Bản dịch của từ Narrower trong tiếng Việt
Narrower

Narrower(Adjective)
So sánh với 'hẹp', giới hạn về mức độ, số lượng hoặc phạm vi.
Comparative of narrow limited in extent amount or scope.
Dạng tính từ của Narrower (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Narrow Hẹp | Narrower Hẹp hơn | Narrowest Hẹp nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'narrower' là dạng so sánh hơn của tính từ 'narrow', chỉ sự hẹp hơn hoặc giảm bớt về chiều rộng, phạm vi hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. 'Narrower' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vật thể, ý tưởng hoặc hiểu biết, nhằm nhấn mạnh sự giới hạn hoặc sự tập trung vào một khía cạnh cụ thể".
Từ "narrower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "narrow", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "narewe", có nghĩa là hẹp, chật. "Narewe" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "narwaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ này chuyển từ tính từ sang hình thức so sánh hơn "narrower", nhằm chỉ sự hẹp lại hơn. Sự phát triển này phản ánh sự tương quan giữa hình thể và không gian, làm nổi bật những khía cạnh của tính chất hạn chế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "narrower" là dạng so sánh hơn của tính từ "narrow", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc phạm vi hẹp hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích hoặc so sánh các dữ liệu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "narrower" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, kiến trúc và kinh tế, khi mô tả các khía cạnh chi tiết hoặc hạn chế.
Họ từ
"Từ 'narrower' là dạng so sánh hơn của tính từ 'narrow', chỉ sự hẹp hơn hoặc giảm bớt về chiều rộng, phạm vi hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. 'Narrower' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vật thể, ý tưởng hoặc hiểu biết, nhằm nhấn mạnh sự giới hạn hoặc sự tập trung vào một khía cạnh cụ thể".
Từ "narrower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "narrow", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "narewe", có nghĩa là hẹp, chật. "Narewe" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "narwaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ này chuyển từ tính từ sang hình thức so sánh hơn "narrower", nhằm chỉ sự hẹp lại hơn. Sự phát triển này phản ánh sự tương quan giữa hình thể và không gian, làm nổi bật những khía cạnh của tính chất hạn chế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "narrower" là dạng so sánh hơn của tính từ "narrow", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc phạm vi hẹp hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích hoặc so sánh các dữ liệu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "narrower" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, kiến trúc và kinh tế, khi mô tả các khía cạnh chi tiết hoặc hạn chế.
