Bản dịch của từ Wholesome trong tiếng Việt

Wholesome

Adjective

Wholesome (Adjective)

hˈoʊlsəm
hˈoʊlsəm
01

Có lợi hoặc gợi ý về sức khỏe tốt và thể chất tốt.

Conducive to or suggestive of good health and physical wellbeing.

Ví dụ

The community organized a wholesome cooking workshop for families.

Cộng đồng tổ chức một buổi học nấu ăn lành mạnh cho gia đình.

The wholesome activities at the charity event promoted well-being.

Các hoạt động lành mạnh tại sự kiện từ thiện thúc đẩy sức khỏe.

A wholesome environment encourages positive social interactions among neighbors.

Môi trường lành mạnh khuyến khích giao tiếp tích cực giữa hàng xóm.

Dạng tính từ của Wholesome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wholesome

Lành mạnh

Wholesomer

Nhà phân phối

Wholesomest

Đơn vị nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wholesome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wholesome

Không có idiom phù hợp