Bản dịch của từ Consistently trong tiếng Việt

Consistently

Adverb

Consistently (Adverb)

kn̩sˈɪstn̩tli
kn̩sˈɪstn̩tli
01

(tần số) liên tục; luôn luôn.

(frequency) constantly; always.

Ví dụ

She consistently volunteers at the local community center.

Cô ấy luôn luôn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The charity event is consistently well-attended by generous donors.

Sự kiện từ thiện luôn luôn được sự tham gia tích cực của những người hảo tâm.

He consistently supports environmental protection initiatives in his city.

Anh ấy luôn luôn ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường trong thành phố của mình.

02

(cách) một cách nhất quán.

(manner) in a consistent manner.

Ví dụ

She consistently volunteers at the local community center.

Cô ấy liên tục tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The organization consistently helps homeless people in the city.

Tổ chức luôn giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố.

He consistently attends charity events to support those in need.

Anh ấy liên tục tham dự sự kiện từ thiện để ủng hộ những người cần giúp đỡ.

Dạng trạng từ của Consistently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Consistently

Nhất quán

More consistently

Nhất quán hơn

Most consistently

Nhất quán nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consistently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Overall, the structure of the panel is not complex, of only a few details [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] Additionally, large companies are the most active and most users of social media throughout the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In my opinion, tradition is our roots, and it of numerous knowledge accumulated from the past [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have achieved exceptional academic results throughout my educational journey, maintaining a top position in my class [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Consistently

Không có idiom phù hợp