Bản dịch của từ Size trong tiếng Việt
Size
Size (Noun Countable)
Kích thước, quy mô.
Size, scale.
Her wedding dress size was a perfect fit for her.
Kích cỡ váy cưới của cô ấy hoàn toàn phù hợp với cô ấy.
The city's population size grew rapidly in the past decade.
Quy mô dân số của thành phố đã tăng nhanh trong thập kỷ qua.
The company's market share size increased due to successful marketing strategies.
Quy mô thị phần của công ty tăng lên nhờ các chiến lược tiếp thị thành công.
Kết hợp từ của Size (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. times the size of something Tăng lên một số lần so với cái gì đó | The population of new york is etc. times the size of london. Dân số new york lớn bằng nhiều lần so với london. |
Size and scope Quy mô và phạm vi | The size and scope of social media platforms are expanding rapidly. Kích thước và phạm vi của các nền tảng truyền thông xã hội đang mở rộng nhanh chóng. |
Relative to somebody's/something's size Liên quan đến kích thước của ai/cái gì | Her small stature relative to her classmates made her feel self-conscious. Chiều cao nhỏ của cô so với bạn cùng lớp khiến cô cảm thấy tự ti. |
Half the size of something Một nửa kích thước của cái gì đó | The population of the city is half the size of the capital. Dân số thành phố bằng một nửa kích thước của thủ đô. |
Sizes and shapes Kích cỡ và hình dạng | Different sizes and shapes of houses make the neighborhood unique. Các kích thước và hình dạng khác nhau của các ngôi nhà làm cho khu phố trở nên độc đáo. |
Size (Adjective)
Có kích thước quy định; có kích thước.
Having a specified size; sized.
The size of the community center is perfect for local events.
Kích thước của trung tâm cộng đồng rất phù hợp cho các sự kiện địa phương.
The city does not have a large enough size for everyone.
Thành phố không có kích thước đủ lớn cho tất cả mọi người.
What size is the new park being built in downtown?
Kích thước của công viên mới đang được xây dựng ở trung tâm thành phố là gì?
Size (Noun)
Một dung dịch keo được sử dụng trong giấy tráng men, làm cứng vải và chuẩn bị các bức tường trát để trang trí.
A gelatinous solution used in glazing paper, stiffening textiles, and preparing plastered walls for decoration.
The artist used size to prepare the canvas for his painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng size để chuẩn bị bề mặt cho bức tranh.
They did not apply size to the paper before printing.
Họ đã không áp dụng size lên giấy trước khi in.
What type of size is best for fabric decoration?
Loại size nào là tốt nhất cho trang trí vải?
Many clothing brands offer various size options for all body types.
Nhiều thương hiệu quần áo cung cấp nhiều lựa chọn kích cỡ cho mọi kiểu dáng.
Not all stores have the same size for their products.
Không phải tất cả các cửa hàng đều có cùng kích cỡ cho sản phẩm.
What size do you usually wear in casual clothing?
Bạn thường mặc kích cỡ nào trong trang phục thường ngày?
The size of the crowd at the rally was impressive.
Kích thước của đám đông tại buổi biểu tình thật ấn tượng.
The size of social media's influence is not always clear.
Kích thước của ảnh hưởng mạng xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
What size of audience did the speaker expect at the event?
Diễn giả đã kỳ vọng kích thước của khán giả tại sự kiện là bao nhiêu?
Dạng danh từ của Size (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Size | Sizes |
Kết hợp từ của Size (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overall size Tổng kích thước | The overall size of the community is increasing in new york city. Kích thước tổng thể của cộng đồng đang tăng lên ở thành phố new york. |
Massive size Kích thước lớn | The massive size of new york's population affects city services significantly. Kích thước khổng lồ của dân số new york ảnh hưởng lớn đến dịch vụ thành phố. |
Standard size Kích thước tiêu chuẩn | The standard size for a classroom is usually 30 students. Kích thước tiêu chuẩn cho một lớp học thường là 30 học sinh. |
Life size Tính cỡ thực | The life size statue of martin luther king jr. stands in washington. Bức tượng kích thước thật của martin luther king jr. đứng ở washington. |
Four-pound size Cỡ bốn pound | The average person buys a four-pound size bag of rice monthly. Mỗi người trung bình mua một túi gạo bốn pound mỗi tháng. |
Size (Verb)
They size the banners for the social event next week.
Họ điều chỉnh kích thước các băng rôn cho sự kiện xã hội tuần tới.
She does not size the invitations for the community gathering.
Cô ấy không điều chỉnh kích thước thiệp mời cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Do they size the tables for the charity dinner tomorrow?
Họ có điều chỉnh kích thước bàn cho bữa tối từ thiện ngày mai không?
They will size the new community center based on local needs.
Họ sẽ điều chỉnh kích thước trung tâm cộng đồng mới dựa trên nhu cầu địa phương.
The city does not size the park for larger events.
Thành phố không điều chỉnh kích thước công viên cho các sự kiện lớn hơn.
How do you size the playground for children of different ages?
Bạn điều chỉnh kích thước sân chơi cho trẻ em ở độ tuổi khác nhau như thế nào?
The committee will size the new community park for future events.
Ủy ban sẽ đo kích thước công viên cộng đồng mới cho các sự kiện.
They do not size the playground accurately for children's safety.
Họ không đo kích thước sân chơi chính xác để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
How will you size the new housing development area?
Bạn sẽ đo kích thước khu phát triển nhà ở mới như thế nào?
Dạng động từ của Size (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Size |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sizing |
Họ từ
Từ "size" (kích thước) trong tiếng Anh chỉ lượng không gian mà một vật thể chiếm giữ hoặc độ lớn của nó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh mô tả vật lý và trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "size" có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các tình huống cụ thể. Trong ứng dụng thực tế, "size" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác như "size comparison" (so sánh kích thước) hoặc "size chart" (bảng kích thước) để cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Từ "size" có nguồn gốc từ tiếng Latin "via", có nghĩa là con đường, nhưng cụ thể hơn là từ tiếng Pháp cổ "sise", có nghĩa là kích thước hay sự định vị. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ kích thước hoặc chiều lớn của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "size" thể hiện sự liên quan chặt chẽ với sự phân biệt và đánh giá về kích thước trong các lĩnh vực như thời trang, xây dựng và khoa học.
Từ "size" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả kích thước của đồ vật hoặc phạm vi của các thể loại và biểu đồ. Trong phần Nói, "size" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, chẳng hạn như kích thước quần áo. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo và bài luận phân tích số liệu. Từ "size" cũng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và thiết kế, nơi kích thước sản phẩm đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Size
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Cao nhân tất hữu cao nhân trị/ Hổ phụ sinh hổ tử
To make a person more humble, sometime by actual physical beating.
He tried to beat me down to size by constantly criticizing me.
Anh ta đã cố gắng khiến tôi nhỏ nhẹ bằng cách liên tục chỉ trích tôi.
Thành ngữ cùng nghĩa: knock someone down to size...