Bản dịch của từ Consistently trong tiếng Việt
Consistently
Consistently (Adverb)
(tần số) liên tục; luôn luôn.
(frequency) constantly; always.
She consistently volunteers at the local community center.
Cô ấy luôn luôn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The charity event is consistently well-attended by generous donors.
Sự kiện từ thiện luôn luôn được sự tham gia tích cực của những người hảo tâm.
He consistently supports environmental protection initiatives in his city.
Anh ấy luôn luôn ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường trong thành phố của mình.
She consistently volunteers at the local community center.
Cô ấy liên tục tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The organization consistently helps homeless people in the city.
Tổ chức luôn giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố.
He consistently attends charity events to support those in need.
Anh ấy liên tục tham dự sự kiện từ thiện để ủng hộ những người cần giúp đỡ.
Dạng trạng từ của Consistently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consistently Nhất quán | More consistently Nhất quán hơn | Most consistently Nhất quán nhất |
Họ từ
Từ "consistently" là một trạng từ có nghĩa là "một cách nhất quán" hoặc "đều đặn", được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra ổn định và không thay đổi qua thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "consistently" với cùng cách phát âm /kənˈsɪstəntli/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác trong một số tình huống cụ thể, như trong ngữ pháp và phong cách viết.
Từ "consistently" bắt nguồn từ tiếng Latin "consistens", hình thành từ "consistere", có nghĩa là "đứng vững". "Consistere" lại được cấu thành từ "con-" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa từ việc chỉ trạng thái đứng vững sang khái niệm thực hiện một hành động một cách liên tục và ổn định. Hiện nay, "consistently" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc duy trì sự đồng nhất và ổn định trong hành động hoặc kết quả.
Từ "consistently" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chỉ ra mức độ đáng tin cậy hoặc sự lặp lại của một hành động hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, kinh doanh và giáo dục để nhấn mạnh tính ổn định của dữ liệu, kết quả hoặc hành vi, phản ánh tính chính xác và đáng tin cậy trong phân tích hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp