Bản dịch của từ Vowel trong tiếng Việt
Vowel
Vowel (Noun)
Một âm thanh trong lời nói ở nhiều ngôn ngữ được tạo ra mà không làm hạn chế đáng kể luồng khí trong đường thanh quản.
A speech sound in many languages that is produced without significant constriction of the airflow in the vocal tract
The letter 'A' is a vowel in the English alphabet.
Chữ 'A' là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh.
Many students struggle to identify vowel sounds in spoken English.
Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc nhận diện âm nguyên âm trong tiếng Anh.
Is 'E' a vowel in the word 'elephant'?
Chữ 'E' có phải là nguyên âm trong từ 'con voi' không?
Một ký tự biểu thị một nguyên âm trong ngôn ngữ viết.
A character representing a vowel in a written language
The letter 'A' is a vowel in the English alphabet.
Chữ 'A' là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh.
The word 'social' contains three vowels: O, I, and A.
Từ 'social' có ba nguyên âm: O, I và A.
How many vowels are in the word 'community'?
Có bao nhiêu nguyên âm trong từ 'community'?
Một chữ cái trong bảng chữ cái biểu thị một nguyên âm; cụ thể là 'a', 'e', 'i', 'o', 'u' và đôi khi là 'y'.
A letter of the alphabet that represents a vowel sound specifically a e i o u and sometimes y
The word 'social' contains three vowels: o, i, and a.
Từ 'social' chứa ba nguyên âm: o, i, và a.
Many people do not recognize the importance of vowel sounds in speech.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của âm nguyên âm trong lời nói.
How many vowels are there in the word 'community'?
Có bao nhiêu nguyên âm trong từ 'community'?
Vowel (Adjective)
The word 'social' contains two vowel letters, 'o' and 'a'.
Từ 'social' có hai chữ cái nguyên âm, 'o' và 'a'.
Many people do not recognize the vowel sounds in social conversations.
Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Are vowel sounds important in social interactions?
Âm nguyên âm có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Chỉ định hoặc liên quan đến một âm nguyên âm trái ngược với một âm phụ âm.
Designating or relating to a vowel sound as opposed to a consonant sound
In social media, a vowel sound can change the meaning of words.
Trong truyền thông xã hội, âm nguyên âm có thể thay đổi ý nghĩa từ.
Many people do not recognize the vowel sounds in social conversations.
Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Are vowel sounds important in social interactions and communication skills?
Âm nguyên âm có quan trọng trong các tương tác xã hội và kỹ năng giao tiếp không?
Họ từ
Nguyên âm (vowel) là một loại âm trong ngôn ngữ, được nhận diện bởi khả năng phát ra âm thanh một cách tự do mà không bị cản trở bởi cử động của lưỡi, môi, hoặc các bộ phận khác của khoang miệng. Trong tiếng Anh, nguyên âm thường bao gồm các chữ cái a, e, i, o, u và đôi khi y. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và một số từ liên quan có thể khác nhau, nhưng chức năng và ý nghĩa của nguyên âm vẫn được giữ nguyên.
Từ "vowel" xuất phát từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "thuộc về giọng nói". Căn nguyên của từ này liên quan đến chữ cái biểu thị âm thanh trong ngôn ngữ, cụ thể là các nguyên âm, thường được định nghĩa là các âm thanh có thể phát ra mà không có sự cản trở trong đường đi của không khí. Qua lịch sử, "vowel" đã được sử dụng để chỉ những âm sắc này, phản ánh sự thiết yếu của chúng trong cấu trúc và âm vị học của ngôn ngữ.
Từ "vowel" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh cần phải nhận diện và phân biệt âm vị. Trong bối cảnh học ngôn ngữ, "vowel" thường được sử dụng khi phân tích cấu trúc âm thanh của từ, trong giáo trình ngữ âm, và khi thảo luận về ngôn ngữ học. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu giáo dục liên quan đến phát âm và ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp