Bản dịch của từ Liquid trong tiếng Việt

Liquid

Adjective Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquid(Adjective)

ˈlɪk.wɪd
ˈlɪk.wɪd
01

Ở dạng lỏng.

In liquid form.

Ví dụ
02

Có tính nhất quán của chất lỏng.

Having the consistency of a liquid.

Ví dụ
03

(về âm thanh) trong trẻo, trong trẻo và trôi chảy; hài hòa.

(of a sound) clear, pure, and flowing; harmonious.

Ví dụ
04

(của tài sản) được giữ bằng tiền mặt hoặc dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

(of assets) held in cash or easily converted into cash.

Ví dụ

Dạng tính từ của Liquid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Liquid

Lỏng

More liquid

Nhiều chất lỏng hơn

Most liquid

Hầu hết chất lỏng

Liquid(Noun Uncountable)

ˈlɪk.wɪd
ˈlɪk.wɪd
01

Chất lỏng.

Liquid.

Ví dụ

Liquid(Noun)

lˈɪkwɪd
lˈɪkwɪd
01

Một phụ âm được tạo ra bằng cách cho luồng không khí chảy qua các cạnh của lưỡi (thường là l và r).

A consonant produced by allowing the airstream to flow over the sides of the tongue (typically l and r).

Ví dụ
02

Một chất chảy tự do nhưng có thể tích không đổi, có độ đặc như nước hoặc dầu.

A substance that flows freely but is of constant volume, having a consistency like that of water or oil.

Ví dụ

Dạng danh từ của Liquid (Noun)

SingularPlural

Liquid

Liquids

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ