Bản dịch của từ Vowel trong tiếng Việt
Vowel
Vowel (Noun)
Số nhiều của nguyên âm.
Plural of vowel.
English has five vowels: a, e, i, o, u.
Tiếng Anh có năm nguyên âm: a, e, i, o, u.
Children learn vowels in school to read and write.
Trẻ em học nguyên âm ở trường để đọc và viết.
Pronouncing vowels correctly is important for clear communication.
Phát âm nguyên âm đúng là quan trọng cho giao tiếp rõ ràng.
Dạng danh từ của Vowel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vowel | Vowels |
Kết hợp từ của Vowel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Front vowel Nguyên âm trước | The front vowel 'i' is common in english words. Nguyên âm trước 'i' thường xuất hiện trong từ tiếng anh. |
Flat vowel Nguyên âm bằng phẳng | The cat sat on the mat. Con mèo ngồi trên chiếu. |
Back vowel Nguyên âm lưng | The word 'goat' contains a back vowel sound. Từ 'goat' chứa âm nguyên âm sau. |
Unaccented vowel Nguyên âm không dấu | The word 'about' contains an unaccented vowel. Từ 'about' chứa một nguyên âm không dấu. |
Rounded vowel Nguyên âm tròn | The sound of 'o' in 'go' is a rounded vowel. Âm thanh của 'o' trong 'go' là nguyên âm tròn. |
Họ từ
Nguyên âm (vowel) là một loại âm trong ngôn ngữ, được nhận diện bởi khả năng phát ra âm thanh một cách tự do mà không bị cản trở bởi cử động của lưỡi, môi, hoặc các bộ phận khác của khoang miệng. Trong tiếng Anh, nguyên âm thường bao gồm các chữ cái a, e, i, o, u và đôi khi y. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và một số từ liên quan có thể khác nhau, nhưng chức năng và ý nghĩa của nguyên âm vẫn được giữ nguyên.
Từ "vowel" xuất phát từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "thuộc về giọng nói". Căn nguyên của từ này liên quan đến chữ cái biểu thị âm thanh trong ngôn ngữ, cụ thể là các nguyên âm, thường được định nghĩa là các âm thanh có thể phát ra mà không có sự cản trở trong đường đi của không khí. Qua lịch sử, "vowel" đã được sử dụng để chỉ những âm sắc này, phản ánh sự thiết yếu của chúng trong cấu trúc và âm vị học của ngôn ngữ.
Từ "vowel" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh cần phải nhận diện và phân biệt âm vị. Trong bối cảnh học ngôn ngữ, "vowel" thường được sử dụng khi phân tích cấu trúc âm thanh của từ, trong giáo trình ngữ âm, và khi thảo luận về ngôn ngữ học. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu giáo dục liên quan đến phát âm và ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp