Bản dịch của từ U trong tiếng Việt
U
U (Adjective)
(về ngôn ngữ hoặc hành vi xã hội) đặc trưng hoặc phù hợp với tầng lớp xã hội thượng lưu.
(of language or social behaviour) characteristic of or appropriate to the upper social classes.
Her u accent made her stand out at the social event.
Giọng u của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.
The u manners of the elite were evident in their interactions.
Cách cư xử của giới thượng lưu thể hiện rõ trong cách họ tương tác.
He tried to adopt a more u style to fit in.
Anh ấy đã cố gắng áp dụng phong cách u hơn để hòa nhập.
U (Noun)
U Thant is a respected figure in Burmese society.
U Thant là một nhân vật được kính trọng trong xã hội Miến Điện.
The community leader, U Win, is hosting a charity event.
Lãnh đạo cộng đồng, U Win, đang tổ chức một sự kiện từ thiện.
U Hla is known for his philanthropic work in the village.
U Hla được biết đến với công việc từ thiện trong làng.
The word 'unique' starts with the letter u.
Từ 'độc nhất' bắt đầu bằng chữ cái u.
Her name is Ursula, and it begins with the letter u.
Tên cô ấy là Ursula, và nó bắt đầu bằng chữ cái u.
In the word 'university,' the u comes after the letter t.
Trong từ 'đại học', chữ u đứng sau chữ t.
Hình dạng giống chữ u viết hoa, đặc biệt là mặt cắt ngang.
A shape like that of a capital u, especially a cross section.
The logo of the university had a prominent U shape.
Logo của trường đại học có hình chữ U nổi bật.
The graph showed a sharp increase in U-shaped recovery.
Biểu đồ cho thấy sự phục hồi hình chữ U tăng mạnh.
The U-turn in government policy surprised many citizens.
Sự thay đổi chính sách của chính phủ khiến nhiều người dân ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "u" trong tiếng Anh không phải là một từ mang nghĩa độc lập mà được sử dụng như một ký tự ngữ âm. Trong ngữ pháp, "u" thường là đại từ nhân xưng số ít không chính thức trong văn nói, đồng nghĩa với "you". Ở hình thức viết, cách sử dụng từ này thể hiện sự không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng từ "u", nhưng có thể thấy nó thường được sử dụng trong các tin nhắn văn bản và mạng xã hội hơn là trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "u" có nguồn gốc từ chữ Latin "ū", mang nghĩa là "cái" hoặc "vật". Trong lịch sử, chữ cái này thường được sử dụng để biểu thị âm thanh ngắn. Ngày nay, "u" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại như một đại diện cho các âm tiết hoặc chữ cái trong các từ, tạo nên sự rõ ràng trong giao tiếp. Mặc dù không có ý nghĩa cụ thể độc lập, nó vẫn thể hiện sự quan trọng trong cấu trúc ngữ âm và ngữ nghĩa của ngôn ngữ.
Từ "u" là một biểu thị tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "u" thường không được sử dụng một cách độc lập mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết tắt cho các từ như "you" trong tiếng Anh. Ngoài ra, "u" còn thấy trong các lĩnh vực văn hóa trẻ, nhất là trên mạng xã hội, để biểu thị sự gần gũi hoặc thân mật. Tuy nhiên, việc sử dụng này không phù hợp trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp