Bản dịch của từ Vowel trong tiếng Việt

Vowel

Noun [U/C]

Vowel (Noun)

vˈaʊlz
vˈaʊlz
01

Số nhiều của nguyên âm.

Plural of vowel.

Ví dụ

English has five vowels: a, e, i, o, u.

Tiếng Anh có năm nguyên âm: a, e, i, o, u.

Children learn vowels in school to read and write.

Trẻ em học nguyên âm ở trường để đọc và viết.

Pronouncing vowels correctly is important for clear communication.

Phát âm nguyên âm đúng là quan trọng cho giao tiếp rõ ràng.

Dạng danh từ của Vowel (Noun)

SingularPlural

Vowel

Vowels

Kết hợp từ của Vowel (Noun)

CollocationVí dụ

Front vowel

Nguyên âm trước

The front vowel 'i' is common in english words.

Nguyên âm trước 'i' thường xuất hiện trong từ tiếng anh.

Flat vowel

Nguyên âm bằng phẳng

The cat sat on the mat.

Con mèo ngồi trên chiếu.

Back vowel

Nguyên âm lưng

The word 'goat' contains a back vowel sound.

Từ 'goat' chứa âm nguyên âm sau.

Unaccented vowel

Nguyên âm không dấu

The word 'about' contains an unaccented vowel.

Từ 'about' chứa một nguyên âm không dấu.

Rounded vowel

Nguyên âm tròn

The sound of 'o' in 'go' is a rounded vowel.

Âm thanh của 'o' trong 'go' là nguyên âm tròn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vowel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vowel

Không có idiom phù hợp