Bản dịch của từ Vowel trong tiếng Việt

Vowel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vowel (Noun)

vˈaʊl
vˈaʊl
01

Một âm thanh trong lời nói ở nhiều ngôn ngữ được tạo ra mà không làm hạn chế đáng kể luồng khí trong đường thanh quản.

A speech sound in many languages that is produced without significant constriction of the airflow in the vocal tract

Ví dụ

The letter 'A' is a vowel in the English alphabet.

Chữ 'A' là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh.

Many students struggle to identify vowel sounds in spoken English.

Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc nhận diện âm nguyên âm trong tiếng Anh.

Is 'E' a vowel in the word 'elephant'?

Chữ 'E' có phải là nguyên âm trong từ 'con voi' không?

02

Một ký tự biểu thị một nguyên âm trong ngôn ngữ viết.

A character representing a vowel in a written language

Ví dụ

The letter 'A' is a vowel in the English alphabet.

Chữ 'A' là một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh.

The word 'social' contains three vowels: O, I, and A.

Từ 'social' có ba nguyên âm: O, I và A.

How many vowels are in the word 'community'?

Có bao nhiêu nguyên âm trong từ 'community'?

03

Một chữ cái trong bảng chữ cái biểu thị một nguyên âm; cụ thể là 'a', 'e', 'i', 'o', 'u' và đôi khi là 'y'.

A letter of the alphabet that represents a vowel sound specifically a e i o u and sometimes y

Ví dụ

The word 'social' contains three vowels: o, i, and a.

Từ 'social' chứa ba nguyên âm: o, i, và a.

Many people do not recognize the importance of vowel sounds in speech.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của âm nguyên âm trong lời nói.

How many vowels are there in the word 'community'?

Có bao nhiêu nguyên âm trong từ 'community'?

Vowel (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một nguyên âm.

Relating to or denoting a vowel

Ví dụ

The word 'social' contains two vowel letters, 'o' and 'a'.

Từ 'social' có hai chữ cái nguyên âm, 'o' và 'a'.

Many people do not recognize the vowel sounds in social conversations.

Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Are vowel sounds important in social interactions?

Âm nguyên âm có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

02

Chỉ định hoặc liên quan đến một âm nguyên âm trái ngược với một âm phụ âm.

Designating or relating to a vowel sound as opposed to a consonant sound

Ví dụ

In social media, a vowel sound can change the meaning of words.

Trong truyền thông xã hội, âm nguyên âm có thể thay đổi ý nghĩa từ.

Many people do not recognize the vowel sounds in social conversations.

Nhiều người không nhận ra âm nguyên âm trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Are vowel sounds important in social interactions and communication skills?

Âm nguyên âm có quan trọng trong các tương tác xã hội và kỹ năng giao tiếp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vowel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vowel

Không có idiom phù hợp