Bản dịch của từ Narrower trong tiếng Việt
Narrower
Narrower (Adjective)
So sánh với 'hẹp', giới hạn về mức độ, số lượng hoặc phạm vi.
Comparative of narrow limited in extent amount or scope.
The narrower road led to a hidden village.
Con đường hẹp dẫn đến một ngôi làng ẩn
Her view was narrower after reading the article.
Quan điểm của cô ấy hẹp hơn sau khi đọc bài báo
The narrower the focus, the more detailed the analysis.
Càng hẹp tiêu điểm, càng chi tiết phân tích
Dạng tính từ của Narrower (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Narrow Hẹp | Narrower Hẹp hơn | Narrowest Hẹp nhất |
Narrower (Adverb)
The road is narrower, making it difficult for larger vehicles.
Con đường hẹp hơn, làm cho việc di chuyển của các phương tiện lớn trở nên khó khăn.
The hallway gets narrower as you move towards the end.
Hành lang trở nên hẹp hơn khi bạn tiến về phía cuối.
The bridge is narrower than the one we crossed earlier.
Cây cầu hẹp hơn cái mà chúng tôi đã qua trước đó.
Họ từ
"Từ 'narrower' là dạng so sánh hơn của tính từ 'narrow', chỉ sự hẹp hơn hoặc giảm bớt về chiều rộng, phạm vi hoặc khả năng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. 'Narrower' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vật thể, ý tưởng hoặc hiểu biết, nhằm nhấn mạnh sự giới hạn hoặc sự tập trung vào một khía cạnh cụ thể".
Từ "narrower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "narrow", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "narewe", có nghĩa là hẹp, chật. "Narewe" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "narwaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ này chuyển từ tính từ sang hình thức so sánh hơn "narrower", nhằm chỉ sự hẹp lại hơn. Sự phát triển này phản ánh sự tương quan giữa hình thể và không gian, làm nổi bật những khía cạnh của tính chất hạn chế trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "narrower" là dạng so sánh hơn của tính từ "narrow", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc phạm vi hẹp hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích hoặc so sánh các dữ liệu hoặc quan điểm. Ngoài ra, "narrower" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, kiến trúc và kinh tế, khi mô tả các khía cạnh chi tiết hoặc hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp