Bản dịch của từ Wholesome trong tiếng Việt
Wholesome
Adjective
Wholesome (Adjective)
hˈoʊlsəm
hˈoʊlsəm
Ví dụ
The community organized a wholesome cooking workshop for families.
Cộng đồng tổ chức một buổi học nấu ăn lành mạnh cho gia đình.
The wholesome activities at the charity event promoted well-being.
Các hoạt động lành mạnh tại sự kiện từ thiện thúc đẩy sức khỏe.
A wholesome environment encourages positive social interactions among neighbors.
Môi trường lành mạnh khuyến khích giao tiếp tích cực giữa hàng xóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wholesome
Không có idiom phù hợp