Bản dịch của từ Constriction trong tiếng Việt
Constriction
Constriction (Noun)
The constriction of the road caused traffic congestion in the city.
Sự co hẹp của con đường gây kẹt xe trong thành phố.
The constriction of resources led to limited access to education.
Sự co hẹp của tài nguyên dẫn đến hạn chế trong việc tiếp cận giáo dục.
The constriction of housing options increased homelessness in the area.
Sự co hẹp của lựa chọn nhà ở tăng sự vô gia cư trong khu vực.
Họ từ
Từ "constriction" có nghĩa là sự co rút hoặc hẹp lại, thường dùng để chỉ trạng thái của một vật khi bị áp lực làm giảm kích thước. Trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý, từ này thường được sử dụng để mô tả sử co thắt của cơ bắp hoặc dòng chảy của chất lỏng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của "constriction" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng đôi khi có thể ảnh hưởng đến cách phát âm do ngữ điệu vùng miền.
Từ "constriction" bắt nguồn từ tiếng Latin "constrictio", có nghĩa là "sự siết chặt" hoặc "sự thu hẹp". Từ nguyên này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "stringere" (siết chặt). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả quá trình hoặc trạng thái bị siết chặt trong nhiều lĩnh vực như sinh học và vật lý. Hiện nay, "constriction" thường được sử dụng để chỉ sự thu hẹp hoặc khó khăn trong di chuyển, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "constriction" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề y học, sinh học hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự co lại của cơ hoặc mạch máu, có ý nghĩa trong y học và vật lý. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội khi nói về sự hạn chế hoặc ngăn cản trong các quá trình hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp