Bản dịch của từ Pure trong tiếng Việt
Pure
Pure (Adjective)
Her pure voice captivated the audience during the concert.
Giọng hát trong sáng của cô ấy quyến rũ khán giả trong buổi hòa nhạc.
The children's laughter echoed through the pure morning air.
Tiếng cười của trẻ em vang vọng trong không khí trong lành của buổi sáng.
The pure notes of the piano resonated in the quiet room.
Những nốt nhạc trong sáng của cây đàn piano vang lên trong căn phòng yên tĩnh.
Liên quan hoặc không chứa gì khác ngoài; tuyệt đối (dùng để nhấn mạnh)
Involving or containing nothing else but; sheer (used for emphasis)
Her intentions were pure when she donated to charity.
Ðiều ý định của cô ấy là tinh khiết khi cô ấy quyên góp từ thiện.
The pure joy on their faces was evident during the celebration.
Niềm vui thuần khiết trên khuôn mặt họ rõ ràng trong buổi lễ.
The community admired his pure dedication to helping others.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tâm thuần khiết của anh ta trong việc giúp đỡ người khác.
Her pure voice captivated the audience during the social event.
Giọng hát trong sáng của cô ấy làm say đắm khán giả trong sự kiện xã hội.
The baby's pure laughter brought joy to the social gathering.
Tiếng cười trong sáng của em bé mang lại niềm vui cho buổi tụ họp xã hội.
The pure intentions of the charity organization helped many social causes.
Những ý định trong sáng của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều vấn đề xã hội.
Her intentions were pure and genuine.
Ý định của cô ấy là trong sáng và chân thành.
The organization's mission is to promote pure water access.
Nhiệm vụ của tổ chức là thúc đẩy việc tiếp cận nước trong sạch.
The pure joy of helping others is immeasurable.
Niềm vui trong sáng từ việc giúp đỡ người khác không thể đo lường.
Her research focused on the pure theoretical aspects of sociology.
Nghiên cứu của cô tập trung vào các khía cạnh lý thuyết thuần túy của xã hội học.
The seminar discussed the pure philosophical ideas behind social constructs.
Hội thảo đã thảo luận về các ý tưởng triết học thuần túy đứng sau các cấu trúc xã hội.
His writing reflects a pure academic approach to understanding societal norms.
Bài viết của anh ấy phản ánh một cách tiếp cận học thuật thuần túy trong việc hiểu các chuẩn mực xã hội.
Lành mạnh và không bị ô nhiễm bởi sự vô luân, đặc biệt là tính chất tình dục.
Wholesome and untainted by immorality, especially that of a sexual nature.
Her intentions were pure, aiming to help the less fortunate.
Ý định của cô ấy là trong sáng, nhằm giúp đỡ người khó khăn hơn.
The charity event was a pure display of generosity and kindness.
Sự kiện từ thiện là một sự thể hiện trong sáng về lòng hào phóng và tốt lành.
Their friendship was pure, built on trust and mutual respect.
Mối quan hệ bạn bè của họ là trong sáng, dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
Dạng tính từ của Pure (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pure Thuần túy | Purer Thuần hơn | Purest Thuần túy nhất |
Họ từ
Từ "pure" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "thuần khiết" hoặc "tinh khiết", chỉ trạng thái hoặc chất lượng không bị pha tạp bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pure" được sử dụng tương tự trong viết lách và ngữ cảnh hội thoại; tuy nhiên, có thể có những sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt. Ví dụ, cụm từ "pure happiness" thường được sử dụng trong cả hai nền văn hóa để chỉ niềm hạnh phúc chân thật, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Từ "pure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purus", có nghĩa là "trong sạch" hoặc "không tạp chất". Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "pur", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "pure" hiện nay không chỉ ám chỉ đến chất lượng vật lý mà còn mang hàm ý về sự tinh khiết trong đạo đức và tinh thần. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính cách trọng yếu của sự hoàn mỹ và sự vô tạp trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "pure" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả tính chất của chất liệu hoặc ý tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, "pure" thường được dùng để nhấn mạnh sự trong sạch, thanh khiết của sản phẩm, tư tưởng hoặc cảm xúc. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và triết học, nơi nó thể hiện sự tinh khiết không bị pha tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp