Bản dịch của từ Constantly trong tiếng Việt
Constantly
Constantly (Adverb)
She constantly checks her phone for updates on social media.
Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để cập nhật trên mạng xã hội.
They are constantly engaging with their followers on social platforms.
Họ liên tục tương tác với người theo dõi trên các nền tảng xã hội.
The social media influencer posts constantly to keep their audience engaged.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đăng bài liên tục để giữ khán giả quan tâm.
(cổ) với sự kiên định; với quyết tâm; trong sự trung thành, chung thủy.
(archaic) with steadfastness; with resolve; in loyalty, faithfully.
She constantly supported her community during challenging times.
Cô ấy luôn ủng hộ cộng đồng của mình trong những thời điểm khó khăn.
The volunteers worked constantly to improve the living conditions in the area.
Các tình nguyện viên làm việc không ngừng để cải thiện điều kiện sống trong khu vực.
He constantly attended meetings to stay informed about social issues.
Anh ta thường xuyên tham dự các cuộc họp để cập nhật thông tin về vấn đề xã hội.
Một cách liên tục; xảy ra liên tục; kiên trì.
In a constant manner; occurring continuously; persistently.
She constantly checks her phone for updates on social media.
Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để cập nhật trên mạng xã hội.
The charity organization works constantly to help those in need.
Tổ chức từ thiện làm việc liên tục để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
He is constantly involved in community service projects.
Anh ấy liên tục tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Dạng trạng từ của Constantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Constantly Liên tục | More constantly Liên tục hơn | Most constantly Liên tục nhất |
Họ từ
Từ "constantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách liên tục" hoặc "luôn luôn". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra không ngừng nghỉ hoặc thường xuyên. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này là giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng từ ngữ trong các lĩnh vực, nhưng nhìn chung, "constantly" được chấp nhận và sử dụng thống nhất trong cả hai biến thể.
Từ "constantly" xuất phát từ tiếng Latin "constans", có nghĩa là "vững vàng" hoặc "kiên định", được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "stare" (đứng). Ban đầu, nó chỉ diễn tả một trạng thái bền vững không thay đổi. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự lặp đi lặp lại không ngừng trong hành động hoặc tình trạng. Mặc dù nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính ổn định, nhưng nó cũng phản ánh sự liên tục trong thời gian.
Từ "constantly" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Trong thành phần Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này được sử dụng để diễn đạt sự liên tục hoặc tính thường xuyên của một hành động hay sự kiện. Trong các tình huống thông dụng, "constantly" có thể được áp dụng khi nói về thói quen, tình trạng cảm xúc, hoặc sự thay đổi liên tục trong môi trường sống. Việc sử dụng từ này góp phần làm rõ ý nghĩa và sức mạnh diễn đạt trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp