Bản dịch của từ Free trong tiếng Việt
Free

Free (Adjective)
Tự do.
Free.
She received a free ticket to the concert.
Cô đã nhận được một vé miễn phí đến buổi hòa nhạc.
The event offered free food for all attendees.
Sự kiện cung cấp đồ ăn miễn phí cho tất cả những người tham dự.
The community center provides free services to the residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ miễn phí cho người dân.
Miễn phí.
Free of charge.
The community center offers free classes for low-income families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
The charity event provided free meals to homeless individuals.
Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho những người vô gia cư.
The government program offers free healthcare services to all citizens.
Chương trình của chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho mọi công dân.
She enjoys her free time by volunteering at the local shelter.
Cô ấy thích thời gian rảnh rỗi bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The community center offers free classes to help people improve skills.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí để giúp mọi người cải thiện kỹ năng.
He attended a free workshop on financial planning last Saturday.
Anh ấy đã tham gia một buổi hội thảo miễn phí về kế hoạch tài chính vào thứ Bảy vừa qua.
Không hoặc không còn bị giam giữ, giam giữ.
Not or no longer confined or imprisoned.
She enjoyed her free time at the park.
Cô ấy thích thời gian tự do của mình ở công viên.
The event offered free admission to all participants.
Sự kiện cung cấp vé miễn phí cho tất cả các người tham gia.
He felt free to express his opinions during the debate.
Anh ấy cảm thấy tự do để bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.
Không bị ràng buộc bởi các cam kết hoặc nghĩa vụ.
Not subject to engagements or obligations.
The event was free for all participants.
Sự kiện miễn phí cho tất cả các người tham gia.
She offered free tutoring sessions to help students.
Cô ấy cung cấp buổi học miễn phí để giúp học sinh.
The charity provides free meals to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.
Không bị ảnh hưởng bởi (điều gì đó không mong muốn)
Not subject to or affected by (something undesirable)
The event was free of charge for all participants.
Sự kiện miễn phí cho tất cả các người tham gia.
The community center offers free counseling services to residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho cư dân.
The organization provides free meals to homeless individuals in need.
Tổ chức cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư cần giúp đỡ.
The charity event offered free meals to the homeless.
Sự kiện từ thiện cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.
The free healthcare clinic provided services to low-income families.
Phòng khám y tế miễn phí cung cấp dịch vụ cho các gia đình có thu nhập thấp.
The library offers free access to books for all members.
Thư viện cung cấp quyền truy cập miễn phí vào sách cho tất cả các thành viên.
The charity event offered free food to all attendees.
Sự kiện từ thiện cung cấp thức ăn miễn phí cho tất cả khách tham dự.
The company organized a free concert in the park for the community.
Công ty tổ chức một buổi hòa nhạc miễn phí tại công viên cho cộng đồng.