Bản dịch của từ Health trong tiếng Việt
Health

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "health" trong tiếng Anh mang nghĩa là trạng thái thể chất, tinh thần và xã hội hoàn toàn tốt đẹp, không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của bệnh tật. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "health care" thường được dùng để chỉ dịch vụ chăm sóc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "health care" mà không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǽlþ", có nghĩa là sự toàn vẹn hoặc sự bình an. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "salus", nghĩa là sức khỏe, sự cứu rỗi. Trong lịch sử, khái niệm sức khỏe liên quan mật thiết đến trạng thái thể chất và tinh thần của con người. Ngày nay, "health" không chỉ đơn thuần ám chỉ tình trạng thể chất mà còn liên quan đến sức khỏe tâm thần và lối sống, phản ánh sự phát triển trong tư duy về sức khỏe toàn diện.
Từ "health" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức y tế hoặc sự kiện sức khỏe. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về thói quen sống và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe. Phần Đọc thường chứa các bài viết về nghiên cứu y tế, trong khi phần Viết yêu cầu thí sinh phân tích và lập luận về các vấn đề sức khỏe xã hội. Từ "health" cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và bài viết chuyên môn về y tế và phúc lợi cộng đồng.
Họ từ
Từ "health" trong tiếng Anh mang nghĩa là trạng thái thể chất, tinh thần và xã hội hoàn toàn tốt đẹp, không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của bệnh tật. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "health care" thường được dùng để chỉ dịch vụ chăm sóc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "health care" mà không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǽlþ", có nghĩa là sự toàn vẹn hoặc sự bình an. Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "salus", nghĩa là sức khỏe, sự cứu rỗi. Trong lịch sử, khái niệm sức khỏe liên quan mật thiết đến trạng thái thể chất và tinh thần của con người. Ngày nay, "health" không chỉ đơn thuần ám chỉ tình trạng thể chất mà còn liên quan đến sức khỏe tâm thần và lối sống, phản ánh sự phát triển trong tư duy về sức khỏe toàn diện.
Từ "health" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tin tức y tế hoặc sự kiện sức khỏe. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về thói quen sống và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe. Phần Đọc thường chứa các bài viết về nghiên cứu y tế, trong khi phần Viết yêu cầu thí sinh phân tích và lập luận về các vấn đề sức khỏe xã hội. Từ "health" cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và bài viết chuyên môn về y tế và phúc lợi cộng đồng.
