưởng đến độ chính xác phát âm.

Dạng danh từ của Syllable (Noun)

SingularPlural

Syllable

Syllables

Kết hợp từ của Syllable (Noun)

CollocationVí dụ

Second syllable

Âm tiết thứ hai

The second syllable of 'social' is 'ci'.

Âm tiết thứ hai của 'xã hội' là 'ci'.

Long syllable

Âm tiết dài

The word 'communication' has a long syllable in the middle.

Từ 'communication' có một âm tiết dài ở giữa.

Strong syllable

Âm tiết mạnh

The stress is on the strong syllable in 'socialize'.

S�