Bản dịch của từ U trong tiếng Việt
U
Noun [U/C] Verb Adjective

U(Noun)
ˈuː
ˈu
01
Một bazơ nucleotide trong DNA hoặc RNA là uracil.
A nucleotide base in DNA or RNA uracil
Ví dụ
02
Chữ cái thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái
The twentyfirst letter of the alphabet
Ví dụ
03
Một điểm số cho thấy mức độ đạt được thấp hơn điểm qua.
A grade indicating a level of achievement lower than a pass
Ví dụ
U(Verb)
ˈuː
ˈu
U(Adjective)
ˈuː
ˈu
02
Chữ cái thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái
Representing the shape of the letter U
Ví dụ
03
Một điểm cho thấy mức độ đạt được thấp hơn mức đậu.
Belonging to or resembling something that is curved
Ví dụ
