Bản dịch của từ Consistently trong tiếng Việt

Consistently

Adverb

Consistently (Adverb)

kn̩sˈɪstn̩tli
kn̩sˈɪstn̩tli
01

(tần số) liên tục; luôn luôn.

(frequency) constantly; always.

Ví dụ

She consistently volunteers at the local community center.

Cô ấy luôn luôn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The charity event is consistently well-attended by generous donors.

Sự kiện từ thiện luôn luôn được sự tham gia tích cực của những người hảo tâm.

02

(cách) một cách nhất quán.

(manner) in a consistent manner.

Ví dụ

She consistently volunteers at the local community center.

Cô ấy liên tục tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The organization consistently helps homeless people in the city.

Tổ chức luôn giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consistently

Không có idiom phù hợp