Bản dịch của từ Health trong tiếng Việt
Health
Health (Noun Uncountable)
Sức khỏe.
Health.
Good health is crucial for a strong community.
Sức khỏe tốt là điều quan trọng để có một cộng đồng vững mạnh.
Public health initiatives aim to improve overall well-being.
Các sáng kiến y tế công cộng nhằm mục đích cải thiện sức khỏe tổng thể.
Access to healthcare services is essential for societal development.
Việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Kết hợp từ của Health (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Declining health Sức khỏe suy giảm | Her declining health affected her social interactions negatively. Sức khỏe suy giảm của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Overall health Tổng thể sức khỏe | Social interactions play a crucial role in overall health. Tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể. |
Public health Y tế công cộng | Public health campaigns promote vaccination for children in communities. Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng khuyến khích tiêm chủng cho trẻ em. |
Human health Sức khỏe con người | Social interactions can impact human health significantly. Tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe con người. |
Mental health Sức khỏe tinh thần | Social interactions can positively impact mental health. Giao tiếp xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần. |
Health (Noun)
Access to quality healthcare is essential for overall health in society.
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có chất lượng là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể trong xã hội.
Public health campaigns aim to improve the well-being of communities.
Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích cải thiện phúc lợi của cộng đồng.
Government policies play a crucial role in promoting public health initiatives.
Các chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các sáng kiến y tế công cộng.
Dạng danh từ của Health (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Health | - |
Kết hợp từ của Health (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General health Sức khỏe tổng quát | Regular exercise contributes to general health improvement. Tập luyện đều đặn góp phần cải thiện sức khỏe tổng quát. |
Personal health Sức khỏe cá nhân | Regular exercise is important for personal health. Tập thể dục đều đặn quan trọng cho sức khỏe cá nhân. |
Excellent health Sức khỏe xuất sắc | She maintains excellent health through regular exercise and balanced diet. Cô duy trì sức khỏe xuất sắc thông qua việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối. |
Public health Y tế công cộng | Public health initiatives aim to improve community well-being. Các sáng kiến về sức khỏe cộng đồng nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng. |
Good health Sức khỏe tốt | Regular exercise promotes good health. Việc tập luyện đều đặn thúc đẩy sức khỏe tốt. |
Họ từ
Từ "health" trong tiếng Anh mang nghĩa là trạng thái thể chất, tinh thần và xã hội hoàn toàn tốt đẹp, không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của bệnh tật. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "health care" thường được dùng để chỉ dịch vụ chăm sóc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "health care" mà không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǽlþ", có nghĩa là sự toàn vẹn hoặc sự bình an. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "salus", nghĩa là sức khỏe, sự cứu rỗi. Trong lịch sử, khái niệm sức khỏe liên quan mật thiết đến trạng thái thể chất và tinh thần của con người. Ngày nay, "health" không chỉ đơn thuần ám chỉ tình trạng thể chất mà còn liên quan đến sức khỏe tâm thần và lối sống, phản ánh sự phát triển trong tư duy về sức khỏe toàn diện.
Từ "health" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức y tế hoặc sự kiện sức khỏe. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về thói quen sống và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe. Phần Đọc thường chứa các bài viết về nghiên cứu y tế, trong khi phần Viết yêu cầu thí sinh phân tích và lập luận về các vấn đề sức khỏe xã hội. Từ "health" cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và bài viết chuyên môn về y tế và phúc lợi cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Health
Khỏe như vâm
In very good health; in very good condition, physically and emotionally.
After her promotion, Sarah was in the pink at work.
Sau khi được thăng chức, Sarah rất khỏe mạnh ở công việc.
Thành ngữ cùng nghĩa: be in the pink of condition...
Sức khỏe như trâu
A physician's determination that a person is in good condition, especially following an illness, surgery, etc.
After recovering from COVID-19, she finally got a clean bill of health.
Sau khi phục hồi từ COVID-19, cô ấy cuối cùng đã được một bản đánh giá sức khỏe sạch sẽ.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a clean bill of health...