Bản dịch của từ Wholesome trong tiếng Việt
Wholesome
Wholesome (Adjective)
The community organized a wholesome cooking workshop for families.
Cộng đồng tổ chức một buổi học nấu ăn lành mạnh cho gia đình.
The wholesome activities at the charity event promoted well-being.
Các hoạt động lành mạnh tại sự kiện từ thiện thúc đẩy sức khỏe.
A wholesome environment encourages positive social interactions among neighbors.
Môi trường lành mạnh khuyến khích giao tiếp tích cực giữa hàng xóm.
Dạng tính từ của Wholesome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wholesome Lành mạnh | Wholesomer Nhà phân phối | Wholesomest Đơn vị nhất |
Họ từ
Từ "wholesome" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó tốt cho sức khỏe hoặc mang lại cảm giác tích cực, ấm áp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt là ở âm cuối. "Wholesome" thường được dùng để mô tả thực phẩm dinh dưỡng, các hoạt động thân thiện và nội dung mang tính giáo dục hoặc đạo đức, tạo cảm giác lạc quan cho người tiếp nhận.
Từ "wholesome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "holsom", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hol", nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Gốc từ này liên quan đến khái niệm sức khỏe và sự tích cực. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những thứ mang lại lợi ích về thể chất, tinh thần, và cảm xúc. Ngày nay, "wholesome" thường được sử dụng để mô tả những thứ lành mạnh, bổ ích, hoặc có giá trị tích cực cho con người và xã hội.
Từ "wholesome" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài viết và bài nói của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS, nhất là trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, gia đình và lối sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm lành mạnh, các hoạt động tích cực hoặc các mối quan hệ tích cực. Ngoài ra, "wholesome" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật để chỉ các sản phẩm mang lại giá trị tinh thần tốt đẹp và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp