Bản dịch của từ Solution trong tiếng Việt

Solution

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solution (Noun Countable)

səˈluː.ʃən
səˈluː.ʃən
01

Sự giải quyết; giải pháp.

Settlement; solution.

Ví dụ

John proposed a solution to the community's housing problem.

John đề xuất một giải pháp cho vấn đề nhà ở của cộng đồng.

The government implemented a solution to reduce poverty in the city.

Chính phủ đã thực hiện giải pháp giảm nghèo ở thành phố.

Her idea was the perfect solution to the environmental crisis.

Ý tưởng của cô là giải pháp hoàn hảo cho cuộc khủng hoảng môi trường.

Kết hợp từ của Solution (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Saline solution

Dung dịch muối

The doctor used saline solution to clean the wound effectively.

Bác sĩ đã sử dụng dung dịch muối để làm sạch vết thương hiệu quả.

Cost-effective solution

Giải pháp tiết kiệm chi phí

The community center provides a cost-effective solution for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho các chương trình thanh thiếu niên địa phương.

Satisfactory solution

Giải pháp thỏa đáng

The community found a satisfactory solution to the housing crisis last year.

Cộng đồng đã tìm ra giải pháp thỏa đáng cho cuộc khủng hoảng nhà ở năm ngoái.

Ingenious solution

Giải pháp tài tình

The community proposed an ingenious solution to reduce plastic waste.

Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp thông minh để giảm rác thải nhựa.

Ultimate solution

Giải pháp cuối cùng

Education is the ultimate solution to reduce poverty in society.

Giáo dục là giải pháp cuối cùng để giảm nghèo trong xã hội.

Solution (Noun)

səlˈuʃn̩
səlˈuʃn̩
01

Một phương tiện để giải quyết một vấn đề hoặc xử lý một tình huống khó khăn.

A means of solving a problem or dealing with a difficult situation.

Ví dụ

Community service is a solution to address social issues effectively.

Dịch vụ cộng đồng là một giải pháp để giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Collaboration between NGOs and governments can provide solutions for poverty.

Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và chính phủ có thể cung cấp giải pháp cho nghèo đói.

Education programs are essential solutions to improve social well-being.

Các chương trình giáo dục là giải pháp cần thiết để cải thiện phúc lợi xã hội.

02

Hành động tách rời hoặc phá vỡ; giải tán.

The action of separating or breaking down; dissolution.

Ví dụ

The solution to poverty requires collective effort from the community.

Giải pháp cho nghèo đòi hỏi sự nỗ lực tập thể từ cộng đồng.

The solution to the environmental crisis lies in sustainable practices.

Giải pháp cho khủng hoảng môi trường nằm trong các phương pháp bền vững.

The solution to homelessness involves providing affordable housing options.

Giải pháp cho tình trạng vô gia cư liên quan đến việc cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.

03

Hỗn hợp lỏng trong đó thành phần phụ (chất tan) được phân bố đồng đều trong thành phần chính (dung môi)

A liquid mixture in which the minor component (the solute) is uniformly distributed within the major component (the solvent)

Ví dụ

The solution to poverty involves community support and government aid.

Giải pháp cho nghèo đó là sự hỗ trợ cộng đồng và trợ cấp chính phủ.

The solution to the housing crisis requires collaboration between NGOs and local authorities.

Giải pháp cho khủng hoảng nhà ở đòi hỏi sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương.

Finding a solution to unemployment is crucial for economic stability.

Tìm ra giải pháp cho thất nghiệp là rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế.

Dạng danh từ của Solution (Noun)

SingularPlural

Solution

Solutions

Kết hợp từ của Solution (Noun)

CollocationVí dụ

Ingenious solution

Giải pháp thông minh

The community found an ingenious solution to reduce local plastic waste.

Cộng đồng đã tìm ra giải pháp thông minh để giảm rác thải nhựa.

Real solution

Giải pháp thực sự

Community programs provide real solutions to local social issues effectively.

Các chương trình cộng đồng cung cấp giải pháp thực sự cho các vấn đề xã hội địa phương.

Cost-effective solution

Giải pháp tiết kiệm chi phí

Community gardens are a cost-effective solution for urban food production.

Vườn cộng đồng là giải pháp tiết kiệm chi phí cho sản xuất thực phẩm đô thị.

Ultimate solution

Giải pháp tối ưu

Education is the ultimate solution to reducing poverty in society.

Giáo dục là giải pháp cuối cùng để giảm nghèo trong xã hội.

Dilute solution

Hòa tan loãng

A dilute solution of salt can help with social gatherings.

Một dung dịch loãng muối có thể giúp các buổi họp mặt xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some individuals argue that the lies in raising the price of fattening foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Raising fuel prices is believed to be the best to the planet's environmental problem [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In my opinion, making an international law to curb the hurdles could be the best [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some people suggest that the to this problem is to increase the price of fattening foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Solution

Không có idiom phù hợp