Bản dịch của từ Liquid trong tiếng Việt
Liquid
Liquid (Noun Uncountable)
Chất lỏng.
Liquid.
Water is a common liquid used in social gatherings.
Nước là chất lỏng phổ biến được sử dụng trong các cuộc tụ họp xã hội.
Soda, a bubbly liquid, is often served at parties.
Soda, chất lỏng sủi bọt, thường được phục vụ trong các bữa tiệc.
Cocktails, a mix of liquids, are popular at social events.
Cocktail, hỗn hợp các chất lỏng, rất phổ biến tại các sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Liquid (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liquid ooze Nước chảy nhỏ giọt | The liquid ooze from the broken pipe polluted the river. Chất lỏng từ ống hỏng làm ô nhiễm sông. |
Liquid trickle Dòng chảy | The liquid trickle of donations helped the social charity project. Dòng chảy chất lỏng của những khoản quyên góp đã giúp dự án từ thiện xã hội. |
Liquid drip Nước nhỏ giọt | The liquid drip from the coffee machine was slow. Nước nhỏ từ máy pha cà phê chậm. |
Liquid flow Chảy dịch | The river's liquid flow was smooth, reflecting the peaceful social atmosphere. Dòng chảy lỏng của con sông êm đềm, phản ánh bầu không khí xã hội hòa bình. |
Liquid pour Rót nước | The bartender poured the liquid into a glass. Người pha chế rót chất lỏng vào cốc. |
Liquid (Adjective)
Ở dạng lỏng.
In liquid form.
She sipped the liquid drink at the social gathering.
Cô ấy nhấm nháp đồ uống lỏng trong buổi họp mặt giao lưu.
The liquid soap spilled during the social event.
Xà phòng lỏng tràn ra trong sự kiện xã hội.
The liquid consistency of the cocktail impressed the socialites.
Độ đặc lỏng của cocktail đã gây ấn tượng với giới xã hội.
Có tính nhất quán của chất lỏng.
Having the consistency of a liquid.
The party was lively, with liquid music flowing through the air.
Bữa tiệc rất sôi động, với âm nhạc lỏng lẻo tràn ngập không khí.
Her speech was fluid, like a liquid stream of heartfelt words.
Bài phát biểu của cô ấy lưu loát, giống như dòng từ chân thành.
The conversation at the gathering was liquid, full of smooth interactions.
Cuộc trò chuyện tại buổi tụ tập rất lỏng lẻo, đầy sự tương tác mượt mà.
Her liquid voice captivated the audience during the social event.
Giọng hát trong trẻo của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The liquid melody from the piano filled the social gathering with joy.
Âm nhạc trong trẻo từ cây đàn piano đã làm đầy buổi tụ họp xã hội với niềm vui.
The liquid laughter of friends echoed through the social party venue.
Tiếng cười trong trẻo của bạn bè vang lên khắp nơi trong địa điểm tổ chức tiệc xã hội.
The charity organization needed liquid funds to support the community.
Tổ chức từ thiện cần nguồn vốn dễ dàng chuyển đổi để hỗ trợ cộng đồng.
During the crisis, having liquid assets is crucial for quick response.
Trong thời kỳ khủng hoảng, sở hữu tài sản dễ dàng chuyển đổi quan trọng để phản ứng nhanh chóng.
The liquid nature of emergency funds allowed immediate aid distribution.
Tính linh hoạt của quỹ khẩn cấp cho phép phân phối viện trợ ngay lập tức.
Dạng tính từ của Liquid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Liquid Lỏng | More liquid Nhiều chất lỏng hơn | Most liquid Hầu hết chất lỏng |
Liquid (Noun)
The pronunciation of 'l' and 'r' are examples of liquids.
Phát âm của 'l' và 'r' là ví dụ về chất lỏng.
In English, liquids like 'l' and 'r' are important sounds.
Trong tiếng Anh, các chất lỏng như 'l' và 'r' là âm thanh quan trọng.
She struggled with pronouncing liquids correctly in her speech.
Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm chất lỏng đúng trong bài phát biểu của mình.
The liquid spilled during the party, staining the carpet.
Dung dịch đổ khi tiệc, làm dơ thảm.
She handed out glasses filled with a colorful liquid cocktail.
Cô ta đưa ly chứa cocktail dịch màu sắc.
The bartender poured the liquid into the shaker to mix drinks.
Người pha chế rót dung dịch vào shaker để pha chế.
Dạng danh từ của Liquid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liquid | Liquids |
Kết hợp từ của Liquid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liquid trickle Nước chảy nhỏ | The liquid trickle of donations helped the community center thrive. Dòng chảy lỏng của sự quyên góp đã giúp trung tâm cộng đồng phát triển. |
Puddle of liquid Lốc nước | The child splashed in a puddle of liquid. Đứa trẻ đùa nước trong một vũng chất lỏng. |
Liquid seep Chất lỏng thấm | The liquid seeped into the soil slowly. Chất lỏng thấm vào đất chậm chạp. |
Bottle of liquid Chai nước | He bought a bottle of liquid soap for the community center. Anh ta đã mua một chai chất lỏng cho trung tâm cộng đồng. |
Drop of liquid Giọt nước | A drop of liquid fell on sarah's dress. Một giọt chất lỏng rơi trên váy của sarah. |
Họ từ
"Liquid" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái vật chất giữa rắn và khí, có khả năng chảy và không có hình dạng cố định mà chiếm không gian của bình chứa. Trong tiếng Anh Mỹ, "liquid" thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "liquid" trong ngữ cảnh tương tự nhưng có khuynh hướng hướng đến các ngữ cảnh đời sống hơn. Phiên âm của từ này trong hai biến thể không có khác biệt lớn, nhưng có thể nhận thấy sự khác nhau trong ngữ điệu do giọng nói của người bản ngữ.
Từ "liquid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquidae", là dạng số nhiều của "liquidus", có nghĩa là "chảy" hay "lỏng". Từ nguyên này phản ánh tính chất vật lý của chất lỏng, đặc trưng bởi khả năng chảy và thay đổi hình dạng theo khuôn chứa. Theo lịch sử, từ "liquid" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khoa học để mô tả trạng thái của chất, từ hóa học đến vật lý, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy.
Từ "liquid" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó có thể liên quan đến các ngữ cảnh khoa học hay thực tiễn liên quan đến vật lý hoặc hóa học. Trong các tình huống thường gặp, "liquid" được sử dụng để mô tả trạng thái của chất, trong lĩnh vực nấu ăn hoặc các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, như đồ uống. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của các khái niệm vật lý trong giao tiếp học thuật và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp