Bản dịch của từ Pure trong tiếng Việt

Pure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pure (Adjective)

pjˈʊɹ
pjˈʊɹ
01

(của một âm thanh) hoàn toàn đồng điệu và có âm điệu rõ ràng.

(of a sound) perfectly in tune and with a clear tone.

Ví dụ

Her pure voice captivated the audience during the concert.

Giọng hát trong sáng của cô ấy quyến rũ khán giả trong buổi hòa nhạc.

The children's laughter echoed through the pure morning air.

Tiếng cười của trẻ em vang vọng trong không khí trong lành của buổi sáng.

The pure notes of the piano resonated in the quiet room.

Những nốt nhạc trong sáng của cây đàn piano vang lên trong căn phòng yên tĩnh.

02

Liên quan hoặc không chứa gì khác ngoài; tuyệt đối (dùng để nhấn mạnh)

Involving or containing nothing else but; sheer (used for emphasis)

Ví dụ

Her intentions were pure when she donated to charity.

Ðiều ý định của cô ấy là tinh khiết khi cô ấy quyên góp từ thiện.

The pure joy on their faces was evident during the celebration.

Niềm vui thuần khiết trên khuôn mặt họ rõ ràng trong buổi lễ.

The community admired his pure dedication to helping others.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tâm thuần khiết của anh ta trong việc giúp đỡ người khác.

03

(của một nguyên âm) không kết hợp với nguyên âm khác để tạo thành nguyên âm đôi.

(of a vowel) not joined with another to form a diphthong.

Ví dụ

Her pure voice captivated the audience during the social event.

Giọng hát trong sáng của cô ấy làm say đắm khán giả trong sự kiện xã hội.

The baby's pure laughter brought joy to the social gathering.

Tiếng cười trong sáng của em bé mang lại niềm vui cho buổi tụ họp xã hội.

The pure intentions of the charity organization helped many social causes.

Những ý định trong sáng của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều vấn đề xã hội.

04

Không được trộn lẫn hoặc pha trộn với bất kỳ chất hoặc vật liệu nào khác.

Not mixed or adulterated with any other substance or material.

Ví dụ

Her intentions were pure and genuine.

Ý định của cô ấy là trong sáng và chân thành.

The organization's mission is to promote pure water access.

Nhiệm vụ của tổ chức là thúc đẩy việc tiếp cận nước trong sạch.

The pure joy of helping others is immeasurable.

Niềm vui trong sáng từ việc giúp đỡ người khác không thể đo lường.

05

(của một chủ đề nghiên cứu) xử lý các khái niệm trừu tượng và ứng dụng không thực tế.

(of a subject of study) dealing with abstract concepts and not practical application.

Ví dụ

Her research focused on the pure theoretical aspects of sociology.

Nghiên cứu của cô tập trung vào các khía cạnh lý thuyết thuần túy của xã hội học.

The seminar discussed the pure philosophical ideas behind social constructs.

Hội thảo đã thảo luận về các ý tưởng triết học thuần túy đứng sau các cấu trúc xã hội.

His writing reflects a pure academic approach to understanding societal norms.

Bài viết của anh ấy phản ánh một cách tiếp cận học thuật thuần túy trong việc hiểu các chuẩn mực xã hội.

06

Lành mạnh và không bị ô nhiễm bởi sự vô luân, đặc biệt là tính chất tình dục.

Wholesome and untainted by immorality, especially that of a sexual nature.

Ví dụ

Her intentions were pure, aiming to help the less fortunate.

Ý định của cô ấy là trong sáng, nhằm giúp đỡ người khó khăn hơn.

The charity event was a pure display of generosity and kindness.

Sự kiện từ thiện là một sự thể hiện trong sáng về lòng hào phóng và tốt lành.