Bản dịch của từ Consistently trong tiếng Việt
Consistently

Consistently(Adverb)
(tần số) liên tục; luôn luôn.
(frequency) constantly; always.
Dạng trạng từ của Consistently (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Consistently Nhất quán | More consistently Nhất quán hơn | Most consistently Nhất quán nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "consistently" là một trạng từ có nghĩa là "một cách nhất quán" hoặc "đều đặn", được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra ổn định và không thay đổi qua thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "consistently" với cùng cách phát âm /kənˈsɪstəntli/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác trong một số tình huống cụ thể, như trong ngữ pháp và phong cách viết.
Từ "consistently" bắt nguồn từ tiếng Latin "consistens", hình thành từ "consistere", có nghĩa là "đứng vững". "Consistere" lại được cấu thành từ "con-" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa từ việc chỉ trạng thái đứng vững sang khái niệm thực hiện một hành động một cách liên tục và ổn định. Hiện nay, "consistently" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc duy trì sự đồng nhất và ổn định trong hành động hoặc kết quả.
Từ "consistently" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chỉ ra mức độ đáng tin cậy hoặc sự lặp lại của một hành động hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, kinh doanh và giáo dục để nhấn mạnh tính ổn định của dữ liệu, kết quả hoặc hành vi, phản ánh tính chính xác và đáng tin cậy trong phân tích hoặc đánh giá.
Họ từ
Từ "consistently" là một trạng từ có nghĩa là "một cách nhất quán" hoặc "đều đặn", được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra ổn định và không thay đổi qua thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "consistently" với cùng cách phát âm /kənˈsɪstəntli/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác trong một số tình huống cụ thể, như trong ngữ pháp và phong cách viết.
Từ "consistently" bắt nguồn từ tiếng Latin "consistens", hình thành từ "consistere", có nghĩa là "đứng vững". "Consistere" lại được cấu thành từ "con-" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa từ việc chỉ trạng thái đứng vững sang khái niệm thực hiện một hành động một cách liên tục và ổn định. Hiện nay, "consistently" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc duy trì sự đồng nhất và ổn định trong hành động hoặc kết quả.
Từ "consistently" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chỉ ra mức độ đáng tin cậy hoặc sự lặp lại của một hành động hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, kinh doanh và giáo dục để nhấn mạnh tính ổn định của dữ liệu, kết quả hoặc hành vi, phản ánh tính chính xác và đáng tin cậy trong phân tích hoặc đánh giá.
