Bản dịch của từ Expending trong tiếng Việt
Expending
Expending (Verb)
She is expending her energy on community service projects.
Cô ấy đang tiêu hao năng lượng của mình vào các dự án phục vụ cộng đồng.
The organization is expending funds to provide aid to the homeless.
Tổ chức đang tiêu hao quỹ để cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.
Expending (Adjective)
The expending population in the city requires more schools.
Dân số đang mở rộ ở thành phố đòi hỏi nhiều trường học hơn.
The expending social media platforms attract millions of users daily.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang mở rộ thu hút hàng triệu người dùng hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp