Bản dịch của từ Size trong tiếng Việt
Size

Size(Noun Countable)
Kích thước, quy mô.
Size, scale.
Size(Adjective)
Có kích thước quy định; có kích thước.
Having a specified size; sized.
Size(Verb)
Dạng động từ của Size (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Size |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sizing |
Size(Noun)
Một dung dịch keo được sử dụng trong giấy tráng men, làm cứng vải và chuẩn bị các bức tường trát để trang trí.
A gelatinous solution used in glazing paper, stiffening textiles, and preparing plastered walls for decoration.
Dạng danh từ của Size (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Size | Sizes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "size" (kích thước) trong tiếng Anh chỉ lượng không gian mà một vật thể chiếm giữ hoặc độ lớn của nó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh mô tả vật lý và trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "size" có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể. Trong ứng dụng thực tế, "size" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác như "size comparison" (so sánh kích thước) hoặc "size chart" (bảng kích thước) để cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Từ "size" có nguồn gốc từ tiếng Latin "via", có nghĩa là con đường, nhưng cụ thể hơn là từ tiếng Pháp cổ "sise", có nghĩa là kích thước hay sự định vị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ kích thước hoặc chiều lớn của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "size" thể hiện sự liên quan chặt chẽ với sự phân biệt và đánh giá về kích thước trong các lĩnh vực như thời trang, xây dựng và khoa học.
Từ "size" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả kích thước của đồ vật hoặc phạm vi của các thể loại và biểu đồ. Trong phần Nói, "size" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, chẳng hạn như kích thước quần áo. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo và bài luận phân tích số liệu. Từ "size" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và thiết kế, nơi kích thước sản phẩm đóng vai trò quan trọng.
Họ từ
Từ "size" (kích thước) trong tiếng Anh chỉ lượng không gian mà một vật thể chiếm giữ hoặc độ lớn của nó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh mô tả vật lý và trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "size" có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể. Trong ứng dụng thực tế, "size" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác như "size comparison" (so sánh kích thước) hoặc "size chart" (bảng kích thước) để cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Từ "size" có nguồn gốc từ tiếng Latin "via", có nghĩa là con đường, nhưng cụ thể hơn là từ tiếng Pháp cổ "sise", có nghĩa là kích thước hay sự định vị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ kích thước hoặc chiều lớn của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "size" thể hiện sự liên quan chặt chẽ với sự phân biệt và đánh giá về kích thước trong các lĩnh vực như thời trang, xây dựng và khoa học.
Từ "size" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả kích thước của đồ vật hoặc phạm vi của các thể loại và biểu đồ. Trong phần Nói, "size" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, chẳng hạn như kích thước quần áo. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo và bài luận phân tích số liệu. Từ "size" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và thiết kế, nơi kích thước sản phẩm đóng vai trò quan trọng.
