Bản dịch của từ Solution trong tiếng Việt
Solution
Solution (Noun Countable)
Sự giải quyết; giải pháp.
Settlement; solution.
John proposed a solution to the community's housing problem.
John đề xuất một giải pháp cho vấn đề nhà ở của cộng đồng.
The government implemented a solution to reduce poverty in the city.
Chính phủ đã thực hiện giải pháp giảm nghèo ở thành phố.
Her idea was the perfect solution to the environmental crisis.
Ý tưởng của cô là giải pháp hoàn hảo cho cuộc khủng hoảng môi trường.
Kết hợp từ của Solution (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saturated solution Dung dịch bão hòa | The experiment resulted in a saturated solution of salt. Thí nghiệm đã dẫn đến một dung dịch bão hòa của muối. |
Cost-effective solution Giải pháp hiệu quả về chi phí | The new community center provides a cost-effective solution for residents. Trung tâm cộng đồng mới cung cấp một giải pháp hiệu quả về chi phí cho cư dân. |
Compromise solution Giải pháp dung hòa | They reached a compromise solution on the social project. Họ đã đạt được một giải pháp thỏa hiệp về dự án xã hội. |
Imaginative solution Giải pháp sáng tạo | The community project required an imaginative solution to address homelessness. Dự án cộng đồng yêu cầu một giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề vô gia cư. |
Speedy solution Giải pháp nhanh chóng | A speedy solution to social issues is essential for progress. Một giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề xã hội là cần thiết cho sự tiến bộ. |
Solution (Noun)
Community service is a solution to address social issues effectively.
Dịch vụ cộng đồng là một giải pháp để giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Collaboration between NGOs and governments can provide solutions for poverty.
Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và chính phủ có thể cung cấp giải pháp cho nghèo đói.
Education programs are essential solutions to improve social well-being.
Các chương trình giáo dục là giải pháp cần thiết để cải thiện phúc lợi xã hội.
Hành động tách rời hoặc phá vỡ; giải tán.
The action of separating or breaking down; dissolution.
The solution to poverty requires collective effort from the community.
Giải pháp cho nghèo đòi hỏi sự nỗ lực tập thể từ cộng đồng.
The solution to the environmental crisis lies in sustainable practices.
Giải pháp cho khủng hoảng môi trường nằm trong các phương pháp bền vững.
The solution to homelessness involves providing affordable housing options.
Giải pháp cho tình trạng vô gia cư liên quan đến việc cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.
The solution to poverty involves community support and government aid.
Giải pháp cho nghèo đó là sự hỗ trợ cộng đồng và trợ cấp chính phủ.
The solution to the housing crisis requires collaboration between NGOs and local authorities.
Giải pháp cho khủng hoảng nhà ở đòi hỏi sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương.
Finding a solution to unemployment is crucial for economic stability.
Tìm ra giải pháp cho thất nghiệp là rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế.
Dạng danh từ của Solution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solution | Solutions |
Kết hợp từ của Solution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Saturated solution Dung dịch bão hòa | The saturated solution of sugar crystallized overnight. Dung dịch bão hòa đường tinh kết thành qua đêm. |
Pragmatic solution Giải pháp thực dụng | Implementing community projects is a pragmatic solution to social issues. Thực hiện các dự án cộng đồng là một giải pháp thực dụng cho vấn đề xã hội. |
Cost-effective solution Giải pháp hiệu quả về chi phí | The charity found a cost-effective solution to help more people. Tổ chức từ thiện tìm thấy một giải pháp hiệu quả về chi phí để giúp nhiều người hơn. |
Speedy solution Giải pháp nhanh chóng | A speedy solution to poverty is providing education for all. Một giải pháp nhanh chóng cho nghèo đó là cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người. |
Drastic solution Giải pháp quyết liệt | Implementing a drastic solution to reduce poverty in the community. Thực hiện một giải pháp quyết liệt để giảm nghèo trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "solution" trong tiếng Anh có nghĩa là giải pháp hoặc phương án để giải quyết một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, với phiên âm chuẩn là /səˈluː.ʃən/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "solution" có thể được sử dụng để chỉ dung dịch hóa học, do đó nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "solution" xuất phát từ tiếng Latinh "solutio", có nghĩa là "sự giải quyết" hoặc "sự giải phóng", từ gốc động từ "solvere", nghĩa là "giải tỏa" hoặc "tháo gỡ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc hòa giải, trước khi mở rộng sang nghĩa trong lĩnh vực hóa học, chỉ quá trình hòa tan một chất trong chất lỏng. Hiện nay, "solution" không chỉ phản ánh sự giải quyết mà còn liên quan đến các hợp chất hóa học, cho thấy tính đa nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "solution" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kịch bản học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc đáp án cho một vấn đề, đặc biệt trong các bài viết về khoa học, kỹ thuật và công nghệ. Ngoài ra, "solution" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về cách giải quyết các vấn đề hoặc khó khăn trong cuộc sống, cho thấy vai trò quan trọng của từ này trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp