Bản dịch của từ Uniformly trong tiếng Việt

Uniformly

Adverb

Uniformly (Adverb)

jˈunəfˌɔɹmli
jˈunəfˌɔɹmli
01

Một cách thống nhất, nhất quán.

In a uniform manner, consistently.

Ví dụ

She distributed the resources uniformly among all participants.

Cô đã phân phối tài nguyên một cách thống nhất cho tất cả những người tham gia.

The rules were enforced uniformly across all social media platforms.

Các quy tắc được thực thi thống nhất trên tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.

The organization implemented policies to ensure uniformity in treatment.

Tổ chức đã thực hiện các chính sách để đảm bảo tính đồng nhất trong cách đối xử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uniformly

Không có idiom phù hợp