Bản dịch của từ Consistently trong tiếng Việt
Consistently
Consistently (Adverb)
(tần số) liên tục; luôn luôn.
(frequency) constantly; always.
She consistently volunteers at the local community center.
Cô ấy luôn luôn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The charity event is consistently well-attended by generous donors.
Sự kiện từ thiện luôn luôn được sự tham gia tích cực của những người hảo tâm.
She consistently volunteers at the local community center.
Cô ấy liên tục tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The organization consistently helps homeless people in the city.
Tổ chức luôn giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp