Bản dịch của từ Expending trong tiếng Việt
Expending
Expending (Verb)
She is expending her energy on community service projects.
Cô ấy đang tiêu hao năng lượng của mình vào các dự án phục vụ cộng đồng.
The organization is expending funds to provide aid to the homeless.
Tổ chức đang tiêu hao quỹ để cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.
Volunteers are expending time helping elderly residents in the area.
Những tình nguyện viên đang dùng thời gian giúp đỡ cư dân cao tuổi trong khu vực.
Dạng động từ của Expending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expending |
Expending (Adjective)
The expending population in the city requires more schools.
Dân số đang mở rộ ở thành phố đòi hỏi nhiều trường học hơn.
The expending social media platforms attract millions of users daily.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang mở rộ thu hút hàng triệu người dùng hàng ngày.
The expending job market offers various opportunities for graduates.
Thị trường việc làm đang mở rộ cung cấp nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp.
Họ từ
"Expending" là dạng hiện tại phân từ của động từ "expend", có nghĩa là tiêu tốn, sử dụng tài nguyên, thời gian hoặc công sức cho một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất về mặt nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung. "Expending" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và quản lý.
Từ "expending" xuất phát từ gốc Latin "expendere", có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "tiêu tốn". Chữ "ex-" thể hiện ý nghĩa ra ngoài, trong khi "pendere" mang nghĩa là "treo" hoặc "cân". Sự kết hợp này phản ánh quá trình chi tiêu hoặc sử dụng tài nguyên một cách có hệ thống. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra ngoài khía cạnh tài chính, liên quan đến việc đầu tư thời gian, công sức trong nhiều lĩnh vực như học tập và phát triển cá nhân.
Từ "expending" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn khía cạnh: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chi tiêu, tiêu hao nguồn lực hoặc công sức, thường liên quan đến tài chính và quản lý thời gian. Thông thường, nó xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, các bài viết về quản lý nguồn lực hoặc trong các thảo luận kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp